Đề kiểm tra giữa kỳ II khối 1, năm học 2013 - 2014
Chia sẻ bởi Trần Minh Hiếu |
Ngày 08/10/2018 |
51
Chia sẻ tài liệu: Đề kiểm tra giữa kỳ II khối 1, năm học 2013 - 2014 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
TrườngTiểuhọc C ThạnhMỹTây
Lớp: 1…
Họvàtênhọcsinh: …………………………
Điểm
ĐỂ KIỂM TRA GHKII
Năm học:2013 – 2014
Môn: TiếngViệt (phầnđọc)
I. Phầnđọc: (10 điểm)
A.Đọcthànhtiếng:( 6điểm)
-Giáoviênghigiấytêncácbài :Trườngem, Tặngcháu ,Cáinhãnvở, Bàntaymẹ, CáiBống, Vẽngựa, Hoangọclan, Ai dậysớm ,Mưuchúsẻchohọcsinhbốcthăm .Bốcđượcbàinàohọcsinhđọcbàiđó.
B. Đọchiểu :(4điểm)
Hoangọclan
Ở ngayđầuhènhàbàemcómộtcâyhoangọclan. Thâncâycao ,to , vỏbạctrắng .Ládày ,cỡbằngbàntay, xanhthẫm.
Hoalanlấpló qua kẽlá .Nụhoaxinhxinh, trắngngần.Khihoanở ,cánhxòeraduyêndáng. Hươnglannganngát, tỏakhắpvườn ,khắpnhà.
Vàomùalan, sángsáng ,bàthườngcàimộtbúplanlênmáitócem.
1.Tìmtiếngtrongbàicóvầnai: ……………………………………….
2.Tìmhaitiếngngoàibàicóvầnai :……………………………………
3.Đánh dấu x vàomàemcholàđúng:
a)Nụhoalanmàugì?
bạctrắng.
xanhthẫm.
trắngngần.
b)Hươnghoalanthơmnhưthếnào?
thoangthoảng.
nganngát.
TrườngTiểuhọc C ThạnhMỹTây
Lớp: 1…
Họvàtênhọcsinh: …………………………
………………………………………………
Điểm
ĐỂ KIỂM TRA GHKII
Năm học:2013 – 2014
Môn: TiếngViệt (phầnviết)
Thờigian: 25 phút
II. phầnviết: ( 10 điểm)
1/ Nhìnbảngviếtlạibài:( 6 điểm)
Rùa con đichợ
Rùa con đichợmùaxuân
Mớiđếncổngchợbướcchân sang hè
Muaxongchợđãvãnchiều
Heoheogióthổicánhdiềumùathu.
2/Điền c hay k vàochỗchấm: (2 điểm)
Mẫm…….ỗ ; con ……ì đà ;
Bó …..ê ; con …..ò.
3/Điềnvầnaihay ayvàochỗchấm: (2 điểm)
/
Suốich…’.. ; gà m…….
Máy b…….; ch…’…. tóc.
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ - CHẤM ĐIỂM
MÔN: TIẾNG VIỆT
KÌ THI: GHKII
NĂM HỌC: 2013 - 2014
I.Phầnđọc:( 10điểm)
A. Đọcthànhtiếng: (6điểm)
- Giáoviênghigiấytêncácbài :Trườngem, Tặngcháu ,Cáinhãnvở, Bàntaymẹ, CáiBống, Vẽngựa, Hoangọclan, Ai dậysớm ,Mưuchúsẻchohọcsinhbốcthăm .Bốcđượcbàinàohọcsinhđọcbàiđó.
-Đọclưuloátđúnggiọngcủabài, phátâmđúng, đọcvớitốcđộcầnđạtvềkiếnthức ,kĩnăngtừ 25 tiếng / phútđạt6 điểm.
- Đọcchậm ,phátâmđúngđạt 4-5 điểm .
- Đọcquáchậm, ngắtngứkhôngđúnggiọngcủabàiđạt 2-3 điểm.
- Đọcsaimỗitiếngtrừ 0,25điểm
B. Đọchiểu: ( 4điểm)
1. (1 điểm)
Tìmvàviếtđúngtiếngcài, máitrongbàiđạt 0,5điểm /tiếng.
2. (1điểm )
Tìmvàviếtđượchaitiếngngoàibàicóvầnaimỗitiếngđạt 0,5điểm.
3. (2 điểm)Đánhdấu x vàoô trốngđúngmỗicâuđạt 1 điểm.
a)Nụhoalanmàugì?(1 điểm)
trắngngần.
b)Hươnghoalanthơmnhưthếnào?(1 điểm)
nganngát.
II. Phầnviết:( 10điểm)
1/ Nhìnbảngviết ( 6 điểm)
-Bàiviếtđúngđộcao,chữviếtđều , sạchsẽ ,chữđầumỗidòngthơviếtđượcchữ in hoa , khôngsailỗinàođạt 6 điểmchotoànbài.
-Bàiviếtđúngđộcao, chữviếtđều, sạchsẽ, chữđầumỗidòngthơkhôngviếtchữ in hoa,khôngsailỗichínhtảnàođạt 5 điểm.
