Đề KTra.-lớp 1
Chia sẻ bởi hoàng mạnh thắng |
Ngày 08/10/2018 |
59
Chia sẻ tài liệu: Đề KTra.-lớp 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ SỐ 1
Bài 1: Tính:
2 + 6 = 6 + 2 = 8 - 2 = 8 - 6 =
2 + 7 = 7 + 2 = 9 - 2 = 9 - 7 =
3 + 6 = 0 + 5 = 8 + 2 = 10 - 8 =
Bài 2: Tính:
8 7 3 1 9 9 4
- - + + - - +
4 5 4 8 6 3 5
Bài 3: Tính:
Mẫu: 4 + 2 - 5 = 1 2 + 7 - 6 = 9 - 8 + 8 =
6
8 - 4 - 2 = 10 - 5 + 4 = 0 + 7 - 3 =
Bài 4: Số?
8 - ….. = 4 ….. + 2 = 6 ….. + 4 = 4 10 - ….. = 10
4 + ….. = 4 9 - …..= 2 ….. - 4 = 3 8 + . = 10
…..- 2 = 2 7 + …..= 9
Bài 5: Nối với số thích hợp:
7 > 3 < 4 >
4 < 2 > 5 =
Bài 6: Tính nhanh:
Mẫu: 5 + 9 + 5 + 1 = 5 + 5 + 9 + 1 = 20 2 + 7 + 8 + 3 =
10 + 10
4 + 2 + 6 + 8 = 9 + 9 + 1 + 1 =
Bài 7: Hình vẽ bên có:
…điểm
…đoạn thẳng
…hình tam giác 1
ĐỀ SỐ 2
Bài 1: Tính:
9 - 8 + 5 = 10 + 0 - 6 = 2 - 1 + 8 =
7 + 3 - 8 = 1 + 8 - 5 = 9 - 6 - 2 =
Bài 2: Số ?
a. 8 - ….. = 5 9 + ….. = 10 7 - ….. = 2
….. + 2 = 8 ….. - 5 = 5 2 + ….. = 10
b. 7 5 ….. 3 6 …… 1
- + + + - - +
…... ….. 4 ….. …… 4 …..
2 7 8 9 1 0 10
Bài 3: Viết các số: 10; 2; 8; 4; 9; 0.
a.Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b.Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Bài 3: > ; < ; =
Mẫu: 7 -2 < 4 + 5 9 - 4 ( 2 + 4
9
10 – 8 ( 3 - 2 8 – 4 ( 4 + 1
5 + 2 (2 + 5 3 + 5( 2 + 7
Bài 4: Số?
7 > ( 9 < ( 10 = ( ( > 5 ( < 7 ( > 0 ( = 5 3 < ( 9 > ( 5 < ( …. < 7
1 < ( < 5 6 > ( > 3 8 > ( > 6
10 > ( > 4 0 < ( < 2
Bài 6: Hình vẽ bên có:
…điểm
…đoạn thẳng
…hình vuông
…hình chữ nhật
…hình tam giác
ĐỀ SỐ 3
Bài 1: Tính:
10 - 8 + 5 = 4 + 5 - 8 = 2 + 7 - 8 =
6 - 5 + 4 = 1 + 8 - 5 = 9 - 7 - 1 =
Bài 2: Số?
2 + …. = 8 9 - …… = 3 10 - …… =
…….. - 2 = 1 ……. + 7 = 9 0 + …… = 7
6 + …… = 10 ……+ 4 = 9 …….. - 1 = 7
Bài 3: Số?
a. 3 < …… < 7 9 > …. > 5 0 < …. < 2
2 < ……. < 4 6 > …. > 1 7 < …. < 9
b. 2 < 1 + ….. 7 > 7 - …. 5 < ….. + 2
….. + 4 < 8 7 - ….. > 6 …… - 3 < 4
c. 4 < 5 - ….. < 6 0 < 0 + ….. < 3 2 > 9 - …. > 0
4 < …… - 3 < 7 10 > 7 + ….. > 8 7 > 10 - …… > 4
Bài 4: Viết các số: 14; 7; 3; 6; 1; 8.
a. Theo thứ tự tăng dần.
b. Theo thứ tự giảm dần.
