DE KTDK CKI
Chia sẻ bởi Tạ Hữu Bắc |
Ngày 09/10/2018 |
96
Chia sẻ tài liệu: DE KTDK CKI thuộc Đạo đức 3
Nội dung tài liệu:
phòng gd thái thụy bài khảo sát chất lƯợng học Kỳ 1 - NĂM HọC 2007 - 2008
trƯờng t.h thụy hải tiếng anh – lớp 3 (Thời gian làm bài 40 phút)
- Họ và tên : ................................................................................................. - Lớp 3..... – Số báo danh: ............
Câu 1: ( 2 điểm) Khoanh vào 1 từ khác loại:
1. she he my 2. this that how
3. what and how 4. school library classroom
Câu 2: ( 2 điểm) Hoàn thành câu:
1. Th_t is m_ book. 3. N_ce to m_ _t y_u.
2. Is i_ bi_ ? 4. I’_ f_ne. T_ank _ou.
Câu 3: ( 2 điểm) Chọn 1 từ đúng điền vào chỗ trống:
1. Close ..................... book , please . (my / your / I )
2. ..................... is she ? She’sLili. ( What / How / Who)
3. This ..................... my friend . ( is / am / are )
4. ..................... down , please. ( sit / stand / open )
Câu 4: ( 2 điểm) Trả lời câu hỏi:
1. What’s your name ?
2. How are you ?
3. This is my school ! What’s its name ?
4. Is it big ?
Câu 5: ( 2 điểm) Em nói thế nào khi:
a) Xin phép ra ngoài:
b) Xin phép vào lớp:
phòng gd thái thụy bài khảo sát chất lƯợng học Kỳ 1 - NĂM HọC 2007 - 2008
trƯờng t.h thụy hải tiếng anh – lớp 4 (Thời gian làm bài 40 phút)
- Họ và tên : ............................................................................................... - Lớp 4..... – Số báo danh: ............
Câu 1: ( 2 điểm) Circle the odd one out .
1. this that these they 3. draw learn read how
2. English China Science Music 4. do is am are
Câu 2: ( 2 điểm) Reorder the sentences to make a dilogue.
I have it on Monday and Friday. When do you have English? Yes , I do.
Do you like it ? Why do you like it ? Because it’s interesting.
Câu 3: ( 2 điểm) ( Choose a right answer )
1. Are these your books ? No, ............................
A: they aren’t ; B: it isn’t ; C: I’m not
2. Do you like English ? Yes, I ..........................
A: do ; B: don’t ; C: am
3. ........................ students are there in your class ?
A: How ; B: How many ; C: How much
4. What ........................ do you like ?
A: subject ; B: subjects ; C: subjected
Câu 4: ( 2 điểm) (Write the ansuwers )
1. Where are you from ?
2. What subjects do you like the most ?
3. Would you like a banana ?
4. Can you swim ?
Câu 5: ( 2 điểm) Em nói thế nào khi muốn hỏi: (Translate into English)
1. Bạn bao nhiêu tuổi ?
2. Bạn sinh nhật khi nào ?
3. Bạn có thích môn Toán không ?
phòng
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Hữu Bắc
Dung lượng: 325,00KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)