-Bàiviếtkhôngđúngđộcao, chữviếtchưađều, bàiviếtkhôngsạchsẽ, chữđầumỗidòngthơkhôngviếtchữ in hoa ,khôngsailỗichínhtảnàođạt 4 điểm.
-Bàiviếtsaimộtlỗitrừ 0,25điểm.
2/( 2 điểm)
Điềnđúngmỗiâmđạt 0,5điểm: mâmcỗ; con kìđà; con cò; bókê.
3/(2 điểm)
Điềnđúngmỗivầnđạt 0,5điểm : suốichảy, gàmái, máy bay, chảitóc.
Hết.
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ - CHẤM ĐIỂM
MÔN: TOÁN
KÌ THI: GHKII
NĂM HỌC: 2013 - 2014
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Khoanhđúngvàochữcáitrướccâutrảlờiđúngtừcâu 1 đếncâu 4 mỗicâuđạt 1 điểm.
Câu 1: b
Câu 2: c
Câu 3: a
Câu 4: c
II.PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm)
Câu 5: (1điểm)
- viếtđúngcâu a/ D, H; vàcâu b/ A,B,C thìmỗicâuđạt 0,5 điểm.
-Viếtsaikhôngcóđiểm .
câu 6: ( 1điểm)
Điềnđúngdấumỗibàiđạt 0,25điểm
Câu7 : (2 điểm)
a/ (1 điểm) viếtđúngkếtquảmộtphéptínhđạt 0,25 điểm
b/(1 điểm)viếtđúngkếtquảmộtphéptínhđạt 0,5 điểm
câu 8: (2điểm)
viếtđượctómtắtcảbadònghợplíđạt 0,5 điểm; giảiđúngbàitoánđạt 1,5 điểm.
Tómtắt (0,5 đ) Bàigiải
Mẹhái: 50 quả cam sốquả cam cảmẹvàchịháiđượclà : (0,5 đ)
Chịhái: 40 quả cam 50 + 40 = 90 (quả cam) (0,5 đ)
M ẹ vàchịhái: ….quả cam? Đápsố: 90 quả cam (0,5 đ)
Lưu ý câu 8:
-Lờigiảinếuhọcsinhviết :Mẹvàchịháiđượclàcũngđạt 0,5 điểm;
- Nếuphéptínhđúngmàthiếuđơnvịthìkhôngđạtđiểm;
-Nếuđápsốthiếuđơnvịthìkhôngđạtđiểm./.
TrườngTiểuhọc C ThạnhMỹTây
Lớp: 1…
Họvàtênhọcsinh
Lớp: 1…
Họvàtênhọcsinh: …………………………
Điểm
ĐỂ KIỂM TRA GHKII
Năm học:2013 – 2014
Môn: TiếngViệt (phầnđọc)
I. Phầnđọc: (10 điểm)
A.Đọcthànhtiếng:( 6điểm)
-Giáoviênghigiấytêncácbài :Trườngem, Tặngcháu ,Cáinhãnvở, Bàntaymẹ, CáiBống, Vẽngựa, Hoangọclan, Ai dậysớm ,Mưuchúsẻchohọcsinhbốcthăm .Bốcđượcbàinàohọcsinhđọcbàiđó.
B. Đọchiểu :(4điểm)
Hoangọclan
Ở ngayđầuhènhàbàemcómộtcâyhoangọclan. Thâncâycao ,to , vỏbạctrắng .Ládày ,cỡbằngbàntay, xanhthẫm.
Hoalanlấpló qua kẽlá .Nụhoaxinhxinh, trắngngần.Khihoanở ,cánhxòeraduyêndáng. Hươnglannganngát, tỏakhắpvườn ,khắpnhà.
Vàomùalan, sángsáng ,bàthườngcàimộtbúplanlênmáitócem.
1.Tìmtiếngtrongbàicóvầnai: ……………………………………….
2.Tìmhaitiếngngoàibàicóvầnai :……………………………………
3.Đánh dấu x vàomàemcholàđúng:
a)Nụhoalanmàugì?
bạctrắng.
xanhthẫm.
trắngngần.
b)Hươnghoalanthơmnhưthếnào?
thoangthoảng.
nganngát.
TrườngTiểuhọc C ThạnhMỹTây
Lớp: 1…
Họvàtênhọcsinh: …………………………
………………………………………………
Điểm
ĐỂ KIỂM TRA GHKII
Năm học:2013 – 2014
Môn: TiếngViệt (phầnviết)
Thờigian: 25 phút
II. phầnviết: ( 10 điểm)
1/ Nhìnbảngviếtlạibài:( 6 điểm)
Rùa con đichợ
Rùa con đichợmùaxuân
Mớiđếncổngchợbướcchân sang hè
Muaxongchợđãvãnchiều
Heoheogióthổicánhdiềumùathu.
2/Điền c hay k vàochỗchấm: (2 điểm)
Mẫm…….ỗ ; con ……ì đà ;
Bó …..ê ; con …..ò.
