ĐỀ KS TOÁN 1
Chia sẻ bởi Vũ Thanh Hằng |
Ngày 08/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KS TOÁN 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Họ và tên Học sinh:………………………………………………..
ĐỀ KIỂM TRA KHẢO SÁT
ĐỀ SỐ 1
Bài 1: Tính:
+ + + + + +
Bài 2: Tính:
1 + 2 + 1= 3 + 1 + 1 2 + 0 + 1 =
Bài 3:
2 + 3 ….5 2 + 2….1 + 2 1 + 4 ….4 + 1
? 2 + 2…..5 2 + 1….1 + 2 5 + 0…..2 + 3
Bài 4: ?
1 + …. = 1 1 + …. = 2
…+ 3 = 3 2 + …. = 2
Bài 5: Viết phép tính thích hợp
a. b.
_____________________________________________________________
ĐỀ SỐ 2
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ trống :
a/ 0; 1; 2; ….; ….; …; 6; ….; 8; ….; 10.
b/ 10; 9;….; …..; 6 ; …..; 4; ……. ; 2; …..; 0.
Bài 2: Tính:
a/ 4 + 5 = …….. 4 + 3+ 2 =……..
10 – 3 =……… 8 – 6 – 0 = …….
b/
7
10
8
6
+
-
+
-
1
5
2
4
…….
…….
…….
…….
Bài 3: Số
3 + = 8 ; 9 - = 6 ; + 4 = 8 ; 7 - = 5
Bài 4: Đọc, viết số?
năm hai ba …….. ………
……… ……… ……. 7 6
Bài 5: Điền dấu > < =:
a/ 5 + 4 ….. 9 6 …. 5 b/ 8 – 3…. 3 +5 7 – 2 … 3 + 3
Bài 6:
Hình vẽ bên có:
- Có………hình tam giác
- Có………hình vuông
Bài 7: Viết phép tính thích hợp :
a. Có : 9 quả bóng.
Cho : 3 quả bóng.
Còn lại : …quả bóng?
b. Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng:
=
9
=
6
__________________________________________________________________
ĐỀ SỐ 3
Bài 1.Tính:
6 5 7 9
+ - + -
3 1 2 6
Bài 2. Tính: 6 + 2 = … 9 - 5 = … 4 + 3 - 6 =…
7 - 3 = . .. 10 + 0 = … 3 - 2 + 8 = …
Bài 3. Số?
a/ + 2 -5
b/ - 4 + 7
Bài 4.Điền dấu đúng: > < = ?
9 6 + 2 7 8 - 2 5 + 3 3 + 5
4 8 - 5 6 7 + 1 9 - 2 8 + 1
Bài 5. Điền số và phép tính thích hợp vào ô trống:
Có: 10 cây bút
Cho: 3 cây bút
Còn: ........cây bút
Bài 6. Điền số thích hợp vào chỗ chấm.
Có : ..........................hình tam giác
_____________________________________________________________
ĐỀ SỐ 4
Bài 1:
a) Viết các số từ 0 đến 10: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .......................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
b) Viết các số từ 10 đến 0: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . ......................... . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Bài 2:Tính:
a)
b) 6 + 2 = . . . . . . . . 6 + 2 + 2 = . . . . . . . . 4 + 3 – 2 = . . . . . . .
10 + 0 = . . . . . . . . 10 – 5 – 3 = . . . . . . . . 9 – 4 + 5 = . . . . . . . . Bài 3
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Vũ Thanh Hằng
Dung lượng: 1,16MB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)