ĐỀ KT TT 22, HK II
Chia sẻ bởi Lê Thị Bích Thủy |
Ngày 26/04/2019 |
109
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KT TT 22, HK II thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ II NĂM HỌC 2017 - 2018
MÔN TOÁN– LỚP I ( (Thờigianlàmbài 40 phút)
Họ và tên học sinh: ...............................................................................Lớp 1……..
Giáoviêncoi:...........................................Giáoviênchấm: ...................................
Điểmchung
Nhậnxétcủagiáoviên
.......................................................................................................
.......................................................................................................
Câu 1: Khoanhvàochữcáitrướccâutrảlờiđúng:
a)Trongcácsố: 54, 86, 92 sốnàolớnnhất:
A. 54 B. 86 C. 92
b)Trongcácsố: 52, 67, 58 sốnàobénhất:
A. 67 B. 52 C. 58
Câu 2: Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng:
a)Sốliềnsaucủa 66 là:
A. 65 B. 67 C. 68
b)Sốliềntrướccủa 90 là:
A. 91 B. 98 C. 89
Câu 3: Tính 43 + 30 = ?
A. 73 B. 70 C. 37
Câu 4: Tính
72 + 6 – 3 = ….. 40 cm + 20 cm – 10 cm = ……
Câu 5: Đặttínhrồitính
30 + 40 78 – 3 6 + 52 84 - 20
.......... ………. ………. ……….
……… ………. ………. ……….
……… ………. ………. ……….
Câu 6: Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng:
Trongcácsố 35; 71; 20; 80.Sốtrònchụclà:
A. 35; 20 B. 77; 80 C. 20; 80 Câu 7: Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng:
“Số 55” đọclà:
nămnăm B. nămmươilăm C. nămmươinăm
Câu 8:Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng
93+ 4 – 2 = ?
95 B. 96 C. 97
Câu 9: NhàNganuôi 49 con thỏ, mẹđembánđi 14 con thỏ. HỏinhàNgacònlạibaonhiêu con thỏ?
Bàigiải
MÔN TOÁN– LỚP I ( (Thờigianlàmbài 40 phút)
Họ và tên học sinh: ...............................................................................Lớp 1……..
Giáoviêncoi:...........................................Giáoviênchấm: ...................................
Điểmchung
Nhậnxétcủagiáoviên
.......................................................................................................
.......................................................................................................
Câu 1: Khoanhvàochữcáitrướccâutrảlờiđúng:
a)Trongcácsố: 54, 86, 92 sốnàolớnnhất:
A. 54 B. 86 C. 92
b)Trongcácsố: 52, 67, 58 sốnàobénhất:
A. 67 B. 52 C. 58
Câu 2: Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng:
a)Sốliềnsaucủa 66 là:
A. 65 B. 67 C. 68
b)Sốliềntrướccủa 90 là:
A. 91 B. 98 C. 89
Câu 3: Tính 43 + 30 = ?
A. 73 B. 70 C. 37
Câu 4: Tính
72 + 6 – 3 = ….. 40 cm + 20 cm – 10 cm = ……
Câu 5: Đặttínhrồitính
30 + 40 78 – 3 6 + 52 84 - 20
.......... ………. ………. ……….
……… ………. ………. ……….
……… ………. ………. ……….
Câu 6: Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng:
Trongcácsố 35; 71; 20; 80.Sốtrònchụclà:
A. 35; 20 B. 77; 80 C. 20; 80 Câu 7: Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng:
“Số 55” đọclà:
nămnăm B. nămmươilăm C. nămmươinăm
Câu 8:Khoanhvàochữcáitrướckếtquảđúng
93+ 4 – 2 = ?
95 B. 96 C. 97
Câu 9: NhàNganuôi 49 con thỏ, mẹđembánđi 14 con thỏ. HỏinhàNgacònlạibaonhiêu con thỏ?
Bàigiải
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Thị Bích Thủy
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)