đề kiểm tra học kỳ 1 lớp kế toán doanh nghiệp

Chia sẻ bởi Vũ Văn Cương | Ngày 11/10/2018 | 36

Chia sẻ tài liệu: đề kiểm tra học kỳ 1 lớp kế toán doanh nghiệp thuộc Tư liệu tham khảo

Nội dung tài liệu:



Name: …………………………….. Aviation service vocational college
Group: ………………… Subject: English Duration: 60 minutes

Teacher: Vu Van Cuong

Test 1
(second term)
A.Pronunciation(10 points)
( Hãy viết xuống những cặp từ có phần phiên âm giống nhau)

ate, be, I, air, beer, choose, father, for, new, him, hair, ear, eight, bee, chews, farther, four, knew, hymn, eye
1) ………/…...... 2) ………/………
3) ………/…...... 4) ………/…......
5) ………/…...... 6) ………/…......
7) ………/…...... 8) ………/…......
9) ………/…...... 10) ………/…......

B. Grammar(20 points)
Add –ing to the following verbs.(Thêm đuôi –ing sau các động từ sau và nêu quy tắc thêm –ing sau các động từ đó)(20 points)

16) eat …………… 17) cook ………….
18) smoke …………. 19) type ……….....
20) run ………….. 21) swim ………….
22) sit ………….
+)…………………………………………………...……………………………………………………………………………………………………
+)………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
+)……………………………………………………………………………………………………...…………………………………………………...
C. Preposition(20p)
Choose the suitable word for each gap in the text.
Peter’s standing …….(23)outside/inside the cinema. He’s waiting for Janes, his girlfriend, and he’s looking at his watch because she’s late. An old man’s coming …….(24)out of/outside the cinema. A young man’s going…..(25)in/into the cinema. A boy’s running…..(26)under/up the steps. Some people are queueing …..(27)outside/behind the cinema.
Now Peter’s ….(28)at/in the cinema with Janes.He’s sitting…(29)between/among Janes and a man with a moustache. A lady’s sitting …..(30)before/in front of him. She’s wearing a large hat. Peter can’t see the film. A man’s sitting……(31)after/behind Peter. He’s smoking a pipe. Janes is unhappy because the smoke’s going……(32)into/in her eyes.
D. Translation.(30point)
I. English-Vietnamese translation(12p)
33)Whose are those colourful dress?
…………………………………………………...…………………………...
34) Have a good time!
…………………………………………………...…………………………...
35) They’re spending their honeymoon in a villa by the sea next month.
…………………………………………………...…………………………...
…………………………………………………...…………………………...
II. Vietnamese-English translation(18p)
36) Hai cậu bé kia khác nhau hoàn toàn.
…………………………………………………...…………………………...
37) Hàng năm du khách từ khắp mội nơi trên thế giới đến thăm quan vịnh Hạ Long.
…………………………………………………...………………………….....................
38) Hôn nay lạnh hơn hôm qua nhiều.
…………………………………………………...…………………………...
39) Tôi nghĩ món ăn của Anh không ngon.
…………………………………………………...…………………………...
40) Đi ôtô thì nhanh hơn và thoải mái hơn đi xe máy.
.…………………...…………………………...…………………………......
41) Hiện giờ Hà nội có số dân hơn 4 triệu người
..…………………...…………………………...…………………………......
E. Writing(20p)
Write a paragragh (6-7 lines) about your hometown.
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......
..…………………...…………………………...…………………………......……......


---------------------oOo------------------------
Good luck!
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Vũ Văn Cương
Dung lượng: 36,00KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)