Đề kt Anh K3. 09
Chia sẻ bởi Vũ Túy Phương |
Ngày 05/10/2018 |
89
Chia sẻ tài liệu: Đề kt Anh K3. 09 thuộc Bài giảng khác
Nội dung tài liệu:
đề 2
I.Tìm từ khác nhóm với 3 từ còn lại trong mỗi dòng dưói đây
a. Hi hello goodmorning bye
b.Australia Viet nam Japanese England
c. Monday Saturday March Friday
d. Name day week month
e. father mother brother techer
II.Tìm từ trái nghĩa với các từ sau
1. urgly 4.old
2. fat 5. tall
3.short
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc
1. I can -------------------the bookshelf
(find , hear , reach )
Are there desk next-------------the tables.
( on , to , by )
What’s --------------telephone number?
(my , their , her )
4.There are-----------teachers in the classroom .
(one , second ,six )
My birthday is-----------May 5th.
(on , in ,to )
IV .Dựa vào gợi ý viết một đoạn văn khoảng 70 từ về gia đình
There are -------------------------people in my family . My ------------------,brother ,------------------ ,--------------------------------------. My father’s name-------------------------. He---------------------a worker . ------------------years old He likes--------------------------.My mother’s name -----------------.She is 40-----------------------. She likes--------------------------.
V. Chọn từ trong khung dưói đây điền vào chỗ trống cho phù hợp
Teeth school hair eat get up
Everyday ,I ------------------at 5.30. I brush -----------------and wash face at 6. o’clock .I ----------------breakfast at 6.30. I comb my---------------.Then I go to-------------------------7 o’clock .
I.Tìm từ khác nhóm với 3 từ còn lại trong mỗi dòng dưói đây
a. Hi hello goodmorning bye
b.Australia Viet nam Japanese England
c. Monday Saturday March Friday
d. Name day week month
e. father mother brother techer
II.Tìm từ trái nghĩa với các từ sau
1. urgly 4.old
2. fat 5. tall
3.short
III. Gạch chân đáp án đúng trong ngoặc
1. I can -------------------the bookshelf
(find , hear , reach )
Are there desk next-------------the tables.
( on , to , by )
What’s --------------telephone number?
(my , their , her )
4.There are-----------teachers in the classroom .
(one , second ,six )
My birthday is-----------May 5th.
(on , in ,to )
IV .Dựa vào gợi ý viết một đoạn văn khoảng 70 từ về gia đình
There are -------------------------people in my family . My ------------------,brother ,------------------ ,--------------------------------------. My father’s name-------------------------. He---------------------a worker . ------------------years old He likes--------------------------.My mother’s name -----------------.She is 40-----------------------. She likes--------------------------.
V. Chọn từ trong khung dưói đây điền vào chỗ trống cho phù hợp
Teeth school hair eat get up
Everyday ,I ------------------at 5.30. I brush -----------------and wash face at 6. o’clock .I ----------------breakfast at 6.30. I comb my---------------.Then I go to-------------------------7 o’clock .
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Túy Phương
Dung lượng: 27,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)