De kiem tra HKI Toan lop5

Chia sẻ bởi Văn Thành Công | Ngày 10/10/2018 | 55

Chia sẻ tài liệu: De kiem tra HKI Toan lop5 thuộc Tập đọc 5

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GD &ĐT CỜ ĐỎ ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
TRƯỜNG Môn : Toán ( Lớp 5 ) - Thời gian: 35 phút


Tên : ---------------------------------------------------------------- Lớp : ----------


ĐIỂM
LỜI PHÊ
CHỮ KÍ GIÁM KHẢO

BẰNG SỐ
BẰNG CHỮ













I. TRẮC NGHIỆM ( 3 điểm ). Khoanh vào chữ đặt trước câu trả lời đúng
Câu 1 ( 1 điểm ) .
a. Số  đọc là:
A. Chín phần mười B. Chín trên mươi C. Chín phẩy mười
b. Số Mười tám nghìn chín trăm năm mươi tư đề-ca-mét vuông viết là:
A. 18954 B. 18954 dam C. 18954 dam2
Câu 2 ( 2 điểm ) .
a. Viết thành phân số ta được :
A. B. C.
b. Trong số 25,368 chữ số 6 chỉ :
A. 6 chục B. 6 phần mười C. 6 phần trăm
c. Số lớn nhất trong các số 3,25 ; 2,35 ; 5,32 ; 2,53 ; 5,23 ; 3,52 là :
A. 2,35 B. 5,23 C. 5,32
Phân số viết dưới dạng số thập phân là :
A. 0,4 B. 0,8 C. 0,04

II. TỰ LUẬN ( 7 điểm )
Câu 1 ( 3 điểm ). Đặt tính rồi tính :

605,26 + 217,3 80,475 - 26,827 25,8 x 1,5 3 : 6,25






















Câu 2 ( 1 điểm ). Viết số thích hợp vào chỗ chấm :

a. 5km 302m = ……………….. km
b. 500kg = ……………….. tấn
c. 12 tấn 6kg = …………………. tấn
d. 6,5km2 = …………………….. ha

Câu 3 ( 1 điểm )
May 25 bộ quần áo như nhau hết 70m vải. Hỏi may 6 bộ quần áo như thế hết bao nhiêu mét vải?

Bài giải











Câu 4 ( 2 điểm )

Tính diện tích hình tam giác ABC biết diện tích hình tam giác ACD là 15 cm2 ( Xem hình vẽ )
A



15cm2



B 7cm C 5cm D

Bài giải


















--------------------- Hết -----------------------
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Văn Thành Công
Dung lượng: 368,50KB| Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)