đề kiểm tra TA 6 lần 2
Chia sẻ bởi lo thi thu |
Ngày 11/10/2018 |
47
Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra TA 6 lần 2 thuộc Tư liệu tham khảo
Nội dung tài liệu:
Ma trận kiểm tra lần 2 ( Unit 4,5,6) học kỳ I: Thời gian 45 phút.
Môn Tiếng Anh 6: Năm Học 2013- 2014.
Nhận biết
Thông hiểu
Vận dụng
Tổng
Cấp độ thấp Cấp độ cao
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
1. Vocabs
- Học sinh nhận biết các loại danh từ về đồ dùng học tập, nghề nghiệp, đồ dùng trong gia đình, các thành viên trong gia đình.(số ít, số nhiều).
- Học sinh nhận biết số đếm.
- Học sinh hiểu được động từ “to be”.
- HS nhận biết được các đại từ nhân xưng, các từ để hỏi.
4
1,0
2. La. Focus
- Hs hiểu được các hiện tượng ngữ pháp:
+ “to be”; Wh - questions; Greetings;
+ Đại từ chỉ định; Danh từ số ít,số nhiều.
+ Câu mệnh lệnh.
22
5,5
3. Reading
- Học sinh đọc hiểu đoạn văn,làm dạng bài tập T/F và điền từ còn thiếu để hoàn thành câu.( theo chủ đề từ Unit 1-Unit 3)
10
2,5
4. Writing
- - Hs làm bài tập sắp xếp các từ tạo thành câu hoàn chỉnh hoặc, sử dụng các hiện tượng ngữ pháp:
+ “to be”; Wh - questions;
+ Đại từ chỉ định; Danh từ số ít,số nhiều.
4
1,0
Tổng
16
4
12
3
8
2 1
4
1
40
10
TRƯỜNG THCS MƯỜNG NHÀ
ĐỀ KIỂM TRA LẦN 2 : TIẾNG ANH 6
NĂM HỌC 2013-2014
Tiết: 37
Họ và tên: ..................................................... Lớp: 6................................
...........................................................................................................................
MÃ ĐỀ: 1
ĐIỂM:
A. PHẦN TRẮC NGHIỆM
I. Tìm từ không cùng nhóm với 3 từ còn lại: (1điểm)
1. A. get B. wash C. are D. do
2. A. teacher B. between C. behind D. next to
3. A. between B. Geography C. literature D. History
4. A. Bakery B. Stadium C. hospital D. opposite
II. Chọn A,B,C hoặc D để hoàn thành câu sau. (2,5điểm)
1. I ___ up at six every morning.
A. get B. wash C. watch D. have
2. The restaurant is ________ the bakery and the drugstore
A. next to B. opposite C. between D. behind
3. ________ does he work? – He works in a factory
A. What B. where C. which D. who
4. _____ do we have history? – We have it on Tuesday
A. When B. what C. how D. who
5. There _______ a park near my house
A. are B. am C. is D. be
6. Do you play sports? – Yes, I _____
A. watch B. listen C. go D. do
7. She ____ her homework
A. does B. watch C. listen D. read
8. What time does Ba ____ to school? – at six o’clock
A. go B. goes C.wash D. have
9. What ____ those? – They are trees.
A. is B. am C. are D. be
10. Does Lan have math on Saturday? – No, she _____
A.does B. don’t C. do D. doesn’t
III. Tìm lỗi sai và khoanh tròn lỗi sai trong các câu sau: (1,5điểm)
1.My house is between a hotel.
A B C D
2. What does we have on Friday? – We have math.
A B C D
3. Do you play sports? –
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: lo thi thu
Dung lượng: 64,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)