3/Điềnvầnaihay ayvàochỗchấm: (2 điểm)
/
Suốich…’.. ; gà m…….
Máy b…….; ch…’…. tóc.
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ - CHẤM ĐIỂM
MÔN: TIẾNG VIỆT
KÌ THI: GHKII
NĂM HỌC: 2013 - 2014
I.Phầnđọc:( 10điểm)
A. Đọcthànhtiếng: (6điểm)
- Giáoviênghigiấytêncácbài :Trườngem, Tặngcháu ,Cáinhãnvở, Bàntaymẹ, CáiBống, Vẽngựa, Hoangọclan, Ai dậysớm ,Mưuchúsẻchohọcsinhbốcthăm .Bốcđượcbàinàohọcsinhđọcbàiđó.
-Đọclưuloátđúnggiọngcủabài, phátâmđúng, đọcvớitốcđộcầnđạtvềkiếnthức ,kĩnăngtừ 25 tiếng / phútđạt6 điểm.
- Đọcchậm ,phátâmđúngđạt 4-5 điểm .
- Đọcquáchậm, ngắtngứkhôngđúnggiọngcủabàiđạt 2-3 điểm.
- Đọcsaimỗitiếngtrừ 0,25điểm
B. Đọchiểu: ( 4điểm)
1. (1 điểm)
Tìmvàviếtđúngtiếngcài, máitrongbàiđạt 0,5điểm /tiếng.
2. (1điểm )
Tìmvàviếtđượchaitiếngngoàibàicóvầnaimỗitiếngđạt 0,5điểm.
3. (2 điểm)Đánhdấu x vàoô trốngđúngmỗicâuđạt 1 điểm.
a)Nụhoalanmàugì?(1 điểm)
trắngngần.
b)Hươnghoalanthơmnhưthếnào?(1 điểm)
nganngát.
II. Phầnviết:( 10điểm)
1/ Nhìnbảngviết ( 6 điểm)
-Bàiviếtđúngđộcao,chữviếtđều , sạchsẽ ,chữđầumỗidòngthơviếtđượcchữ in hoa , khôngsailỗinàođạt 6 điểmchotoànbài.
-Bàiviếtđúngđộcao, chữviếtđều, sạchsẽ, chữđầumỗidòngthơkhôngviếtchữ in hoa,khôngsailỗichínhtảnàođạt 5 điểm.
-Bàiviếtkhôngđúngđộcao, chữviếtchưađều, bàiviếtkhôngsạchsẽ, chữđầumỗidòngthơkhôngviếtchữ in hoa ,khôngsailỗichínhtảnàođạt 4 điểm.
-Bàiviếtsaimộtlỗitrừ 0,25điểm.
2/( 2 điểm)
Điềnđúngmỗiâmđạt 0,5điểm: mâmcỗ; con kìđà; con cò; bókê.
3/(2 điểm)
Điềnđúngmỗivầnđạt 0,5điểm : suốichảy, gàmái, máy bay, chảitóc.
Hết.
HƯỚNG DẪN ĐÁNH GIÁ - CHẤM ĐIỂM
MÔN: TOÁN
KÌ THI: GHKII
NĂM HỌC: 2013 - 2014
I.PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)
Khoanhđúngvàochữcáitrướccâutrảlờiđúngtừcâu 1 đếncâu 4 mỗicâuđạt 1 điểm.
Câu 1: b
Câu 2: c
Câu 3: a
Câu 4: c
II.PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm)
Câu 5: (1điểm)
- viếtđúngcâu a/ D, H; vàcâu b/ A,B,C thìmỗicâuđạt 0,5 điểm.
-Viếtsaikhôngcóđiểm .
câu 6: ( 1điểm)
Điềnđúngdấumỗibàiđạt 0,25điểm
Câu7 : (2 điểm)
a/ (1 điểm) viếtđúngkếtquảmộtphéptínhđạt 0,25 điểm
b/(1 điểm)viếtđúngkếtquảmộtphéptínhđạt 0,5 điểm
câu 8: (2điểm)
viếtđượctómtắtcảbadònghợplíđạt 0,5 điểm; giảiđúngbàitoánđạt 1,5 điểm.
Tómtắt (0,5 đ) Bàigiải
Mẹhái: 50 quả cam sốquả cam cảmẹvàchịháiđượclà : (0,5 đ)
Chịhái: 40 quả cam 50 + 40 = 90 (quả cam) (0,5 đ)
M ẹ vàchịhái: ….quả cam? Đápsố: 90 quả cam (0,5 đ)
Lưu ý câu 8:
-Lờigiảinếuhọcsinhviết :Mẹvàchịháiđượclàcũngđạt 0,5 điểm;
- Nếuphéptínhđúngmàthiếuđơnvịthìkhôngđạtđiểm;
-Nếuđápsốthiếuđơnvịthìkhôngđạtđiểm./.
TrườngTiểuhọc C ThạnhMỹTây
Lớp: 1…
Họvàtênhọcsinh
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Minh Hiếu
Dung lượng: 102,68KB|
Lượt tài: 1
Loại file: rar
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)