De kiem tra cuoi nam

Chia sẻ bởi Mai Thi Trang | Ngày 08/10/2018 | 45

Chia sẻ tài liệu: de kiem tra cuoi nam thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

Trường: ……………………………
Lớp: 3………………………………
Họ và tên : ………………………...
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I
Năm học: 2012-2013
Môn: Tiếng Anh
Thời gian: 40 phút Đề 1


Điểm
Bằng số:……………………….
Bằng chữ:……………………..
Chữ ký giám thị:
1 …………………
2 …………………
Chữ ký giám khảo:
1 …………………
2 …………………..



A. Phần trắc nghiệm: ( 3,0 điểm )

Khoanh tròn vào đáp án em cho là đúng nhất
1. is your name? - My name is Jenny .
A. What B. How C. This D. That
2. are you ?
A. What B. How C. This D. That
3. What is this ? - It is an .
A. an apple B. apples C. apple D. a apple
4. Stand , please.
A. up B. out C. to D. down
5. What color is this? - It’s _______.
A. orange B. oranges C. an orange D. orange
6. Is this a desk ? - Yes, .
A. is this B. They are C. it is D. I am

B. Phần tự luận: ( 7,0 điểm )
Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, chú ý viết hoa đầu câu
( 3.0 điểm)
1. your / name / What / is ? -> ………
2. name / is / Lisa / My . -> ………
3. are/ How / you? -> ………
4. It / an / is / eraser. -> ……….
5. up / Pick / pencil / your . -> ……….
6. is / chair / brown / grey / This / a /and -> ……….


Bài 2: Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau ( 4,0 điểm )
What’s your name ?.
.............................................................................................................................
How are you?
…………………………………………………………………………………..
What’s this ? 
…………………………………………………………………………………..
4. Is this a bag ?
……………………………………………………………………………..…..






















Trường: ……………………………
Lớp: 3………………………………
Họ và tên : ………………………...
KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI HỌC KỲ I
Năm học: 2012-2013
Môn: Tiếng Anh
Thời gian: 40 phút Đề 2


Điểm
Bằng số:……………………….
Bằng chữ:……………………..
Chữ ký giám thị:
1 …………………
2 …………………
Chữ ký giám khảo:
1 …………………
2 …………………..



A. Phần trắc nghiệm: ( 3,0 điểm )

Khoanh tròn vào đáp án em cho là đúng nhất
1. are you ?
A. That B. How C. This D. What
2. is your name? -My name is Jenny .
A. This B. How C. What D. That
3. Stand , please.
A. to B. down C. up D. out
4. What color is this? -It’s _______.
A. a orange B. oranges C. an orange D. orange
5. What is this ? -It is an .
A. apple B. apples C. an apple D. a apple
6. Is this a desk ? -Yes, .
A. it is B. They are C. is this D. I am

B. Phần tự luận: ( 7,0 điểm )
Bài 1: Sắp xếp các từ sau để tạo thành một câu hoàn chỉnh, chú ý viết hoa đầu câu
( 3.0 điểm)
1. are/ How / you?? -> ………
2. name / is / Lisa / My . -> ………
3. your / name / What / is -> ……...
4. up / Pick / pencil / your . -> ……….
5. It / an / is / eraser. -> ……….
6. is / chair / brown / grey / This / a /and -> ……….

Bài 2: Viết câu trả lời cho các câu hỏi sau ( 4,0 điểm )
What’s your name ?.
.............................................................................................................................
How are you?
…………………………………………………………………………………..
What’s this ? 
…………………………………………………………………………………..
4. Is this a bag ?
……………………………………………………………………………..…..























HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Mai Thi Trang
Dung lượng: 1,18MB| Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)