De on tapHKI
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thu Hiền |
Ngày 08/10/2018 |
54
Chia sẻ tài liệu: de on tapHKI thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Bài kiểm tra toán -2
Thời gian 40ph
Phần trắc nghiệm
Hãy khoanh vào các chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1:
a) Số lớn nhất có một chữ số là 8
A. Đúng B. Sai
b) Số 7 đọc là
A. bẩy B. bảy
Câu 2:
a) Số bé nhất khác số 0 là
A. 2
B. 5
C. 0
D. 1
b) Số liền sau số có một chữ số lớn nhất là
A. 8
B. 9
C. 10
D. 1
Câu 3: Khoanh vào đáp án đúng
Hàng 1 : 4 bạn
Hàng 2 : 5 bạn
Cả hai hàng : … bạn ?
Các phép tính của bài toán là
A. 4 + 5 = 8
B. 9 – 4 = 5
C. 5 + 4 = 9
Câu 4: Đúng ghi Đ sai ghi S
10
-
3
7
5
+
5
10
10
-
10
10
0
+
10
10
10
-
8
2
Câu 5 : hình bên có
A. 4 tam giác
B. 5 tam giác
C. 6 tam giác
Phần tự luận
Bài 1: Nối số thích hợp với ô trống
+ 5 + 4 - 3
Bài 2 : Điền dấu + , - , = , > , <
6 … 9 – 2
10 … 3 = 6 … 1
5 …1 > 10 … 6
10 – 9 … 3 - 2
4 … 10 …6 …0
3 … < 6 …2
Bài 3: Điền số
6 – 3 < … - 5
9 = … - 1
9 - … > 10 - …
10 > … + …
7 = … - …
4 + 6 = 3 + …
Bài 4 : Cho các số từ 0 đến 10 . Hãy viết các phép tính trừ có kết quả là 6
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5 : Viêt phép tính thích hợp
Bi xanh : 4 viên
Bi đỏ : 6 viên
Cả trâu và bò : 9 con
Trâu : 5 con
Bò : … con ?
Bài 6: kẻ thêm một đoạn thẳng để hình vẽ bên có 4 tam giác
Thời gian 40ph
Phần trắc nghiệm
Hãy khoanh vào các chữ cái đứng trước câu trả lời đúng
Câu 1:
a) Số lớn nhất có một chữ số là 8
A. Đúng B. Sai
b) Số 7 đọc là
A. bẩy B. bảy
Câu 2:
a) Số bé nhất khác số 0 là
A. 2
B. 5
C. 0
D. 1
b) Số liền sau số có một chữ số lớn nhất là
A. 8
B. 9
C. 10
D. 1
Câu 3: Khoanh vào đáp án đúng
Hàng 1 : 4 bạn
Hàng 2 : 5 bạn
Cả hai hàng : … bạn ?
Các phép tính của bài toán là
A. 4 + 5 = 8
B. 9 – 4 = 5
C. 5 + 4 = 9
Câu 4: Đúng ghi Đ sai ghi S
10
-
3
7
5
+
5
10
10
-
10
10
0
+
10
10
10
-
8
2
Câu 5 : hình bên có
A. 4 tam giác
B. 5 tam giác
C. 6 tam giác
Phần tự luận
Bài 1: Nối số thích hợp với ô trống
+ 5 + 4 - 3
Bài 2 : Điền dấu + , - , = , > , <
6 … 9 – 2
10 … 3 = 6 … 1
5 …1 > 10 … 6
10 – 9 … 3 - 2
4 … 10 …6 …0
3 … < 6 …2
Bài 3: Điền số
6 – 3 < … - 5
9 = … - 1
9 - … > 10 - …
10 > … + …
7 = … - …
4 + 6 = 3 + …
Bài 4 : Cho các số từ 0 đến 10 . Hãy viết các phép tính trừ có kết quả là 6
………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Bài 5 : Viêt phép tính thích hợp
Bi xanh : 4 viên
Bi đỏ : 6 viên
Cả trâu và bò : 9 con
Trâu : 5 con
Bò : … con ?
Bài 6: kẻ thêm một đoạn thẳng để hình vẽ bên có 4 tam giác
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thu Hiền
Dung lượng: 41,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)