Đề kiểm tra HKI_Toán lớp 1_5
Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra HKI_Toán lớp 1_5 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
Trường…………………… ĐỂ KIỂM TRA CUỐI HỌC KÌ I
Lớp……………………….. Năm học :2011- 2012
Họ và tên………………….. Môn :Toán khối 1
Điểm
Lời phê của giáo viên
Người coi KT……………..
Người chấm KT…………….
Bài 1: Viết số thích hợp vào ô trống (1 điểm )
0
1
2
5
8
10
Câu a
10
9
6
3
2
0
Câub
Bài 2: Đọc, viết số (1 điểm)
Năm chín bảy 10 4
5 ………. ……. ……… ………..
Câu 3: tính ( 2 điểm )
a/ 4 + 5 = ……. b/ 4 + 3 – 2 = ……..
10 – 3 = ………. 8 – 5 + 6 = ……..
c/ 7 10 8 6
+ 1 - 5 + 2 - 4
……….. ……… …….. ……….
Bài 4: Viết các số 2, 6, 9, 0, 10 (1điểm )
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………………………
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé :…………………………..
Bài 5: Đúng ghi Đ, sai ghi S (1 điểm)
5 + 4 > 9 9 < 2 + 8 6 + 2 < 9 + 1 10 – 3 = 7 + 2
Bài 6: Số (1 điểm)
5 + ……. = 10 4 + ……..= 9
9 - …… . .= 9 …….. – 3 = 6
Bài 7: Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
a/ Có : 8 viên bi
Cho : 3 viên bi
Còn lại : ……. Viên bi ?
b/ Chi có : 6 quả bóng
Mai có : 4 quả bóng
Cả hai bạn …….. quả bóng ?
Bài 8: Hình vẽ bên có : (1 điểm )
Có……. tam giác
Có …….hình vuông
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM MÔN TOÁN KHỐI I
Năm học: 2011-2012
Bài 1: (1 điểm) Mỗi ý đúng được 0,2 điểm
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Bài 2: Đọc, viết đúng mỗi số được 0,25 điểm (1điểm)
Năm chín bảy 10 4
5 ….9…. …7…. mười bốn
Câu 3: Mỗi phép tính đúng được 0,25 điểm (2điểm)
a/ 4 + 5 = 9 b/ 4 + 3 – 2 = 5
10 – 3 = 7 8 – 5 + 6 = 9
c/ 7 10 8 6
+ 1 - 5 + 2 - 4
8 5 10 2
Bài 4: Viết đúng mỗi câu được 0,5 điểm (1điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn 0, 2, 6, 9, 10
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : 10, 9, 6, 2, 0
Bài 5: Điền đúng mỗi câu được 0,25 điểm đ (1điểm)
5 + 4 > 9 s 9 < 2 + 8 đ 6 + 2 < 9 + 1 đ 10 – 3 = 7 + 2 s
Bài 6: viết số đúng mỗi câu được 0,25 điểm (1điểm)
5 + 5 = 10 4 + 5 = 9
9 - 0 = 9 9 – 3 = 6
Bài 7: Đúng mỗi phép tính được 1 điểm (2 điểm)
8 – 5 = 3
6 + 4 = 10
Bài 8: Mỗi ý đúng được 0.5 điểm (1điểm)
Có 4 tam giác - Có 1 .hình vuông
Lớp……………………….. Năm học :2011- 2012
Họ và tên………………….. Môn :Toán khối 1
Điểm
Lời phê của giáo viên
Người coi KT……………..
Người chấm KT…………….
Bài 1: Viết số thích hợp vào ô trống (1 điểm )
0
1
2
5
8
10
Câu a
10
9
6
3
2
0
Câub
Bài 2: Đọc, viết số (1 điểm)
Năm chín bảy 10 4
5 ………. ……. ……… ………..
Câu 3: tính ( 2 điểm )
a/ 4 + 5 = ……. b/ 4 + 3 – 2 = ……..
10 – 3 = ………. 8 – 5 + 6 = ……..
c/ 7 10 8 6
+ 1 - 5 + 2 - 4
……….. ……… …….. ……….
Bài 4: Viết các số 2, 6, 9, 0, 10 (1điểm )
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn:…………………………
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé :…………………………..
Bài 5: Đúng ghi Đ, sai ghi S (1 điểm)
5 + 4 > 9 9 < 2 + 8 6 + 2 < 9 + 1 10 – 3 = 7 + 2
Bài 6: Số (1 điểm)
5 + ……. = 10 4 + ……..= 9
9 - …… . .= 9 …….. – 3 = 6
Bài 7: Viết phép tính thích hợp (2 điểm)
a/ Có : 8 viên bi
Cho : 3 viên bi
Còn lại : ……. Viên bi ?
b/ Chi có : 6 quả bóng
Mai có : 4 quả bóng
Cả hai bạn …….. quả bóng ?
Bài 8: Hình vẽ bên có : (1 điểm )
Có……. tam giác
Có …….hình vuông
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐIỂM MÔN TOÁN KHỐI I
Năm học: 2011-2012
Bài 1: (1 điểm) Mỗi ý đúng được 0,2 điểm
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
0
Bài 2: Đọc, viết đúng mỗi số được 0,25 điểm (1điểm)
Năm chín bảy 10 4
5 ….9…. …7…. mười bốn
Câu 3: Mỗi phép tính đúng được 0,25 điểm (2điểm)
a/ 4 + 5 = 9 b/ 4 + 3 – 2 = 5
10 – 3 = 7 8 – 5 + 6 = 9
c/ 7 10 8 6
+ 1 - 5 + 2 - 4
8 5 10 2
Bài 4: Viết đúng mỗi câu được 0,5 điểm (1điểm)
a/ Theo thứ tự từ bé đến lớn 0, 2, 6, 9, 10
b/ Theo thứ tự từ lớn đến bé : 10, 9, 6, 2, 0
Bài 5: Điền đúng mỗi câu được 0,25 điểm đ (1điểm)
5 + 4 > 9 s 9 < 2 + 8 đ 6 + 2 < 9 + 1 đ 10 – 3 = 7 + 2 s
Bài 6: viết số đúng mỗi câu được 0,25 điểm (1điểm)
5 + 5 = 10 4 + 5 = 9
9 - 0 = 9 9 – 3 = 6
Bài 7: Đúng mỗi phép tính được 1 điểm (2 điểm)
8 – 5 = 3
6 + 4 = 10
Bài 8: Mỗi ý đúng được 0.5 điểm (1điểm)
Có 4 tam giác - Có 1 .hình vuông
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: 53,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)