ĐỀ KIỂM TRA MÔN TV-T CUOI HKI L 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Thái Khoa Tâm |
Ngày 08/10/2018 |
61
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA MÔN TV-T CUOI HKI L 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường TH ………………………....
Lớp: …………………………………
Họ và tên:…………………………...
………………………………………
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2013-2014
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 1
Ngày kiểm tra: 24/12/2013
Thời gian làm bài: 40 phút
Điểm
Giám thị
Giám khảo
Bằng số
Bằng chữ
Giám thị 1
Giám thị 2
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Câu 1: (1điểm) Viết các số 7 , 5 , 2 , 9 , 8:
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé
Câu 2: (1điểm) Điền số thích hợp vào ô trống:
+ 7 = 7 + 2 8 + = 6 + 4
5 - = 5 4 + = 8
Câu 3: (2 điểm) Tính:
a. 9 – 3 + 3 = ………. 6 – 0 – 2 = ……….
8 6 7 9
b.
5 0 3 4
………. ………. ………. ……….
Câu 4: (2 điểm) 4 + 5 8 9 – 0 0
5 + 2 7 1 + 0 + 6 8
Câu 5: (2 điểm) Nối phép tính với kết quả đúng
Câu 6: (1 điểm) Viết phép tính thích hợp:
Có : 5 quyển vở
Mua thêm : 2 quyển vở
Có tất cả : … quyển vở ?
Câu 7: (1 điểm) Hình vẽ bên có:
a. ………. hình vuông
b. ………. hình tam giác
---Hết---
PHÒNG GDĐT TAM NÔNG
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI KỲ I
NĂM HỌC 2013-2014
Môn: Toán - Khối Lớp 1
Câu 1: (1điểm)
a. Viết các số đúng theo thứ tự từ bé đến lớn: 0, 5 điểm. 2, 5, 7, 8, 9.
b. Viết các số đúng theo thứ tự từ lớn đến bé: 0,5 điểm. 9, 8, 7, 5, 2.
Câu 2: (1điểm) Điền đúng mỗi số: 0, 25 điểm.
+ 7 = 7 + 2 8 + = 6 + 4
5 - = 5 4 + = 8
Câu 3: (2 điểm)
a. Tính đúng mỗi phép tính: 0, 5 điểm.
9 – 3 + 3 = 9 6 – 0 – 2 = 4
b. Tính đúng mỗi phép tính: 0, 25 điểm.
8 6 7 9
5 0 3 4
3 6 10 5
Câu 4: (2 điểm) Điền đúng mỗi dấu: 0, 5 điểm.
4 + 5 8 9 – 0 0
5 + 2 7 1 + 0 + 6 8
Câu 5: (2 điểm) Nối đúng phép tính với kết quả: 0, 5 điểm
Câu 6: (1 điểm) Viết đúng phép tính: 0,5 điểm; đúng kết quả: 0, 5 điểm
Có : 5 quyển vở
Mua thêm : 2 quyển vở
Có tất cả : … quyển vở ?
5
+
2
=
7
Câu 7: (1 điểm) Hình vẽ bên có:
a. 2 hình vuông (0,5 điểm)
b. 4 hình tam giác ( 0,5 điểm)
---Hết---
Lớp: …………………………………
Họ và tên:…………………………...
………………………………………
BÀI KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
NĂM HỌC 2013-2014
MÔN TOÁN - KHỐI LỚP 1
Ngày kiểm tra: 24/12/2013
Thời gian làm bài: 40 phút
Điểm
Giám thị
Giám khảo
Bằng số
Bằng chữ
Giám thị 1
Giám thị 2
Giám khảo 1
Giám khảo 2
Câu 1: (1điểm) Viết các số 7 , 5 , 2 , 9 , 8:
a. Theo thứ tự từ bé đến lớn
b. Theo thứ tự từ lớn đến bé
Câu 2: (1điểm) Điền số thích hợp vào ô trống:
+ 7 = 7 + 2 8 + = 6 + 4
5 - = 5 4 + = 8
Câu 3: (2 điểm) Tính:
a. 9 – 3 + 3 = ………. 6 – 0 – 2 = ……….
8 6 7 9
b.
5 0 3 4
………. ………. ………. ……….
Câu 4: (2 điểm) 4 + 5 8 9 – 0 0
5 + 2 7 1 + 0 + 6 8
Câu 5: (2 điểm) Nối phép tính với kết quả đúng
Câu 6: (1 điểm) Viết phép tính thích hợp:
Có : 5 quyển vở
Mua thêm : 2 quyển vở
Có tất cả : … quyển vở ?
Câu 7: (1 điểm) Hình vẽ bên có:
a. ………. hình vuông
b. ………. hình tam giác
---Hết---
PHÒNG GDĐT TAM NÔNG
HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA CUỐI KỲ I
NĂM HỌC 2013-2014
Môn: Toán - Khối Lớp 1
Câu 1: (1điểm)
a. Viết các số đúng theo thứ tự từ bé đến lớn: 0, 5 điểm. 2, 5, 7, 8, 9.
b. Viết các số đúng theo thứ tự từ lớn đến bé: 0,5 điểm. 9, 8, 7, 5, 2.
Câu 2: (1điểm) Điền đúng mỗi số: 0, 25 điểm.
+ 7 = 7 + 2 8 + = 6 + 4
5 - = 5 4 + = 8
Câu 3: (2 điểm)
a. Tính đúng mỗi phép tính: 0, 5 điểm.
9 – 3 + 3 = 9 6 – 0 – 2 = 4
b. Tính đúng mỗi phép tính: 0, 25 điểm.
8 6 7 9
5 0 3 4
3 6 10 5
Câu 4: (2 điểm) Điền đúng mỗi dấu: 0, 5 điểm.
4 + 5 8 9 – 0 0
5 + 2 7 1 + 0 + 6 8
Câu 5: (2 điểm) Nối đúng phép tính với kết quả: 0, 5 điểm
Câu 6: (1 điểm) Viết đúng phép tính: 0,5 điểm; đúng kết quả: 0, 5 điểm
Có : 5 quyển vở
Mua thêm : 2 quyển vở
Có tất cả : … quyển vở ?
5
+
2
=
7
Câu 7: (1 điểm) Hình vẽ bên có:
a. 2 hình vuông (0,5 điểm)
b. 4 hình tam giác ( 0,5 điểm)
---Hết---
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thái Khoa Tâm
Dung lượng: 63,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)