Đề T+TV1
Chia sẻ bởi Tạ Thị Phi |
Ngày 08/10/2018 |
68
Chia sẻ tài liệu: Đề T+TV1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ BÀI
I. Phần trắc nghiệm: (4 điểm)
1. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
2 + 4 = 5
2. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
3. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
Số 10 là số bé nhất
4. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
Số 10 là số lớn nhất
5. Đúng ghi Đ, sai ghi S.(0,5điểm)
8 > 6 + 2
6. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng. (0,5 điểm)
6 - 3 = ….
A. 3 B. 4 C. 0
7. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng. (0,5 điểm)
4 + 2 - 1 =……
A.4 B. 5
8. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng. (0,5 điểm)
A. Có 2 hình tam giác
B. Có 3 hình tam giác
II. Phần tự luận: (6 điểm)
Bài 1: Tính (2 điểm)
a. 10 5 9 4
- + - +
1 5 0 2
……. …… …… ……
b. 6 + 2 = 7 - 1 =
10 + 0 - 4 = 9 - 3 + 3 =
Bài 2: Số? (1điểm )
+ 2 = 2 9 - = 9
Bài 3: Viết cá số: 6, 8,4, 2, 10 (1 điểm )
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………….
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………………………. Bài 4: Viết phép tính thích hợp (2 điểm).
a.
b. Có : 7 lá cờ
Bớt : 2 la cờ
Còn : …lá cờ?
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM MÔN TOÁN LỚP 1
NĂM HỌC: 2015-2016
ĐỀ 1:
I. Phần trắc nghiệm: (4 điểm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Ý đúng
S
Đ
S
Đ
S
A
B
A
Điểm
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
II. Phần tự luận: (6điểm)
Bài 1: Tính (2 điểm)
a. 10 5 9 4
- + - +
1 5 0 2
9 10 9 6
b. 6 + 2 = 8 7 - 1 = 6
10 + 0 - 4 = 6 9 + 3 - 3 = 9
- HS làm đúng 1 ý được 0,25 điểm
- HS làm sai 1 ý trừ 0,25 điểm
Bài 2: Số? (1điểm )
+ 2 = 2 9 - = 9
- HS làm đúng 1 ý được 0,5 điểm
- HS làm sai 1 ý trừ 0,5 điểm
Bài 3: Viết cá số: 6, 8, 4, 2, 10 (1điểm )
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: 2, 4, 6, 8, 10
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: 10, 8, 6, 4, 2
- HS làm đúng 1 ý được 0,25 điểm
- HS làm sai 1 ý trừ 0,25 điểm
Bài 4: Viết phép tính thích hợp (2 điểm).
6
+
2
=
8
a.
- HS làm đúng được 1 điểm
- HS làm sai trừ 1 điểm
7
-
2
=
5
b.
- HS làm đúng được 1 điểm
- HS làm sai trừ 1 điểm
ĐỀ BÀI
I.Phần viết: (8 điểm)
Bài 1: Em hãy viết lại các vần sau theo mẫu chữ viết thường (2 điểm)inh , et yêu on ương
I. Phần trắc nghiệm: (4 điểm)
1. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
2 + 4 = 5
2. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
0, 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10.
3. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
Số 10 là số bé nhất
4. Đúng ghi Đ, sai ghi S. (0,5 điểm)
Số 10 là số lớn nhất
5. Đúng ghi Đ, sai ghi S.(0,5điểm)
8 > 6 + 2
6. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng. (0,5 điểm)
6 - 3 = ….
A. 3 B. 4 C. 0
7. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng. (0,5 điểm)
4 + 2 - 1 =……
A.4 B. 5
8. Khoanh vào chữ cái trước câu trả lời đúng. (0,5 điểm)
A. Có 2 hình tam giác
B. Có 3 hình tam giác
II. Phần tự luận: (6 điểm)
Bài 1: Tính (2 điểm)
a. 10 5 9 4
- + - +
1 5 0 2
……. …… …… ……
b. 6 + 2 = 7 - 1 =
10 + 0 - 4 = 9 - 3 + 3 =
Bài 2: Số? (1điểm )
+ 2 = 2 9 - = 9
Bài 3: Viết cá số: 6, 8,4, 2, 10 (1 điểm )
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn:………………………………….
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé:…………………………………. Bài 4: Viết phép tính thích hợp (2 điểm).
a.
b. Có : 7 lá cờ
Bớt : 2 la cờ
Còn : …lá cờ?
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM MÔN TOÁN LỚP 1
NĂM HỌC: 2015-2016
ĐỀ 1:
I. Phần trắc nghiệm: (4 điểm)
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
Ý đúng
S
Đ
S
Đ
S
A
B
A
Điểm
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
0,5
II. Phần tự luận: (6điểm)
Bài 1: Tính (2 điểm)
a. 10 5 9 4
- + - +
1 5 0 2
9 10 9 6
b. 6 + 2 = 8 7 - 1 = 6
10 + 0 - 4 = 6 9 + 3 - 3 = 9
- HS làm đúng 1 ý được 0,25 điểm
- HS làm sai 1 ý trừ 0,25 điểm
Bài 2: Số? (1điểm )
+ 2 = 2 9 - = 9
- HS làm đúng 1 ý được 0,5 điểm
- HS làm sai 1 ý trừ 0,5 điểm
Bài 3: Viết cá số: 6, 8, 4, 2, 10 (1điểm )
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn: 2, 4, 6, 8, 10
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé: 10, 8, 6, 4, 2
- HS làm đúng 1 ý được 0,25 điểm
- HS làm sai 1 ý trừ 0,25 điểm
Bài 4: Viết phép tính thích hợp (2 điểm).
6
+
2
=
8
a.
- HS làm đúng được 1 điểm
- HS làm sai trừ 1 điểm
7
-
2
=
5
b.
- HS làm đúng được 1 điểm
- HS làm sai trừ 1 điểm
ĐỀ BÀI
I.Phần viết: (8 điểm)
Bài 1: Em hãy viết lại các vần sau theo mẫu chữ viết thường (2 điểm)inh , et yêu on ương
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Thị Phi
Dung lượng: 859,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)