Đề Kiểm tra Học kỳ I_Toán lớp 1_4 lẻ
Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh |
Ngày 08/10/2018 |
56
Chia sẻ tài liệu: Đề Kiểm tra Học kỳ I_Toán lớp 1_4 lẻ thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường :…………………. ĐỀ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Lớp:…………………….. MÔN: TOÁN- KHỐI I
Họ và tên:………………. NĂM HỌC: 2011- 2012
THỜI GIAN: 90 Phút
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm. (2điểm)
a/ 0 ; 1; 2; ….; ….; ….; 6 ; ….; 8; ….; 10
b/ 10 ; 9 ;….;….; 6;….; 4;….; 2 ;….; 0
c/ Đọc và viết các số
Ví dụ: 6: sáu 7:……….; 10:………..
Hai : 2 Bốn:……; Chín:……….
Bài 2: Tính. (2,5điểm)
a/ 5 + 5 = …... 5 + 2 + 3 = ……
10 – 4 = ….. . 10 – 6 – 2 = ……
b/ 7 9 3 8
+ - + -
2 0 7 4
…………. ……….. ……….. ……….
Bài 3 : Điền dấu (>, < , =) vào ô vuông. (1 điểm)
a/ 6 + 3 9 ; 9 5 + 0 b/ 6 – 3 6 + 3 ; 7 – 2 3 + 3
Bài 4: Số? (1điểm).
5 + = 8; 9 – = 5; + 5 = 10; 7 - = 2
Bài 5: Viết các số sau: 7, 4, 0, 2, 8 . (1điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé:
Bài 6: (1điểm)
Hình vẽ bên có:
a/ Có……………….. hình tam giác
b/ Có……………….. hình chữ nhật
Bài 7: Viết phép tính thích hợp (1,5 điểm)
a/ Có : 10 con chim
Bay đi: 3 con chim
Còn lại…..con chim ?
b/ Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng.
ĐÁP ÁN
Bài 1: ( 2điểm)
Viết đúng mỗi số thích hợp vào mỗi chỗ chấm câu a và câu b được 0,1 điểm. Viết sai không được điểm.
a/ 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 ( 0,5 điểm)
b/ 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1; 0 ( 0,5 điểm)
c/ Đọc và viết các số đúng mỗi ý được 0,25 điểm.
7: bảy 10: mười
Bốn: 4 Chín: 9
Bài 2: (2,5điểm)
Tính đúng cột thứ nhất câu a mỗi dòng được 0,25 điểm. Tính sai không được điểm.
Tính đúng cột thứ hai câu a mỗi dòng được 0, 5 điểm. Tính sai không được điểm.
a/ 5 + 5 = 10 5 + 2 + 3 = 10
10 – 4 = 6 10 – 6 – 2 = 2
b/ Tính đúng mỗi cột được 0,25đ. Tính sai không được điểm.
7 9 3 8
+ - + -
2 0 7 4
9 9 10 4
Bài 3 : ( 1điểm)
Điền dấu vào ô trống mỗi dòng được 0,25 điểm. Điền dấu sai không được điểm.
a/ 6 + 3 9 ; 9 5+ 0 b/ 6 – 3 6 + 3 ; 7 – 2 3 + 3
Bài 4: (1 điểm)
Viết đúng mỗi số vào mỗi ô vuông được 0,25 điểm.
Bài 5: ( 1 điểm)
Viết đúng mỗi số theo thứ tự câu a được 0,5điểm. Viết sai không được điểm.
Viết đúng mỗi số theo thứ tự câu b được 0,5điểm. Viết sai không được điểm
Bài 6: (1điểm).
