ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 MÔN TOÁN
Chia sẻ bởi Đỗ Văn Cảnh |
Ngày 08/10/2018 |
50
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 MÔN TOÁN thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
ĐỀ KIỂM TRA ĐỊNH KỲ LẦN 1 – NĂM HỌC 2012 - 2013
Môn : toán – thời gian (40 phút)
Thời gian ra đề từ tuần 1 đến hết tuần 8
GV ra đề : Đỗ Thị Hiển
1.Viết số thích hợp vào ô trống :
2.Số :
+ 2 + 3 + 2
a.1 2 2
+ 1 + 1 + 2
3 4 3
b. 6 < .... ; 10 > ... ; 8 = .... ; 5<...< 7 ; 4> ... >2
3. Tính:
4: >, <, =
2 + 1... 3 1 + 1 ... 4 2 + 1 + 2 ... 4 6... 3 + 1
5.Khoanh vào số bé nhất :
a. 8, 6, 9, 0, 5, 4, 7
b. 2, 5, 3, 10, 1, 8, 9
6.Viết các số :3, 10, 2, 4, 8, 6, 7, 9
a.Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...........................................................
b.Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..........................................................
7, Viết phép tính thích hợp :
Đáp án chấm môn toán kiểm tra định lần 1
Năm học : 2012 – 2013
Gv : Đỗ Thị Hiển
Câu1:(2điểm)
a.Điền đúng các số ở phần a được (0,5 điểm).
b.Điền đúng các số ở phần b được (0,5 điểm).
Câu2:(2điểm)
a.Điền đúng các số ở phần a được (1điểm)
bĐiền đúng các số ở phần b được (1điểm)
Câu3:(2điểm)
a.Tính đúng phép tính ở phần a được (1điểm)
b.Tính đúng 2 phép tính ở phần b được (1điểm)
Câu4:(1điểm)
Điền đúng mỗi phép tính được (0,25điểm)
Câu5:(1điểm)
a.Khoanh đúng vào số bé nhất phần a được (0,5điểm)
b. Khoanh đúng vào số bé nhất phần b được (0,5điểm)
Câu6:
a.Xếp đúng các số theo thứ tự từ lớn đến bé được (1điểm)
b. Xếp đúng các số theo thứ tự từ bé đến lớn được (1điểm)
Câu7:Viết đúng phép tính vào ô trống được (1điểm)
Họ tên : Đỗ Thị Cân
Ngày ra đề : 30/10 /2012
Môn : Toán
Thời gian 40 phút
Lớp 1 . Năm học : 2012 - 2013
Họ và tên ………………………………………………. Lớp1…
Câu1:
Khoanh vào số lớn nhất: 4 ; 7 ; 9 ; 2 ; 10 ; 6
Khoanh vào số lớn nhất: 4 ; 2 ; 9 ; 0 ; 10 ; 8
Câu 2: số?
0
5
7
9
8
5
1
Câu 3: Viết các số : 7 ; 6 ; 9 ; 2 ; 10, 0
Theo thứ tự từ bé đến lớn:……………………….
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………
Câu 4 : Điền dấu ( > ; < ; = )
1 …3 5 – 3 …..4 2 + 3 …. 6 7 …. 3 + 2
3 + 2 ….4 9 ….. 5 + 0 10…..4 + 1 3 + 1 …. 1+ 4
Câu 5 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a. 2 + 2 =….. 5 – 3 =….. 1 + 3 = ……. 5 - ….= 5
b. 1 + 2 + 2 =…. 2 + 0 + 3 =…. 5 – 3 = …… ….+ 4 +1 = 5
Câu 6: Điền số thích hợp vào ô trống
Có mấy hình tam giác
ĐÁP ÁN
Câu 1: 1 điểm ( mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm)
Câu 2 : 1 điểm( mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm)
Câu 3: 2 điểm ( mỗi phần được 1 điểm)
Câu 4 : 2 điểm ( mỗi phép tính đúng được 0,25 diểm)
Câu 5 : 3điểm
a. 1 điểm( mỗi phép tính đúng được 0,25 điểm)
b. 2 điểm ( mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm)
Câu 6 : 1 điểm ( Tìm được 5 hình tam giác)
Môn : toán – thời gian (40 phút)
Thời gian ra đề từ tuần 1 đến hết tuần 8
GV ra đề : Đỗ Thị Hiển
1.Viết số thích hợp vào ô trống :
2.Số :
+ 2 + 3 + 2
a.1 2 2
+ 1 + 1 + 2
3 4 3
b. 6 < .... ; 10 > ... ; 8 = .... ; 5<...< 7 ; 4> ... >2
3. Tính:
4: >, <, =
2 + 1... 3 1 + 1 ... 4 2 + 1 + 2 ... 4 6... 3 + 1
5.Khoanh vào số bé nhất :
a. 8, 6, 9, 0, 5, 4, 7
b. 2, 5, 3, 10, 1, 8, 9
6.Viết các số :3, 10, 2, 4, 8, 6, 7, 9
a.Theo thứ tự từ lớn đến bé: ...........................................................
