Đề Kiểm tra HKI_Tiếng Anh 7_4 lẻ
Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh |
Ngày 18/10/2018 |
34
Chia sẻ tài liệu: Đề Kiểm tra HKI_Tiếng Anh 7_4 lẻ thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
ĐỀ THI HỌC KỲ I(2011-2012)
MÔN ANH VĂN 7
Đề lẻ
Thời gian 60 phút(không kể chép đề)
A. MA TRẬN
Part/ Section/
Q. no.
Q. levels
Text types/ Materials/ Situations
Language sub-skills
Question Types
Kno
Com
LowApp
Hi
App
Part 1
PRONUNCIATION
1
2
3
4
(
(
(
(
- Vowels: “a”, “ea” , “h” and “u”,/i/
//, /e/ and /h/
//, /ai/, /u/
Pick out
No. of items: 4
Mark allocated: 1
4
1.0
Part 2:Language focus:
*Vocabulary
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8
(
(
(
(
(
(
(
(
Places
Back to school
Work and play(in class)
Places
The world of work
At home
- Preps: from
- indefinite quantifier:
a lot of
- Qs words: When,where
- Ns: geography,music
- Vs: tell,show
- Qs words: how much, how far
- Superlatives:most
-Article: an
Structure/ MCQ
No. of items: 8
Mark allocated: 2
4
1.0
4
1.0
*Grammar
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 5
Q. 6
Q. 7
Q. 8
(
(
(
(
(
(
(
(
Wh-Questions
- Yes / No Questions
-What / What time / How /Where/When
-Do …?
Matching
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
(
(
(
(
-Present simple
- Present progressive tense
- modal: polite asking the way
- Future simple tense
- with adverbs of frequency: posision
-tobe-ving
- Could + vo
Will+ Vo
Structure/ MCQ
No. of items: 12
Mark allocated: 4
5
1.5
5
1.5
2
1.0
Reading comprehension
Q. 1
Q. 2
Q. 3
Q. 4
Q. 1
Q. 2
(
(
(
(
(
(
With the topic “ At school” reading a passage about the library
- Identifying details
- Identifying details
- Identifying main ideas
- Infering the meaning from contextual clues.
True or False
Yes/no question
Wh- question
No. of items: 6
Mark allocated: 2
2
0.5
1
0.5
1
0.5
2
0.5
Writing
Q. 1
Q. 2
(
(
Making suggestions
Full sentenses
Guided write / write the sentences / phrases given.
No. of items: 2
Mark allocated: 1
1
0.5
1
0.5
Total items: 32
Total marks: 10.00
15
4.0
10
3
4
2
3
1.0
B. NỘI DUNG ĐỀ
I.Circle the letter A, B, C or D that corresponds to the answer whose underlined part has different pronounciation from those of the others.(1m)
1. a. ball b. game c. small d. call
2. a. eat b. read c. breakfast d. teacher
3. a. hour b. house
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)