đề kiểm tra tiếng anh cuối năm
Chia sẻ bởi Mai Thi Trang |
Ngày 08/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra tiếng anh cuối năm thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường: ……………………………
Lớp: 4………………………………
Họ và tên : ………………………...
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II
Năm học: 2012-2013
Môn: Tiếng Anh lớp 4
Thời gian: 40 phút
Điểm
Bằng số:……………………….
Bằng chữ:……………………..
Chữ ký giám thị:
1 …………………
2 …………………
Chữ ký giám khảo:
1 …………………
2 …………………..
A. Phần trắc nghiệm: ( 2,0 điểm )
Khoanh tròn vào đáp án em cho là đúng nhất
1. Howare you? –I’m nine years old
A. weather B. old C. many D. are
2. What is your ...........color? – I like red
A. favorite B. want C. like D.love
4. Do you like flowers ? No, I ……………….
A.am not B.does not C.do not D. can not
4. I’m …… I want rice and chicken.
A. hurry B. fine C. thisty D. hungry
B. Phần tự luận: ( 8,0 điểm )
Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, chú ý viết hoa đầu câu
( 3.0 điểm)
1. kites/ the / Where / are /? / (.....................................................................
2. balls / on / There / the / two / are / table/ (.....................................................................
3. is / color / What / favorite / your / ? /. (.....................................................................
4. you / catch / Can / ball /a / ? / (......................................................................
5. want / I / cake / ice cream / and / (......................................................................
6. you / Do / birds / like/ ? (......................................................................
Bài 2: Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau ( 3,0 điểm )
1.What do you want?
2. Do you like cats ?
3.Can she ride a bicycle?
.
Bài 3: Hoàn thành bài hội thoại sau ( 2,0 điểm )
Lisa : What’s your (1color?
John: It (2yellow. What (3you?
Lisa: I (4violet.
Lớp: 4………………………………
Họ và tên : ………………………...
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ II
Năm học: 2012-2013
Môn: Tiếng Anh lớp 4
Thời gian: 40 phút
Điểm
Bằng số:……………………….
Bằng chữ:……………………..
Chữ ký giám thị:
1 …………………
2 …………………
Chữ ký giám khảo:
1 …………………
2 …………………..
A. Phần trắc nghiệm: ( 2,0 điểm )
Khoanh tròn vào đáp án em cho là đúng nhất
1. Howare you? –I’m nine years old
A. weather B. old C. many D. are
2. What is your ...........color? – I like red
A. favorite B. want C. like D.love
4. Do you like flowers ? No, I ……………….
A.am not B.does not C.do not D. can not
4. I’m …… I want rice and chicken.
A. hurry B. fine C. thisty D. hungry
B. Phần tự luận: ( 8,0 điểm )
Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, chú ý viết hoa đầu câu
( 3.0 điểm)
1. kites/ the / Where / are /? / (.....................................................................
2. balls / on / There / the / two / are / table/ (.....................................................................
3. is / color / What / favorite / your / ? /. (.....................................................................
4. you / catch / Can / ball /a / ? / (......................................................................
5. want / I / cake / ice cream / and / (......................................................................
6. you / Do / birds / like/ ? (......................................................................
Bài 2: Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau ( 3,0 điểm )
1.What do you want?
2. Do you like cats ?
3.Can she ride a bicycle?
.
Bài 3: Hoàn thành bài hội thoại sau ( 2,0 điểm )
Lisa : What’s your (1color?
John: It (2yellow. What (3you?
Lisa: I (4violet.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Mai Thi Trang
Dung lượng: 116,50KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)