Điền đúng 2 hình tam giác được 0,5điểm
Điền đúng 3 hình chữ nhật được 0,5điểm
Bài 7: (1,5điểm)
a/ Viết đúng phép tính thích hợp câu a được 0.5 điểm. Viết sai không được điểm
b/ Điền số và dấu thích hợp câu b mỗi
Lớp:…………………….. MÔN: TOÁN- KHỐI I
Họ và tên:………………. NĂM HỌC: 2011- 2012
THỜI GIAN: 90 Phút
Bài 1: Viết số thích hợp vào chỗ chấm. (2điểm)
a/ 0 ; 1; 2; ….; ….; ….; 6 ; ….; 8; ….; 10
b/ 10 ; 9 ;….;….; 6;….; 4;….; 2 ;….; 0
c/ Đọc và viết các số
Ví dụ: 6: sáu 7:……….; 10:………..
Hai : 2 Bốn:……; Chín:……….
Bài 2: Tính. (2,5điểm)
a/ 5 + 5 = …... 5 + 2 + 3 = ……
10 – 4 = ….. . 10 – 6 – 2 = ……
b/ 7 9 3 8
+ - + -
2 0 7 4
…………. ……….. ……….. ……….
Bài 3 : Điền dấu (>, < , =) vào ô vuông. (1 điểm)
a/ 6 + 3 9 ; 9 5 + 0 b/ 6 – 3 6 + 3 ; 7 – 2 3 + 3
Bài 4: Số? (1điểm).
5 + = 8; 9 – = 5; + 5 = 10; 7 - = 2
Bài 5: Viết các số sau: 7, 4, 0, 2, 8 . (1điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé:
Bài 6: (1điểm)
Hình vẽ bên có:
a/ Có……………….. hình tam giác
b/ Có……………….. hình chữ nhật
Bài 7: Viết phép tính thích hợp (1,5 điểm)
a/ Có : 10 con chim
Bay đi: 3 con chim
Còn lại…..con chim ?
b/ Điền số và dấu thích hợp để được phép tính đúng.
ĐÁP ÁN
Bài 1: ( 2điểm)
Viết đúng mỗi số thích hợp vào mỗi chỗ chấm câu a và câu b được 0,1 điểm. Viết sai không được điểm.
a/ 0; 1; 2; 3; 4; 5; 6; 7; 8; 9; 10 ( 0,5 điểm)
b/ 10; 9; 8; 7; 6; 5; 4; 3; 2; 1; 0 ( 0,5 điểm)
c/ Đọc và viết các số đúng mỗi ý được 0,25 điểm.
7: bảy 10: mười
Bốn: 4 Chín: 9
Bài 2: (2,5điểm)
Tính đúng cột thứ nhất câu a mỗi dòng được 0,25 điểm. Tính sai không được điểm.
Tính đúng cột thứ hai câu a mỗi dòng được 0, 5 điểm. Tính sai không được điểm.
a/ 5 + 5 = 10 5 + 2 + 3 = 10
10 – 4 = 6 10 – 6 – 2 = 2
b/ Tính đúng mỗi cột được 0,25đ. Tính sai không được điểm.
7 9 3 8
+ - + -
2 0 7 4
9 9 10 4
Bài 3 : ( 1điểm)
Điền dấu vào ô trống mỗi dòng được 0,25 điểm. Điền dấu sai không được điểm.
a/ 6 + 3 9 ; 9 5+ 0 b/ 6 – 3 6 + 3 ; 7 – 2 3 + 3
Bài 4: (1 điểm)
Viết đúng mỗi số vào mỗi ô vuông được 0,25 điểm.
Bài 5: ( 1 điểm)
Viết đúng mỗi số theo thứ tự câu a được 0,5điểm. Viết sai không được điểm.
Viết đúng mỗi số theo thứ tự câu b được 0,5điểm. Viết sai không được điểm
Bài 6: (1điểm).
Điền đúng 2 hình tam giác được 0,5điểm
Điền đúng 3 hình chữ nhật được 0,5điểm
Bài 7: (1,5điểm)
a/ Viết đúng phép tính thích hợp câu a được 0.5 điểm. Viết sai không được điểm
b/ Điền số và dấu thích hợp câu b mỗi
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 45,00KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)