ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 1 HỌC KỲ I(2010-2011)
Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Minh |
Ngày 08/10/2018 |
43
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA TOÁN 1 HỌC KỲ I(2010-2011) thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
-Họ và tên:……………………………
- Lớp:…………………………………
-Trường: tiểu học Mỹ An 2
Đề KTĐK cuối học kỳ I (2010- 2011)
Môn: Toán (lớp 1)
Thời gian làm bài: 45 phút
Ngày kiểm tra:
Điểm
Nhận xét của giáo viên
Ghi bằng số:
Ghi bằng chữ:
I. Trắc nghiệm (6 điểm)
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Số 6 đọc là:
A. chín B. sáu C. năm
Câu 2: Số chín viết là:
A. 9 B. 8 C. 6
Câu 3: Trong các số sau: 9, 7, 5, 8, 6 số nào bé nhất.
A. 6 B. 8 C. 5
Câu 4: Điền số ? 5 + … = 10
A. 5 B. 2 C. 1
Câu 5: 6 là kết quả của phép tính nào dưới đây ?
A. 9 – 3 B. 5 + 2 C. 6 - 3
Câu 6: Phép tính nào đúng với hình vẽ ?
?
A. 4 + 5= 5 B. 5 + 4 = 9 C. 5 – 4 = 1
Câu 7: Hình bên có …….hình tam giác.
A. 2 B. 3 C. 1
Câu 8:Tính: 5+4 =……..
A. 9 B. 1 C. 10
Câu 9: Điền dấu >, <, =
3 + 6…8 - 3
A. < B. > C. =
Câu 10: Điền số: 3 + … = 6
A. 9 B. 3 C. 6
Câu 11: Xếp các số: 7; 5; 9; 10; 3
Theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 10; 9; 7; 5; 3 B. 7; 9; 10; 5; 3 C. 3; 5; 7; 9; 10
Câu 12 Có mấy hình vuông :
A. 4 B. 5 C. 9
II. Tự luận
Câu1: Điền số thích hợp vào ô trống.
0
1
3
5
6
9
Câu 2: Viết vào chỗ chấm.
Hình …………. Hình …………
Câu 3: Tính
a) 2 + 5 - 0 =.......... b) 2 + 3 + 4 =.........
c) d)
Câu 4: Viết phép tính thích hợp
Có :
Bớt :
Còn : .......? quả
HẾT
HƯỚNG DẪN CHẤM, CHO ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KÌ I
Năm học: 2010 - 2011
MÔN: TOÁN 1
I. Trắc nghiệm (6 điểm) mỗi câu đúng được 0,5 điểm.
Câu 1: Số 6 đọc là: w B. sáu
Câu 2: Số chín viết là: A. 9
Câu 3: Trong các số sau: 9, 7, 5, 8, 6 số nào bé nhất. C. 5
Câu 4: Điền số ? 5 + … = 10 A. 5
Câu 5: 6 là kết quả của phép tính nào dưới đây ? A. 9 – 3
Câu 6: Phép tính nào đúng với hình vẽ ? B. 5 + 4 = 9
Câu 7: Hình bên có …….hình tam giác. B. 3
Câu 8:Tính: 5+4 =…….. A. 9
Câu 9: Điền dấu >, <, = 3 + 6…8 - 3 B. >
Câu 10: Điền số: 3 + … = 6 B. 3
Câu 11: Xếp các số: 7; 5; 9; 10; 3
Theo thứ tự từ bé đến lớn: C. 3; 5; 7; 9; 10
Câu 12 Có mấy hình vuông : B. 5
II. Tự luận (4 điểm)
Câu1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1 điểm)
Đúng 5 số 1 điểm; đúng 3 – 4 số: 0,75 điểm; đúng 2 số: 0,5 điểm; đúng 1 số: 0,25 điểm
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Câu 2: Viết vào chỗ chấm.(1 điểm) Mỗi hình 0,5 điểm
Hình chữ nhật Hình tam giác
Câu 3: Tính : (1 điểm, mỗi câu đúng 0,25 điểm)
a. 2 + 5 - 0 =
- Lớp:…………………………………
-Trường: tiểu học Mỹ An 2
Đề KTĐK cuối học kỳ I (2010- 2011)
Môn: Toán (lớp 1)
Thời gian làm bài: 45 phút
Ngày kiểm tra:
Điểm
Nhận xét của giáo viên
Ghi bằng số:
Ghi bằng chữ:
I. Trắc nghiệm (6 điểm)
Khoanh vào chữ cái đặt trước câu trả lời đúng:
Câu 1: Số 6 đọc là:
A. chín B. sáu C. năm
Câu 2: Số chín viết là:
A. 9 B. 8 C. 6
Câu 3: Trong các số sau: 9, 7, 5, 8, 6 số nào bé nhất.
