Đề Kiểm Tra HKII Lớp 8
Chia sẻ bởi Trịnh Hồng Quế |
Ngày 27/04/2019 |
79
Chia sẻ tài liệu: Đề Kiểm Tra HKII Lớp 8 thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
PHẦN ĐẠI SỐ
Câu 1. Giải bất phương trình < 4
A. –5 ≤ x ≤ 3 B. –5 < x < 3
C. –5 ≤ x ≤ 3 và x ≠ –1 D. x < –5 V x > 3
Câu 2. Giải bất phương trình
A. x > 0 B. x > 1 C. x ≥ 1/2 D. x > 2
Câu 3. Giải bất phương trình (3x + 5)/2 – 1 ≤ (x + 2)/3 + x
A. x < –5/3 B. x ≤ –5 C. x ≥ 5 D. x ≥ –5/3
Câu 4. Giải bất phương trình (2 – x) > 0
A. –1 ≤ x ≤ 2 B. –1 < x < 2 C. x > 2 D. x > –1
Câu 5. Giải hệ bất phương trình
A. –3 < x < 3 B. –2 < x < 2 C. –3 < x < 2 D. –2 < x < 3
Câu 6. Giải hệ bất phương trình
A. x < –2 V x > 3 B. –2 < x < 3 C. x < –3 V x > 2 D. hệ vô nghiệm
Câu 7. Giải bất phương trình (x – 3)(2x + 3) < 0
A. –3/2 < x < 3 B. –3 < x < 3/2 C. x < –3/2 V x > 3 D. x ≠ –3/2 và x ≠ 3
Câu 8. Giải bất phương trình (–2x + 3)(x – 2)(x + 4) > 0
A. x < –4 V 3/2 < x < 2 B. x < –4 V x > 2
C. –4 < x < 3/2 V x > 2 D. –4 < x < 2
Câu 9. Giải bất phương trình ≥ 0
A. x ≤ –2 V 1/2 < x ≤ 4 B. –2 ≤ x < 1/2 V x ≥ 4
C. x ≤ –2 V x ≥ 4 D. –2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1/2
Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A. S = (–4; –2) U (4; +∞) B. S = (–4; 0) U (0; 2) U(4; +∞)
C. S = (–∞; –4) U (2; 4) D. S = (–∞; 0) U (0; 2) U (4; +∞)
Câu 11. Giải bất phương trình (2x + 3)(x – 3) (2x – 1)² < 0
A. –3/2 < x < 3 B. –3/2 < x < 1/2 V 1/2 < x < 3
C. –1 < x < 1/2 V x > 3 D. x < –3/2 V x > 3
Câu 12. Giải bất phương trình
A. x > –2 B. x < –9/2 V –2 < x < 1/2
C. –2 < x < 1/2 V x > 2 D. –9/2 < x < –2 V x > 1/2
Câu 13. Giải bất phương trình ≥ 3
A. –1/2 < x ≤ 2 B. x ≤ 2 C. x < –1/2 V x ≥ 2 D. x ≥ 2
Câu 14. Giải bất phương trình > x
A. x < 1 V x > 2 B. 1 < x < 2 C. x > 1 D. x > 1 và x ≠ 2
Câu 15. Giải bất phương trình |2x – 1| ≤ x – 2
A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm
Câu 16. Giải bất phương trình |x – 2| > 2x – 3
A. 1 < x < 5/3 B. x < 1 V x > 5/3 C. x > 1 D. x < 5/3
Câu 17. Tìm tập nghiệm của bất
Câu 1. Giải bất phương trình < 4
A. –5 ≤ x ≤ 3 B. –5 < x < 3
C. –5 ≤ x ≤ 3 và x ≠ –1 D. x < –5 V x > 3
Câu 2. Giải bất phương trình
A. x > 0 B. x > 1 C. x ≥ 1/2 D. x > 2
Câu 3. Giải bất phương trình (3x + 5)/2 – 1 ≤ (x + 2)/3 + x
A. x < –5/3 B. x ≤ –5 C. x ≥ 5 D. x ≥ –5/3
Câu 4. Giải bất phương trình (2 – x) > 0
A. –1 ≤ x ≤ 2 B. –1 < x < 2 C. x > 2 D. x > –1
Câu 5. Giải hệ bất phương trình
A. –3 < x < 3 B. –2 < x < 2 C. –3 < x < 2 D. –2 < x < 3
Câu 6. Giải hệ bất phương trình
A. x < –2 V x > 3 B. –2 < x < 3 C. x < –3 V x > 2 D. hệ vô nghiệm
Câu 7. Giải bất phương trình (x – 3)(2x + 3) < 0
A. –3/2 < x < 3 B. –3 < x < 3/2 C. x < –3/2 V x > 3 D. x ≠ –3/2 và x ≠ 3
Câu 8. Giải bất phương trình (–2x + 3)(x – 2)(x + 4) > 0
A. x < –4 V 3/2 < x < 2 B. x < –4 V x > 2
C. –4 < x < 3/2 V x > 2 D. –4 < x < 2
Câu 9. Giải bất phương trình ≥ 0
A. x ≤ –2 V 1/2 < x ≤ 4 B. –2 ≤ x < 1/2 V x ≥ 4
C. x ≤ –2 V x ≥ 4 D. –2 ≤ x ≤ 4 và x ≠ 1/2
Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình
A. S = (–4; –2) U (4; +∞) B. S = (–4; 0) U (0; 2) U(4; +∞)
C. S = (–∞; –4) U (2; 4) D. S = (–∞; 0) U (0; 2) U (4; +∞)
Câu 11. Giải bất phương trình (2x + 3)(x – 3) (2x – 1)² < 0
A. –3/2 < x < 3 B. –3/2 < x < 1/2 V 1/2 < x < 3
C. –1 < x < 1/2 V x > 3 D. x < –3/2 V x > 3
Câu 12. Giải bất phương trình
A. x > –2 B. x < –9/2 V –2 < x < 1/2
C. –2 < x < 1/2 V x > 2 D. –9/2 < x < –2 V x > 1/2
Câu 13. Giải bất phương trình ≥ 3
A. –1/2 < x ≤ 2 B. x ≤ 2 C. x < –1/2 V x ≥ 2 D. x ≥ 2
Câu 14. Giải bất phương trình > x
A. x < 1 V x > 2 B. 1 < x < 2 C. x > 1 D. x > 1 và x ≠ 2
Câu 15. Giải bất phương trình |2x – 1| ≤ x – 2
A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2 C. 2 ≤ x ≤ 3 D. vô nghiệm
Câu 16. Giải bất phương trình |x – 2| > 2x – 3
A. 1 < x < 5/3 B. x < 1 V x > 5/3 C. x > 1 D. x < 5/3
Câu 17. Tìm tập nghiệm của bất
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Hồng Quế
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)