ĐỀ KT HỌC KÌ 1- MA TRẬN THEO TT22
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Quý |
Ngày 08/10/2018 |
42
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KT HỌC KÌ 1- MA TRẬN THEO TT22 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Người biên soạn: Nguyễn Thị Thanh Quý. ĐT 0987 465 254
Đơn vị: Trường tiểu học Hợp Hòa B
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 – MÔN TOÁN LỚP 1
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TN
KQ
TL
TNKQ
TL
Số tự nhiên , phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
Số câu
2
4
2
6
2
Câu số
1,2
3,4,5,6
1,2
1,2,3,4,5,6
1,2
Số điểm
2
4
2
6
2
Làm quen với giải toán có lời văn
Số câu
1
1
Câu số
2
2
Số điểm
1
1
Yếu tố hình học
Số câu
1
1
Câu số
3
3
Số điểm
1
1
Tổng
Số câu
4
1
4
2
1
7
3
Số điểm
4
1
4
2
1
7
3
PHÒNG GD& ĐT TAM DƯƠNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC HỢP HÒA B
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1
MÔN: TOÁN – LỚP 1
Thời gian làm bài : 40 phút
Họ và Tên HS:....................................................................................Lớp......... A/Phần trắc nghiệm khách quan (7 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Số bé nhất trong các số: 1,0,7,6, là:
A.1 B.0 C.5 D.6
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6,8,7,9 là:
A.6 B.8 C.7 D.9
Câu 3. Kết quả phép tính: 10 – 3 + 1 = …
A.6 B.7 C.8 D.5
Câu 4. 5 + 4…..4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm:
A.> B.< C.=
Câu 5. Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 +…
A.3 B.5 C.2 D.6
Câu 6. Số cần điền tiếp vào dãy số 1,3,5,….,9.là:
A.5 B.6 C.7 D.8
Câu 7. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?
A.6 B.5 C. 8 D.7
II.Phần tự luận ( 3 điểm)
Bài 1: Tính:
6 + 1 + 1 = … 5 + 2 + 1 =… 10 – 3 + 3 = … 5 + 4 – 3 = …..
Bài 2 . Điền dấu < ,>, =
2 + 2….1 + 2 1 + 4….4 + 1
Bài 3: Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1- MÔN TOÁN LỚP 1
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM ( Mỗi câu trả lời đúng cho 1 điểm)
A
B
C
D
Câu 1
x
Câu 2
x
Câu 3
x
Câu 4
x
Câu 5
x
Câu 6
x
Câu 7
x
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: Đặt tính rồi tính - Mỗi phép tính đúng cho 0.25 điểm
Bài 2: Điền đúng mỗi dấu cho 0.5 điểm
Bài 3: Viết đúng phép tính 8 – 2 = 6 cho 1 điểm
Đơn vị: Trường tiểu học Hợp Hòa B
MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ 1 – MÔN TOÁN LỚP 1
Mạch kiến thức, kĩ năng
Số câu và số điểm
Mức 1
Mức 2
Mức 3
Tổng
TNKQ
TL
TNKQ
TL
TN
KQ
TL
TNKQ
TL
Số tự nhiên , phép cộng, phép trừ trong phạm vi 10
Số câu
2
4
2
6
2
Câu số
1,2
3,4,5,6
1,2
1,2,3,4,5,6
1,2
Số điểm
2
4
2
6
2
Làm quen với giải toán có lời văn
Số câu
1
1
Câu số
2
2
Số điểm
1
1
Yếu tố hình học
Số câu
1
1
Câu số
3
3
Số điểm
1
1
Tổng
Số câu
4
1
4
2
1
7
3
Số điểm
4
1
4
2
1
7
3
PHÒNG GD& ĐT TAM DƯƠNG
TRƯỜNG TIỂU HỌC HỢP HÒA B
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ 1
MÔN: TOÁN – LỚP 1
Thời gian làm bài : 40 phút
Họ và Tên HS:....................................................................................Lớp......... A/Phần trắc nghiệm khách quan (7 điểm)
Em hãy khoanh tròn vào chữ đặt trước kết quả đúng:
Câu 1. Số bé nhất trong các số: 1,0,7,6, là:
A.1 B.0 C.5 D.6
Câu 2. Số lớn nhất trong các số: 6,8,7,9 là:
A.6 B.8 C.7 D.9
Câu 3. Kết quả phép tính: 10 – 3 + 1 = …
A.6 B.7 C.8 D.5
Câu 4. 5 + 4…..4 + 5 Điền dấu vào chỗ chấm:
A.> B.< C.=
Câu 5. Số điền vào ô trống trong phép tính 6 = 3 +…
A.3 B.5 C.2 D.6
Câu 6. Số cần điền tiếp vào dãy số 1,3,5,….,9.là:
A.5 B.6 C.7 D.8
Câu 7. Trong hình dưới đây có mấy hình vuông?
A.6 B.5 C. 8 D.7
II.Phần tự luận ( 3 điểm)
Bài 1: Tính:
6 + 1 + 1 = … 5 + 2 + 1 =… 10 – 3 + 3 = … 5 + 4 – 3 = …..
Bài 2 . Điền dấu < ,>, =
2 + 2….1 + 2 1 + 4….4 + 1
Bài 3: Viết phép tính thích hợp vào ô trống:
ĐÁP ÁN ĐỀ KIỂM TRA GIỮA KÌ 1- MÔN TOÁN LỚP 1
PHẦN 1: TRẮC NGHIỆM ( Mỗi câu trả lời đúng cho 1 điểm)
A
B
C
D
Câu 1
x
Câu 2
x
Câu 3
x
Câu 4
x
Câu 5
x
Câu 6
x
Câu 7
x
PHẦN 2: TỰ LUẬN
Bài 1: Đặt tính rồi tính - Mỗi phép tính đúng cho 0.25 điểm
Bài 2: Điền đúng mỗi dấu cho 0.5 điểm
Bài 3: Viết đúng phép tính 8 – 2 = 6 cho 1 điểm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Quý
Dung lượng: 175,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)