A. 6 B. 8 C. 5
Câu 4: Điền số ? 5 + … = 10
A. 5 B. 2 C. 1
Câu 5: 6 là kết quả của phép tính nào dưới đây ?
A. 9 – 3 B. 5 + 2 C. 6 - 3
Câu 6: Phép tính nào đúng với hình vẽ ?
?
A. 4 + 5= 5 B. 5 + 4 = 9 C. 5 – 4 = 1
Câu 7: Hình bên có …….hình tam giác.
A. 2 B. 3 C. 1
Câu 8:Tính: 5+4 =……..
A. 9 B. 1 C. 10
Câu 9: Điền dấu >, <, =
3 + 6…8 - 3
A. < B. > C. =
Câu 10: Điền số: 3 + … = 6
A. 9 B. 3 C. 6
Câu 11: Xếp các số: 7; 5; 9; 10; 3
Theo thứ tự từ bé đến lớn:
A. 10; 9; 7; 5; 3 B. 7; 9; 10; 5; 3 C. 3; 5; 7; 9; 10
Câu 12 Có mấy hình vuông :
A. 4 B. 5 C. 9
II. Tự luận
Câu1: Điền số thích hợp vào ô trống.
0
1
3
5
6
9
Câu 2: Viết vào chỗ chấm.
Hình …………. Hình …………
Câu 3: Tính
a) 2 + 5 - 0 =.......... b) 2 + 3 + 4 =.........
c) d)
Câu 4: Viết phép tính thích hợp
Có :
Bớt :
Còn : .......? quả
HẾT
HƯỚNG DẪN CHẤM, CHO ĐIỂM KIỂM TRA CUỐI KÌ I
Năm học: 2010 - 2011
MÔN: TOÁN 1
I. Trắc nghiệm (6 điểm) mỗi câu đúng được 0,5 điểm.
Câu 1: Số 6 đọc là: w B. sáu
Câu 2: Số chín viết là: A. 9
Câu 3: Trong các số sau: 9, 7, 5, 8, 6 số nào bé nhất. C. 5
Câu 4: Điền số ? 5 + … = 10 A. 5
Câu 5: 6 là kết quả của phép tính nào dưới đây ? A. 9 – 3
Câu 6: Phép tính nào đúng với hình vẽ ? B. 5 + 4 = 9
Câu 7: Hình bên có …….hình tam giác. B. 3
Câu 8:Tính: 5+4 =…….. A. 9
Câu 9: Điền dấu >, <, = 3 + 6…8 - 3 B. >
Câu 10: Điền số: 3 + … = 6 B. 3
Câu 11: Xếp các số: 7; 5; 9; 10; 3
Theo thứ tự từ bé đến lớn: C. 3; 5; 7; 9; 10
Câu 12 Có mấy hình vuông : B. 5
II. Tự luận (4 điểm)
Câu1: Điền số thích hợp vào ô trống. (1 điểm)
Đúng 5 số 1 điểm; đúng 3 – 4 số: 0,75 điểm; đúng 2 số: 0,5 điểm; đúng 1 số: 0,25 điểm
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Câu 2: Viết vào chỗ chấm.(1 điểm) Mỗi hình 0,5 điểm
Hình chữ nhật Hình tam giác
Câu 3: Tính : (1 điểm, mỗi câu đúng 0,25 điểm)
a. 2 + 5 - 0 =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Văn Minh
Dung lượng: 44,46KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)