Đề KT T,TV1(tham khảo)
Chia sẻ bởi Tạ Thị Phi |
Ngày 08/10/2018 |
53
Chia sẻ tài liệu: Đề KT T,TV1(tham khảo) thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 1
NĂM HỌC : 2015 - 2016
Môn: Toán
Thời gian làm bài………… phút (không kể giao đề)
Bài 1. Chọn câu trả lời đúng:
< 3. Các số thích hợp để điền vào ô trống là:
0 B. 1 C. 2 D. Tất cả đều đúng.
Kết quả của phép tính 1 + 4 là:
3 B. 5 C. 6 D. Tất cả đều sai.
Bài 2. Vẽ thêm hình vào ô trống cho thích hợp:
/
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
/
Bài 4. Nối phép tính với số thích hợp:
/
Bài 5. Tính:
Bài 6. Viết vào chỗ chấm:
Toàn có 3 quyển vở, cô giáo cho Toàn thêm 2 quyển vở. Vậy Toàn có tất cả ….. quyển vở.
Hình bên có ….. hình tam giác.
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 1
NĂM HỌC : 2015 - 2016
Môn: Tiếng Việt
Thời gian làm bài………… phút (không kể giao đề)
I.Kiểm tra đọc
Đọc thành tiếng các vần: ia, oi, ưi, âu
Đọc thành tiếng các từ ngữ: gửi quà, nhà ngói, cây cầu, trỉa ngô
Đọc thành tiếng các câu:
Mùa thu, bầu trời như cao hơn.
Trên giàn thiên lí, lũ chuồn chuồn ngẩn ngơ bay lượn.
Nối ô chữ cho thích hợp:
sóng biển
Thơm mát
khóm hoa
yên tĩnh
mặt hồ
lượn lờ
đàn cá
vỗ nhẹ
Chọn vần thích hợp điền vào chỗ trống:
/
Kiểm tra viết
Vần: êu, ây, ưa, ua, ao
Từ ngữ: cái phễu, đám mây, quả dưa, ngôi sao
Câu: Khi đi em hỏi
Khi về em chào
Miệng em chum chím
Mẹ yêu không nào.
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 1
NĂM HỌC : 2015 - 2016
Môn: Toán
Thời gian làm bài………… phút (không kể giao đề)
1. Viết:
a) Số thích hợp vào chỗ chấm:
1; 2;….;….;....; 6;….; 8; 9; 10
b) Theo mẫu:
4 ………. ……… ……… ………
c) Cách đọc số:
6: Sáu 3:…….. 9:…….. 7:…….. 5:……..
2. Tính:
a) 5 + 3 = … 4 + 3 + 2 = … 8 – 6 – o = ….
b)
… …. ….
3. Viết các số 3; 8; 7; 6:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………………
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………………
4. ?
Có 3 hình ………………………………………………….
Có 4 hình ………………………………………………….
Có 2 hình ………………………………………………….
5. ?
4 + = 7 9 – = 4 3 + = 8 – 2 = 4
6.
5 + 4 9 8 – 2 5
?
3 + 4 8 7 – 2 3 + 3
7. Viết các phép tính thích hợp:
a) Có : 4 quyển vở
Được cho thêm : 5 quyển vở
Tất cả có : …quyển vở?
b) Điền số thích hợp để được phép tính đúng:
=
7
=
7
NĂM HỌC : 2015 - 2016
Môn: Toán
Thời gian làm bài………… phút (không kể giao đề)
Bài 1. Chọn câu trả lời đúng:
< 3. Các số thích hợp để điền vào ô trống là:
0 B. 1 C. 2 D. Tất cả đều đúng.
Kết quả của phép tính 1 + 4 là:
3 B. 5 C. 6 D. Tất cả đều sai.
Bài 2. Vẽ thêm hình vào ô trống cho thích hợp:
/
Bài 3. Viết số thích hợp vào ô trống:
/
Bài 4. Nối phép tính với số thích hợp:
/
Bài 5. Tính:
Bài 6. Viết vào chỗ chấm:
Toàn có 3 quyển vở, cô giáo cho Toàn thêm 2 quyển vở. Vậy Toàn có tất cả ….. quyển vở.
Hình bên có ….. hình tam giác.
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 1
NĂM HỌC : 2015 - 2016
Môn: Tiếng Việt
Thời gian làm bài………… phút (không kể giao đề)
I.Kiểm tra đọc
Đọc thành tiếng các vần: ia, oi, ưi, âu
Đọc thành tiếng các từ ngữ: gửi quà, nhà ngói, cây cầu, trỉa ngô
Đọc thành tiếng các câu:
Mùa thu, bầu trời như cao hơn.
Trên giàn thiên lí, lũ chuồn chuồn ngẩn ngơ bay lượn.
Nối ô chữ cho thích hợp:
sóng biển
Thơm mát
khóm hoa
yên tĩnh
mặt hồ
lượn lờ
đàn cá
vỗ nhẹ
Chọn vần thích hợp điền vào chỗ trống:
/
Kiểm tra viết
Vần: êu, ây, ưa, ua, ao
Từ ngữ: cái phễu, đám mây, quả dưa, ngôi sao
Câu: Khi đi em hỏi
Khi về em chào
Miệng em chum chím
Mẹ yêu không nào.
ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KỲ I - LỚP 1
NĂM HỌC : 2015 - 2016
Môn: Toán
Thời gian làm bài………… phút (không kể giao đề)
1. Viết:
a) Số thích hợp vào chỗ chấm:
1; 2;….;….;....; 6;….; 8; 9; 10
b) Theo mẫu:
4 ………. ……… ……… ………
c) Cách đọc số:
6: Sáu 3:…….. 9:…….. 7:…….. 5:……..
2. Tính:
a) 5 + 3 = … 4 + 3 + 2 = … 8 – 6 – o = ….
b)
… …. ….
3. Viết các số 3; 8; 7; 6:
Theo thứ tự từ bé đến lớn: ……………………………………………
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ……………………………………………
4. ?
Có 3 hình ………………………………………………….
Có 4 hình ………………………………………………….
Có 2 hình ………………………………………………….
5. ?
4 + = 7 9 – = 4 3 + = 8 – 2 = 4
6.
5 + 4 9 8 – 2 5
?
3 + 4 8 7 – 2 3 + 3
7. Viết các phép tính thích hợp:
a) Có : 4 quyển vở
Được cho thêm : 5 quyển vở
Tất cả có : …quyển vở?
b) Điền số thích hợp để được phép tính đúng:
=
7
=
7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Tạ Thị Phi
Dung lượng: 47,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: docx
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)