đề kiểm tra toán tháng 9
Chia sẻ bởi Phạm Thị Tin |
Ngày 08/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra toán tháng 9 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Vũ Hòa II Thứ………ngày ……tháng 9 năm 2011
Họ và tên:…………………. Đề kiểm tra tháng 9 – Năm học: 2011 – 2012
Lớp : 1……………….. MÔN : TOÁN- Thời gian: 40 phút
I/ PHẦN I: Khoanh tròn vào chữ cái trước ý ( câu ) trả lời đúng nhất
1. 7 8
A. > B. < C. =
> 2
A. 2 B. 1 C. 4
Bài 3: Cho các số: 1, 3 ,5, 7. Số bé nhất là
A. 1 B. 7 C. 5
Bài 4: Cho các số: 2; 4; 6; 8. Số lớn nhất là
A. 6 B. 8 C. 1
II/ PHẦN II: Tự luận
Bài 1: Điền dấu thích hợp vào ô trống ( >,<,=)
6 7 ; 3 5 ; 3 3 ; 8 4
Bài 2: Điền số:
1
4
8
3
6
8
5
2
7
4
1
Bài 3: Điền số:
1 < 5 = 8 > 4 >
Bài 4: Viết các số từ 1 đến 9
TIẾNG VIỆT
Trường Tiểu học Vũ Hòa II Thứ………ngày ……tháng 9 năm 2011
Họ và tên:…………………. Đề kiểm tra tháng 9 – Năm học: 2011 – 2012
Lớp : 1……………….. MÔN : TOÁN- Thời gian: 40 phút
I/ PHẦN I: Khoanh tròn vào chữ cái trước ý ( câu ) trả lời đúng nhất
1. 4 2
A. > B. < C. =
3 >
A. 3 B. 2 C. 4
II/ PHẦN II: Tự luận
Bài 1: Điền dấu thích hợp vào ô trống ( >,<,=)
1 4 ; 5 2 ; 4 3 ; 4 4
Bài 2: Điền số:
1
4
1
3
5
1
4
2
Bài 3: Điền số:
1 < 2 = 5 > 2 >
Bài 4: Điền số:
TIẾNG VIỆT
Họ và tên:…………………. Đề kiểm tra tháng 9 – Năm học: 2011 – 2012
Lớp : 1……………….. MÔN : TOÁN- Thời gian: 40 phút
I/ PHẦN I: Khoanh tròn vào chữ cái trước ý ( câu ) trả lời đúng nhất
1. 7 8
A. > B. < C. =
> 2
A. 2 B. 1 C. 4
Bài 3: Cho các số: 1, 3 ,5, 7. Số bé nhất là
A. 1 B. 7 C. 5
Bài 4: Cho các số: 2; 4; 6; 8. Số lớn nhất là
A. 6 B. 8 C. 1
II/ PHẦN II: Tự luận
Bài 1: Điền dấu thích hợp vào ô trống ( >,<,=)
6 7 ; 3 5 ; 3 3 ; 8 4
Bài 2: Điền số:
1
4
8
3
6
8
5
2
7
4
1
Bài 3: Điền số:
1 < 5 = 8 > 4 >
Bài 4: Viết các số từ 1 đến 9
TIẾNG VIỆT
Trường Tiểu học Vũ Hòa II Thứ………ngày ……tháng 9 năm 2011
Họ và tên:…………………. Đề kiểm tra tháng 9 – Năm học: 2011 – 2012
Lớp : 1……………….. MÔN : TOÁN- Thời gian: 40 phút
I/ PHẦN I: Khoanh tròn vào chữ cái trước ý ( câu ) trả lời đúng nhất
1. 4 2
A. > B. < C. =
3 >
A. 3 B. 2 C. 4
II/ PHẦN II: Tự luận
Bài 1: Điền dấu thích hợp vào ô trống ( >,<,=)
1 4 ; 5 2 ; 4 3 ; 4 4
Bài 2: Điền số:
1
4
1
3
5
1
4
2
Bài 3: Điền số:
1 < 2 = 5 > 2 >
Bài 4: Điền số:
TIẾNG VIỆT
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Phạm Thị Tin
Dung lượng: 2,05MB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)