ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM LỚP 1
Chia sẻ bởi Trần Thanh Thao |
Ngày 08/10/2018 |
84
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA CUỐI NĂM LỚP 1 thuộc Tập đọc 1
Nội dung tài liệu:
MA TRẬN NỘI DUNG ĐỀ KIỂM TRA MÔN TOÁN 1 – CUỐI NĂM
Mạch kiến thức, kỹ năng
Số câu / Số điểm
Mức 1 ( 4 )
Mức 2 ( 3 )
Mức 3 ( 2 )
Mức 4 ( 1 )
Tổng
SỐ HỌC :
-Đọc , viết, sắp xếp thứ tự các số trong phạm vi 100.
-Cộng trừ không nhớ các số trong phạm vi 100.
Số câu
4
3
1
8
Số điểm
4
3
1
8
ĐẠI LƯỢNG:
-Đo, vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước.
Số câu
1
1
Số điểm
1
1
HÌNH HỌC
Số câu
Số điểm
GIẢI TOÁN:
-Giải toán có lời văn bằng 1 phép tính .
Số câu
1
1
Số điểm
1
1
MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA
CHỦ ĐỀ
Số câu /
Mức 1 ( 4 TN)
Mức 2 ( 3TN )
Mức 3 ( 2 TL )
Mức 4 ( 1 TL )
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
SỐ HỌC :
Số câu
4
3
1
7
1
Câu số
1,2,6,7
3,4,8
5
ĐẠI LƯỢNG
Số câu
1
1
Câu số
10
HÌNH HỌC
Số câu
Câu số
GIẢI TOÁN
Số câu
1
1
Câu số
9
CỘNG
4
3
2
1
7
3
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN
Câu 1: Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
a) Trong các số : 65 , 78 , 94 , 37 , số nào lớn nhất
A . 92
B . 78
C . 94
D . 65
b)Trong các số : 65 , 78 , 94 , 37 , số nào bé nhất
A . 32
B . 35
C . 31
D . 37
Câu 2 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
a) số liền sau của 54 là :
A . 52
B . 55
C . 53
D . 51
b) số liền trước của 70 là :
A . 72
B . 68
C . 69
D . 74
Câu 3: Tính 32 + 50 = ? M2
A . 62
B . 72
C . 82
D . 52
Câu 4: Tính M2
14 + 3 -7 = ........ 40 cm + 30 cm = ………
Câu 5 : Đặt tính rồi tính : M3
30 + 40
19 - 9
14 + 3
60 - 30
Câu 6 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
Trong các số 15 ; 66 ; 40 ; 09 ; 70 Số tròn chục là
A : 15 ; 40 B : 66 ;40 C : 40 ; 70 D: 09 ; 70
Câu 7 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
“Số 55” đọc là :
A. năm năm B. năm mươi lăm
C. năm mươi năm D. lăm mươi lăm
Câu 8 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M2
84 + 4 - 7 = . . . . .
A : 80 B : 85 C: 83 D: 81
Câu 9 : Hà có 25 que tính , Lan có 34 que tính . Hỏi hai bạn có tất cả bao nhiêu que tính ? M3
Giải
Câu 10 : M4
a) Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 7 cm:
...................................................................................................
b) Điền số vào ô trống
75 - 5 = 65 +
Mạch kiến thức, kỹ năng
Số câu / Số điểm
Mức 1 ( 4 )
Mức 2 ( 3 )
Mức 3 ( 2 )
Mức 4 ( 1 )
Tổng
SỐ HỌC :
-Đọc , viết, sắp xếp thứ tự các số trong phạm vi 100.
-Cộng trừ không nhớ các số trong phạm vi 100.
Số câu
4
3
1
8
Số điểm
4
3
1
8
ĐẠI LƯỢNG:
-Đo, vẽ được đoạn thẳng có độ dài cho trước.
Số câu
1
1
Số điểm
1
1
HÌNH HỌC
Số câu
Số điểm
GIẢI TOÁN:
-Giải toán có lời văn bằng 1 phép tính .
Số câu
1
1
Số điểm
1
1
MA TRẬN CÂU HỎI ĐỀ KIỂM TRA
CHỦ ĐỀ
Số câu /
Mức 1 ( 4 TN)
Mức 2 ( 3TN )
Mức 3 ( 2 TL )
Mức 4 ( 1 TL )
Tổng
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
TN
TL
SỐ HỌC :
Số câu
4
3
1
7
1
Câu số
1,2,6,7
3,4,8
5
ĐẠI LƯỢNG
Số câu
1
1
Câu số
10
HÌNH HỌC
Số câu
Câu số
GIẢI TOÁN
Số câu
1
1
Câu số
9
CỘNG
4
3
2
1
7
3
ĐỀ KIỂM TRA TOÁN
Câu 1: Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
a) Trong các số : 65 , 78 , 94 , 37 , số nào lớn nhất
A . 92
B . 78
C . 94
D . 65
b)Trong các số : 65 , 78 , 94 , 37 , số nào bé nhất
A . 32
B . 35
C . 31
D . 37
Câu 2 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
a) số liền sau của 54 là :
A . 52
B . 55
C . 53
D . 51
b) số liền trước của 70 là :
A . 72
B . 68
C . 69
D . 74
Câu 3: Tính 32 + 50 = ? M2
A . 62
B . 72
C . 82
D . 52
Câu 4: Tính M2
14 + 3 -7 = ........ 40 cm + 30 cm = ………
Câu 5 : Đặt tính rồi tính : M3
30 + 40
19 - 9
14 + 3
60 - 30
Câu 6 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
Trong các số 15 ; 66 ; 40 ; 09 ; 70 Số tròn chục là
A : 15 ; 40 B : 66 ;40 C : 40 ; 70 D: 09 ; 70
Câu 7 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M1
“Số 55” đọc là :
A. năm năm B. năm mươi lăm
C. năm mươi năm D. lăm mươi lăm
Câu 8 : Khoanh vào chữ cái trước kết quả đúng: M2
84 + 4 - 7 = . . . . .
A : 80 B : 85 C: 83 D: 81
Câu 9 : Hà có 25 que tính , Lan có 34 que tính . Hỏi hai bạn có tất cả bao nhiêu que tính ? M3
Giải
Câu 10 : M4
a) Vẽ đoạn thẳng AB có độ dài 7 cm:
...................................................................................................
b) Điền số vào ô trống
75 - 5 = 65 +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Thanh Thao
Dung lượng: 75,50KB|
Lượt tài: 4
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)