đề tham khảo 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hà |
Ngày 08/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: đề tham khảo 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Phòng GD- ĐT
Trường TH
Họ tên Hs:............................................
Lớp: 1/......
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ II
Năm học: 2013- 2014
Khối lớp: Một
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút( không kể thời gian phát đề)
Bài 1:
a/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm: (1điểm)
10 ; ….. ; 12 ; ......; …….;……;.......; ……; 18 ;……;……..
86 ; ……; .....;….. ; ……; 91 ; …..;……; 94 ;……;……
b/ Viết các số: (1 điểm)
năm mươi lăm: ……. …….. Chín mươi :……..……..
sáu mươi tám: ………….. Một trăm: ……………...
Bài 2: ( 1 điểm) Tính :
a) 23 48 b) 15 + 4 - 1 = ....... 58 – 30 + 0 = .....
35 36
....... ........
Bài 3:( 1 điểm) Viết các số: 40, 37, 92, 85, 56
a) Viết theo thứ tự từ bé đến lớn: ................................
Viết theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................
Bài 4: ( 2 điểm) Đặt tính rồi tính:
56 – 43 20 + 14 98 – 5 6 + 43
........... .......... .......... ..........
........... .......... ........... ..........
........... .......... . ............ ..........
Bài 5: ( 2 điểm) Lớp 1B có 38 bạn, trong đó có 14 bạn trai. Hỏi lớp 1B có tất cả bao nhiêu bạn gái ?
Bài giải:
..........................................................................................
..........................................................................................
..........................................................................................
Bài 5: ( 1 điểm)
Hình vẽ bên có:
Có ........ hình tam giác.
Có ........ hình chữ nhật.
Bài 6: ( 1 điểm) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
50
Trường TH
Họ tên Hs:............................................
Lớp: 1/......
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ CUỐI KÌ II
Năm học: 2013- 2014
Khối lớp: Một
Môn: Toán
Thời gian: 40 phút( không kể thời gian phát đề)
Bài 1:
a/ Viết số thích hợp vào chỗ chấm: (1điểm)
10 ; ….. ; 12 ; ......; …….;……;.......; ……; 18 ;……;……..
86 ; ……; .....;….. ; ……; 91 ; …..;……; 94 ;……;……
b/ Viết các số: (1 điểm)
năm mươi lăm: ……. …….. Chín mươi :……..……..
sáu mươi tám: ………….. Một trăm: ……………...
Bài 2: ( 1 điểm) Tính :
a) 23 48 b) 15 + 4 - 1 = ....... 58 – 30 + 0 = .....
35 36
....... ........
Bài 3:( 1 điểm) Viết các số: 40, 37, 92, 85, 56
a) Viết theo thứ tự từ bé đến lớn: ................................
Viết theo thứ tự từ lớn đến bé: ................................
Bài 4: ( 2 điểm) Đặt tính rồi tính:
56 – 43 20 + 14 98 – 5 6 + 43
........... .......... .......... ..........
........... .......... ........... ..........
........... .......... . ............ ..........
Bài 5: ( 2 điểm) Lớp 1B có 38 bạn, trong đó có 14 bạn trai. Hỏi lớp 1B có tất cả bao nhiêu bạn gái ?
Bài giải:
..........................................................................................
..........................................................................................
..........................................................................................
Bài 5: ( 1 điểm)
Hình vẽ bên có:
Có ........ hình tam giác.
Có ........ hình chữ nhật.
Bài 6: ( 1 điểm) Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
50
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hà
Dung lượng: 5,36KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)