De KT chat luong dau nam lop 7
Chia sẻ bởi Nguyễn Thiện Hạnh |
Ngày 18/10/2018 |
31
Chia sẻ tài liệu: De KT chat luong dau nam lop 7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Trường THCS Tân Thới ĐỀ KIỂM TRA CHẤT LƯỢNG ĐẦU NĂM
-------------------------------- Khối lớp 7 - Năm học 2009-2010
(Thời gian: 45 phút)
I. Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau. (1,25 điểm)
1. A. finger B. light C. chicken D. picnic
2. A. weak B. meat C. ear D. bean
3. A. mouth B. round C. shoulder D. brown
4. A. difficult B. tube C. usually D. student
5. A. toothpaste B. boots C. food D. cooking
II. Tìm từ khác loại trong mỗi dòng sau. (1,25 điểm)
6. A. white B. cold C. bar D. fried
7. A. twice B. need C. swim D. drink
8. A. never B. strong C. favorite D. full
9. A. hair B. toes C. chest D. week
10. A. sausage B. carrot C. beef D. fish
III. Lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây. (2,5 điểm)
11. Would you like ______ tea?
A. any B. some C. a D. a lot
12. There ______ much beer in the glass.
A. isn’t B. aren’t C. hasn’t D. doesn’t have
13. ______ you going to New York next week?
A. Is B. Be C. Are D. have
14. She ______ games with her brother.
A. play often B. often play C. often plays D. plays often
15. Mary is sitting ______ her mother and her father.
A. next B. in front C. opposite D. between
16. What ______ are her eyes? – Black.
A. time B. class C. color D. subject
17. Are there any German ______ in your class?
A. a student B. students C. student D. the student
18. How much ______ is there in the bottle?
A. rice B. orange C. milk D. vegetable
19. ______ weather is often cool in Sapa.
A. The B. No C. A D. Some
20. I am going ______ some chocolates for my son.
A. buy B. to buy C. buying D. buys
IV. Chọn từ thích hợp (ứng với A, B, C hoặc D) để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau, từ câu 21 đến câu 30. (2,5 điểm)
Every spring children go ... <21so my wife and i go to paris ... <22holiday. we stay in 23hotel near the river seine. have 24breakfast hotel, but lunch a <25. french food <26delicious. walk lot, <27we <28taxi. after four days don’t <29to home back <30work.
21. A. ski B. to ski C. skiing D. sking
22. A. on B. at C. in D. around
23. A. the B. a C. an D. Ø
24. A. a B. the C. Ø D. an
25. A. home B. room C. kitchen D. restaurant
26. A. be B. is C. are D. has
27. A. always B. usually C. often D. sometimes
28. A. on B. in C. by D. at
29. A. need B. want C. have D. walk
30. A. Ø B
-------------------------------- Khối lớp 7 - Năm học 2009-2010
(Thời gian: 45 phút)
I. Tìm từ có cách phát âm khác ở phần gạch chân trong mỗi dòng sau. (1,25 điểm)
1. A. finger B. light C. chicken D. picnic
2. A. weak B. meat C. ear D. bean
3. A. mouth B. round C. shoulder D. brown
4. A. difficult B. tube C. usually D. student
5. A. toothpaste B. boots C. food D. cooking
II. Tìm từ khác loại trong mỗi dòng sau. (1,25 điểm)
6. A. white B. cold C. bar D. fried
7. A. twice B. need C. swim D. drink
8. A. never B. strong C. favorite D. full
9. A. hair B. toes C. chest D. week
10. A. sausage B. carrot C. beef D. fish
III. Lựa chọn từ hoặc cụm từ phù hợp nhất để hoàn thành các câu dưới đây. (2,5 điểm)
11. Would you like ______ tea?
A. any B. some C. a D. a lot
12. There ______ much beer in the glass.
A. isn’t B. aren’t C. hasn’t D. doesn’t have
13. ______ you going to New York next week?
A. Is B. Be C. Are D. have
14. She ______ games with her brother.
A. play often B. often play C. often plays D. plays often
15. Mary is sitting ______ her mother and her father.
A. next B. in front C. opposite D. between
16. What ______ are her eyes? – Black.
A. time B. class C. color D. subject
17. Are there any German ______ in your class?
A. a student B. students C. student D. the student
18. How much ______ is there in the bottle?
A. rice B. orange C. milk D. vegetable
19. ______ weather is often cool in Sapa.
A. The B. No C. A D. Some
20. I am going ______ some chocolates for my son.
A. buy B. to buy C. buying D. buys
IV. Chọn từ thích hợp (ứng với A, B, C hoặc D) để điền vào chỗ trống trong đoạn văn sau, từ câu 21 đến câu 30. (2,5 điểm)
Every spring children go ... <21so my wife and i go to paris ... <22holiday. we stay in 23hotel near the river seine. have 24breakfast hotel, but lunch a <25. french food <26delicious. walk lot, <27we <28taxi. after four days don’t <29to home back <30work.
21. A. ski B. to ski C. skiing D. sking
22. A. on B. at C. in D. around
23. A. the B. a C. an D. Ø
24. A. a B. the C. Ø D. an
25. A. home B. room C. kitchen D. restaurant
26. A. be B. is C. are D. has
27. A. always B. usually C. often D. sometimes
28. A. on B. in C. by D. at
29. A. need B. want C. have D. walk
30. A. Ø B
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thiện Hạnh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)