ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NH 2010-2011
Chia sẻ bởi Võ Thị Lý |
Ngày 08/10/2018 |
52
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I NH 2010-2011 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Họ và tên HS:…..…………………………..
Lớp:…….Trường:Lê Thị Hồng Gấm
Năm học: 2010 – 2011
Số BD:……Số thứ tự bài:…………………
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC KỲ I
Môn: TOÁN– Lớp 1
Thời gian: 40 phút
Ngày kiểm tra:……./ 12 / 2010
Chữ ký giám thị
Số mật mã
……………………………………………………………………………………….....
ĐIỂM
CHỮ KÝ GIÁM KHẢO 1
CHỮ KÝ GIÁM KHẢO 2
Số mật mã
Số TT
Bài 1: Tính: ( 2 điểm)
a) 6 + 2 + 2 = …, 3 + 4 + 3 =…, 10 – 5 + 3 = …., 9 – 7 + 6 = ….
b) 4 1 0 7 9
5 6 7 5
….. ….. ….. …..
Bài 2: ? ( 2 điểm)
+ 6 - 5 + 4 - 6 + 7
Bài 3: ( 2 điểm) a) Khoanh tròn vào số bé nhất: 2, 5, 7, 9, 0 , 8
b) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 1, 3, 9, 6, 8, 10
Bài 4: ( 2 điểm) Viết phép tính thích hợp:
Có : 9 quyển vở b) Có : 7 viên bi
Tặng bạn : 4 quyển vở Bạn tặng : 2 viên bi
Còn lại :... quyển vở ? Có tất cả :… viên bi ?
Bài 5: ( 1 điểm) Điền dấu >, < , = ?
2 + 6 … 5 + 3 9 + 0 … 6 + 3
7 - 4… 9- 5 7 - 5 … 6 - 4
SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC MẤT
………………………………………………………………………………………………………………
Bài 6: ( 1 điểm) Quan sát hình bên ghi :
Hình bên có: hình tam giác
BIỂU ĐIỂM VÀ ĐÁP ÁN TOÁN 1 CUỐI HỌC KỲ 1
NĂM HỌC: 2010- 2011
Bài 1: Tính ( 2 điểm).
Đúng mỗi bài được 0,25 điểm
- Sai 1 bài trừ 0,25 điểm
Bài 2: (2 điểm).
- Điền đúng 5 số theo đề bài 2 điểm
- Sai 1 số trừ 0,5 điểm )
Bài 3: (2 điểm).
( Khoanh đúng số : 0 và 10. Mỗi câu 1 điểm)
Bài 4: (2 điểm)
Điền đúng phép tính mỗi câu 1 điểm
Điền sai 1 bài trừ 1 điểm
Bài 5: (1 điểm).
Điền đúng 4 dấu cho 1 điểm - sai một dấu trừ 0, 25 điểm
Bài 6: 1 điểm.
Điền đúng 5 hình tam giác tính 1 điểm
Thiếu một hình trừ 0,25 điểm
*Lưu ý:
Đối với HSKT, HSLB… khi coi, chấm bài kiểm tra, giáo viên cần quan tâm các em theo các công văn đã được hướng dẫn. Phô tô lại bài kiểm tra để lưu hồ sơ.
Lớp:…….Trường:Lê Thị Hồng Gấm
Năm học: 2010 – 2011
Số BD:……Số thứ tự bài:…………………
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ HỌC KỲ I
Môn: TOÁN– Lớp 1
Thời gian: 40 phút
Ngày kiểm tra:……./ 12 / 2010
Chữ ký giám thị
Số mật mã
……………………………………………………………………………………….....
ĐIỂM
CHỮ KÝ GIÁM KHẢO 1
CHỮ KÝ GIÁM KHẢO 2
Số mật mã
Số TT
Bài 1: Tính: ( 2 điểm)
a) 6 + 2 + 2 = …, 3 + 4 + 3 =…, 10 – 5 + 3 = …., 9 – 7 + 6 = ….
b) 4 1 0 7 9
5 6 7 5
….. ….. ….. …..
Bài 2: ? ( 2 điểm)
+ 6 - 5 + 4 - 6 + 7
Bài 3: ( 2 điểm) a) Khoanh tròn vào số bé nhất: 2, 5, 7, 9, 0 , 8
b) Khoanh tròn vào số lớn nhất: 1, 3, 9, 6, 8, 10
Bài 4: ( 2 điểm) Viết phép tính thích hợp:
Có : 9 quyển vở b) Có : 7 viên bi
Tặng bạn : 4 quyển vở Bạn tặng : 2 viên bi
Còn lại :... quyển vở ? Có tất cả :… viên bi ?
Bài 5: ( 1 điểm) Điền dấu >, < , = ?
2 + 6 … 5 + 3 9 + 0 … 6 + 3
7 - 4… 9- 5 7 - 5 … 6 - 4
SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH SẼ RỌC MẤT
………………………………………………………………………………………………………………
Bài 6: ( 1 điểm) Quan sát hình bên ghi :
Hình bên có: hình tam giác
BIỂU ĐIỂM VÀ ĐÁP ÁN TOÁN 1 CUỐI HỌC KỲ 1
NĂM HỌC: 2010- 2011
Bài 1: Tính ( 2 điểm).
Đúng mỗi bài được 0,25 điểm
- Sai 1 bài trừ 0,25 điểm
Bài 2: (2 điểm).
- Điền đúng 5 số theo đề bài 2 điểm
- Sai 1 số trừ 0,5 điểm )
Bài 3: (2 điểm).
( Khoanh đúng số : 0 và 10. Mỗi câu 1 điểm)
Bài 4: (2 điểm)
Điền đúng phép tính mỗi câu 1 điểm
Điền sai 1 bài trừ 1 điểm
Bài 5: (1 điểm).
Điền đúng 4 dấu cho 1 điểm - sai một dấu trừ 0, 25 điểm
Bài 6: 1 điểm.
Điền đúng 5 hình tam giác tính 1 điểm
Thiếu một hình trừ 0,25 điểm
*Lưu ý:
Đối với HSKT, HSLB… khi coi, chấm bài kiểm tra, giáo viên cần quan tâm các em theo các công văn đã được hướng dẫn. Phô tô lại bài kiểm tra để lưu hồ sơ.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Lý
Dung lượng: 8,18KB|
Lượt tài: 0
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)