Đề KTĐKL1 KHỐI 1
Chia sẻ bởi Hồ Thị Xuân Phượng |
Ngày 08/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: Đề KTĐKL1 KHỐI 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
KIÊM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 1
Năm học: 2010 – 2011
Môn toán
Họ và tên học sinh : ...................................................... Lớp ........
ĐỀ CHẴN
Bài 1:Tính
1 4 0 5 3 4 2 3 0 1
+ + + + - - - + + +
4 0 5 0 2 2 1 1 3 3
...... ...... ...... ...... ..... .... ..... .... .... ....
Bài 2: Tính.
2 + 1 + 0 = ..... 2 - `1 + 3 = .....
2 + 2 – 3 = ..... 3 – 2 + 1 + 1 = ....
3 – 1 + 2 = ..... 4 + 0 - 3 = ......
4 + 1 + 0 + 0 = ... 3 + 0 - 2 = ....
1 + 1 + 1 = ..... 3 – 3 + 5 = ...
Bài 3 : Số ?
2 = 0 + ..... 4 = 1 + .... + .....
4 = 3 – 1+ .... 5 = 1 + ....+ .....
2 + .... = 5 2 + 1 - .... = 3
....+ 4 = 5 4 + 1 + .... = 5
Bài 4 : Điền dấu + hay dấu trừ thích hợp vào chỗ chấm.
3 1 = 2 3 0 = 3
2 1= 3 5 = 3 2
3 0 = 3 2 = 4 2
2 + 3 = 1 + + 4 < 5
Bài 5 : Khoanh vào ý đúng
a) Trong các số từ 3 đến 9 .Số bé nhất là :
A . 7 B . 5 C . 7 D . 3
b) .... + 2 – 1 = 3 .Số cần điền .
A. 1 B . 2 C . 4 D . 3
Bài 6 : Số ? 5 < < 7
Bài 7 : Hình vẽ bên có :
Có ..... hình tam giác .
Có ......hình vuông .
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 1
Năm học: 2010 – 2011
Môn toán
Họ và tên học sinh : ...................................................... Lớp ........
ĐỀ LẼ
Bài 1:Tính
1 4 0 5 3 4 2 4 0 1
+ + + + - - - - + +
4 0 5 0 2 3 1 1 3 3
...... ...... ...... ...... ..... .... ..... .... .... ....
Bài 2: Tính.
2 + 1 + 0 = ..... 4 - `2 + 3 = .....
2 + 2 – 3 = ..... 3 – 2 + 2 + 1 = ....
3 – 1 + 2 = ..... 4 + 0 - 1 = ......
4 + 1 - 3 + 0 = ... 3 + 0 - 2 = ....
1 + 1 + 2 = ..... 3 – 3 + 4 = ...
Bài 3 : Số ?
2 = 2 + ..... 4 = 2 + .... + .....
4 = 3 – 1+ .... 5 = 1 + ....+ .....
3 + .... = 5 2 + 3 - .... = 2
....+ 4 = 5 4 + 1 + .... + 5
Bài 4 : Điền dấu + hay dấu trừ thích hợp vào chỗ chấm.
3 1 = 2 3 0 = 3
2 1= 3 5 = 3 2
3 0 = 3 2 = 1 1
2 + 3 = 1 + + 4 < 5
Bài 5 : Khoanh vào ý đúng
a) Trong các số từ 2 đến 9 .Số bé nhất là :
A . 7 B . 5 C . 7 D . 2
b) .... + 3 – 1 = 2 .Số cần điền .
A. 1 B . 2 C . 4 D . 3
Bài 6 : Số 6 < < 8 Là số .......
Bài 7 : Hình vẽ bên có :
Có ..... hình tam giác .
Có ......hình vuông .
BÀI KIỂM TRA GIỮA KÌ I
MÔN TIẾNG VIỆT
Họ và tên :......................................................
