Đề KTHK I môn toán
Chia sẻ bởi Vương Thị Hồng Mai |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Đề KTHK I môn toán thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC
LIÊN CHÂU
ĐỀ KIỂM TRA
Môn Toán : Lớp 1
Thời gian 40 phút
Họ và tên :.........................................................................................................Lớp :.........
Giám khảo 1 :................................................................................
Giám khảo 2 :................................................................................
Bài 1: viết ( 2 điểm)
Trong các số: 5, 2, 7, 0, 10 , 9, 1
- Số bé nhất là: …..
- Số lớn nhất là: …..
b) Viết các số: 5, 2, 7, 0, 8, 9, 1, 10
- Từ lớn đến bé: ………………………………………....
- Từ bé đến lớn: …………………………………………
Bài 2: Viết số ( 1 điểm)
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
(
Bài 3: Tính ( 2 điểm)
1 2 3 0 4
+ + + + +
2 3 1 5 1
…………………………………………………………………………………….
Bài 4: Điền dấu ( >, <, = ) ( 2 điểm)
3 3 3 + 2 7 5 4 + 0
9 6 2 + 2 4 0 + 2 6
Bài 5: Viết phép tính thích hợp: ( 2 điểm)
Bài 6: Hình bên có: ( 1 điểm)
……. hình tam giác
……. hình vuông
TRƯỜNG TIỂU HỌC
LIÊN CHÂU
BÀI KIỂM TRA HỌC KỲ I
Môn Toán – Lớp 1
Thời gian 40 phút
Họ và tên :...................................................................................... Lớp :.........
Giám khảo 1 :................................................................
Giám khảo 2 :.................................................................
Bài 1: viết ( 2 đ )
Trong các số: 6, 2, 3, 0, 8, 9, 1, 10
- Các số có 1 chữ số là: ………………………………………………………..
- Số có 2 chữ số là:: ……………………..
b) Viết các số: 6, 2, 3, 0, 8, 9, 1, 10
- Từ lớn đến bé: ………………………………………....
- Từ bé đến lớn: …………………………………………
c) Đọc các số:
8: tám 3: ………… 10:………….. 9:…………. 6: ………….
Bài 2: Tính ( 1đ)
4 5 8 3 6 10 9
+ + - + + - -
5 5 2 7 2 6 6
…………………………………………………………………………………….
b) 10 – 5 + 4 = ...... 5 – 4 + 9 =.......
4 + 5 - 7 = ...... . 4 + 3 + 2 = ........
Bài 3;(2 đ) Điền dấu ( +, - )
a) 3 3 = 6 c) 2 7 = 9
b) 10 6 = 4 d) 9 1 = 8
Bài 4: Điền số:
5 – 2 + ….. = 8 c) 10 - …… - …… = 5
….. – 9 + 3 = 3 d) 3 + …… + …... = 8
Bài 5: Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
Có : 8 viên bi
Thêm : 2 viên bi
Có tất cả ….. viên bi?
Bài 6: Hình bên :
Có …… hình tam giác.
Có ……. hình tứ giác
Có …… đoạn
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vương Thị Hồng Mai
Dung lượng: 201,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)