b.Theo thứ tự từ bé đến lớn: ..........................................................
7, Viết phép tính thích hợp :
Đáp án chấm môn toán kiểm tra định lần 1
Năm học : 2012 – 2013
Gv : Đỗ Thị Hiển
Câu1:(2điểm)
a.Điền đúng các số ở phần a được (0,5 điểm).
b.Điền đúng các số ở phần b được (0,5 điểm).
Câu2:(2điểm)
a.Điền đúng các số ở phần a được (1điểm)
bĐiền đúng các số ở phần b được (1điểm)
Câu3:(2điểm)
a.Tính đúng phép tính ở phần a được (1điểm)
b.Tính đúng 2 phép tính ở phần b được (1điểm)
Câu4:(1điểm)
Điền đúng mỗi phép tính được (0,25điểm)
Câu5:(1điểm)
a.Khoanh đúng vào số bé nhất phần a được (0,5điểm)
b. Khoanh đúng vào số bé nhất phần b được (0,5điểm)
Câu6:
a.Xếp đúng các số theo thứ tự từ lớn đến bé được (1điểm)
b. Xếp đúng các số theo thứ tự từ bé đến lớn được (1điểm)
Câu7:Viết đúng phép tính vào ô trống được (1điểm)
Họ tên : Đỗ Thị Cân
Ngày ra đề : 30/10 /2012
Môn : Toán
Thời gian 40 phút
Lớp 1 . Năm học : 2012 - 2013
Họ và tên ………………………………………………. Lớp1…
Câu1:
Khoanh vào số lớn nhất: 4 ; 7 ; 9 ; 2 ; 10 ; 6
Khoanh vào số lớn nhất: 4 ; 2 ; 9 ; 0 ; 10 ; 8
Câu 2: số?
0
5
7
9
8
5
1
Câu 3: Viết các số : 7 ; 6 ; 9 ; 2 ; 10, 0
Theo thứ tự từ bé đến lớn:……………………….
Theo thứ tự từ lớn đến bé: ………………………
Câu 4 : Điền dấu ( > ; < ; = )
1 …3 5 – 3 …..4 2 + 3 …. 6 7 …. 3 + 2
3 + 2 ….4 9 ….. 5 + 0 10…..4 + 1 3 + 1 …. 1+ 4
Câu 5 : Viết số thích hợp vào chỗ chấm
a. 2 + 2 =….. 5 – 3 =….. 1 + 3 = ……. 5 - ….= 5
b. 1 + 2 + 2 =…. 2 + 0 + 3 =…. 5 – 3 = …… ….+ 4 +1 = 5
Câu 6: Điền số thích hợp vào ô trống
Có mấy hình tam giác
ĐÁP ÁN
Câu 1: 1 điểm ( mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm)
Câu 2 : 1 điểm( mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm)
Câu 3: 2 điểm ( mỗi phần được 1 điểm)
Câu 4 : 2 điểm ( mỗi phép tính đúng được 0,25 diểm)
Câu 5 : 3điểm
a. 1 điểm( mỗi phép tính đúng được 0,25 điểm)
b. 2 điểm ( mỗi phép tính đúng được 0,5 điểm)
Câu 6 : 1 điểm ( Tìm được 5 hình tam giác)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đỗ Văn Cảnh
Dung lượng: 96,00KB|
Lượt tài: 1
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)