Bài 5:
- Số nhỏ nhất có một chữ số là số:
- Số lớn nhất có một chữ số là số:
- Số nhỏ nhất có hai chữ số là số:
Bài 1: Tính:
2 + 6 = 6 + 2 = 8 - 2 = 8 - 6 =
2 + 7 = 7 + 2 = 9 - 2 = 9 - 7 =
3 + 6 = 0 + 5 = 8 + 2 = 10 - 8 =
Bài 2: Tính:
8 7 3 1 9 9 4
- - + + - - +
4 5 4 8 6 3 5
Bài 3: Tính:
Mẫu: 4 + 2 - 5 = 1 2 + 7 - 6 = 9 - 8 + 8 =
6
8 - 4 - 2 = 10 - 5 + 4 = 0 + 7 - 3 =
Bài 4: Số?
8 - ….. = 4 ….. + 2 = 6 ….. + 4 = 4 10 - ….. = 10
4 + ….. = 4 9 - …..= 2 ….. - 4 = 3 8 + . = 10
…..- 2 = 2 7 + …..= 9
Bài 5: Nối với số thích hợp:
7 > 3 < 4 >
4 < 2 > 5 =
Bài 6: Tính nhanh:
Mẫu: 5 + 9 + 5 + 1 = 5 + 5 + 9 + 1 = 20 2 + 7 + 8 + 3 =
10 + 10
4 + 2 + 6 + 8 = 9 + 9 + 1 + 1 =
Bài 7: Hình vẽ bên có:
…điểm
…đoạn thẳng
…hình tam giác 1
ĐỀ SỐ 2
Bài 1: Tính:
9 - 8 + 5 = 10 + 0 - 6 = 2 - 1 + 8 =
7 + 3 - 8 = 1 + 8 - 5 = 9 - 6 - 2 =
Bài 2: Số ?
a. 8 - ….. = 5 9 + ….. = 10 7 - ….. = 2
….. + 2 = 8 ….. - 5 = 5 2 + ….. = 10
b. 7 5 ….. 3 6 …… 1
- + + + - - +
…... ….. 4 ….. …… 4 …..
2 7 8 9 1 0 10
Bài 3: Viết các số: 10; 2; 8; 4; 9; 0.
a.Theo thứ tự từ bé đến lớn.
b.Theo thứ tự từ lớn đến bé.
Bài 3: > ; < ; =
Mẫu: 7 -2 < 4 + 5 9 - 4 ( 2 + 4
9
10 – 8 ( 3 - 2 8 – 4 ( 4 + 1
5 + 2 (2 + 5 3 + 5( 2 + 7
Bài 4: Số?
7 > ( 9 < ( 10 = ( ( > 5 ( < 7 ( > 0 ( = 5 3 < ( 9 > ( 5 < ( …. < 7
1 < ( < 5 6 > ( > 3 8 > ( > 6
10 > ( > 4 0 < ( < 2
Bài 6: Hình vẽ bên có:
…điểm
…đoạn thẳng
…hình vuông
…hình chữ nhật
…hình tam giác
ĐỀ SỐ 3
Bài 1: Tính:
10 - 8 + 5 = 4 + 5 - 8 = 2 + 7 - 8 =
6 - 5 + 4 = 1 + 8 - 5 = 9 - 7 - 1 =
Bài 2: Số?
2 + …. = 8 9 - …… = 3 10 - …… =
…….. - 2 = 1 ……. + 7 = 9 0 + …… = 7
6 + …… = 10 ……+ 4 = 9 …….. - 1 = 7
Bài 3: Số?
a. 3 < …… < 7 9 > …. > 5 0 < …. < 2
2 < ……. < 4 6 > …. > 1 7 < …. < 9
b. 2 < 1 + ….. 7 > 7 - …. 5 < ….. + 2
….. + 4 < 8 7 - ….. > 6 …… - 3 < 4
c. 4 < 5 - ….. < 6 0 < 0 + ….. < 3 2 > 9 - …. > 0
4 < …… - 3 < 7 10 > 7 + ….. > 8 7 > 10 - …… > 4
Bài 4: Viết các số: 14; 7; 3; 6; 1; 8.
a. Theo thứ tự tăng dần.
b. Theo thứ tự giảm dần.
Bài 5:
- Số nhỏ nhất có một chữ số là số:
- Số lớn nhất có một chữ số là số:
- Số nhỏ nhất có hai chữ số là số:
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: hoàng mạnh thắng
Dung lượng: 441,00KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)