Lớp :........ Đề lẻ
------------------------------------------------------------------------
I. Kiểm tra viết :
1. Đọc viết
Năm học: 2010 – 2011
Môn toán
Họ và tên học sinh : ...................................................... Lớp ........
ĐỀ CHẴN
Bài 1:Tính
1 4 0 5 3 4 2 3 0 1
+ + + + - - - + + +
4 0 5 0 2 2 1 1 3 3
...... ...... ...... ...... ..... .... ..... .... .... ....
Bài 2: Tính.
2 + 1 + 0 = ..... 2 - `1 + 3 = .....
2 + 2 – 3 = ..... 3 – 2 + 1 + 1 = ....
3 – 1 + 2 = ..... 4 + 0 - 3 = ......
4 + 1 + 0 + 0 = ... 3 + 0 - 2 = ....
1 + 1 + 1 = ..... 3 – 3 + 5 = ...
Bài 3 : Số ?
2 = 0 + ..... 4 = 1 + .... + .....
4 = 3 – 1+ .... 5 = 1 + ....+ .....
2 + .... = 5 2 + 1 - .... = 3
....+ 4 = 5 4 + 1 + .... = 5
Bài 4 : Điền dấu + hay dấu trừ thích hợp vào chỗ chấm.
3 1 = 2 3 0 = 3
2 1= 3 5 = 3 2
3 0 = 3 2 = 4 2
2 + 3 = 1 + + 4 < 5
Bài 5 : Khoanh vào ý đúng
a) Trong các số từ 3 đến 9 .Số bé nhất là :
A . 7 B . 5 C . 7 D . 3
b) .... + 2 – 1 = 3 .Số cần điền .
A. 1 B . 2 C . 4 D . 3
Bài 6 : Số ? 5 < < 7
Bài 7 : Hình vẽ bên có :
Có ..... hình tam giác .
Có ......hình vuông .
KIỂM TRA ĐỊNH KÌ LẦN 1
Năm học: 2010 – 2011
Môn toán
Họ và tên học sinh : ...................................................... Lớp ........
ĐỀ LẼ
Bài 1:Tính
1 4 0 5 3 4 2 4 0 1
+ + + + - - - - + +
4 0 5 0 2 3 1 1 3 3
...... ...... ...... ...... ..... .... ..... .... .... ....
Bài 2: Tính.
2 + 1 + 0 = ..... 4 - `2 + 3 = .....
2 + 2 – 3 = ..... 3 – 2 + 2 + 1 = ....
3 – 1 + 2 = ..... 4 + 0 - 1 = ......
4 + 1 - 3 + 0 = ... 3 + 0 - 2 = ....
1 + 1 + 2 = ..... 3 – 3 + 4 = ...
Bài 3 : Số ?
2 = 2 + ..... 4 = 2 + .... + .....
4 = 3 – 1+ .... 5 = 1 + ....+ .....
3 + .... = 5 2 + 3 - .... = 2
....+ 4 = 5 4 + 1 + .... + 5
Bài 4 : Điền dấu + hay dấu trừ thích hợp vào chỗ chấm.
3 1 = 2 3 0 = 3
2 1= 3 5 = 3 2
3 0 = 3 2 = 1 1
2 + 3 = 1 + + 4 < 5
Bài 5 : Khoanh vào ý đúng
a) Trong các số từ 2 đến 9 .Số bé nhất là :
A . 7 B . 5 C . 7 D . 2
b) .... + 3 – 1 = 2 .Số cần điền .
A. 1 B . 2 C . 4 D . 3
Bài 6 : Số 6 < < 8 Là số .......
Bài 7 : Hình vẽ bên có :
Có ..... hình tam giác .
Có ......hình vuông .
BÀI KIỂM TRA GIỮA KÌ I
MÔN TIẾNG VIỆT
Họ và tên :......................................................
Lớp :........ Đề lẻ
------------------------------------------------------------------------
I. Kiểm tra viết :
1. Đọc viết
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Hồ Thị Xuân Phượng
Dung lượng: 441,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)