ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 KHỐI 1

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thắm | Ngày 08/10/2018 | 53

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ KIỂM TRA CUỐI KÌ 2 KHỐI 1 thuộc Toán học 1

Nội dung tài liệu:

ĐỀ THI CUỐI HỌC KÌ 2 ( 2012 - 2013 )
GIÁO VIÊN : NGUYỄN THỊ HUỆ

MÔN TOÁN
Câu 1.1: Đọc, viết các số trong PV 100
Câu 1: Viết các số
Mười hai: ……….. Sáu mươi bảy: …….
Tám mươi tư : ……. Tám mươi tư : ……. Tám mươi tư : ……. Tám : ………..
Câu 2 : Đọc các số
: …………. 53 : ………………….
: …………. 27 : …………………
: …………. 99 : ………………....
Câu 1.2: Viết các số có hai chữ số thành tổng của số chục và số đơn vị
Câu 1: Viết ( theo mẫu )
Số gồm 1 chục và 2 đơn vị , ta viết : 12 = 10 + 2
Số gồm 7 .chục và 5 .đơn vị , ta viết…. = …..+ ……
Số gồm 3 .chục và 0 đơn vị , ta viết ….. = … .+ …….
Số gồm 6 chục và 6 đơn vị , ta viết ……...= ……= …….
Câu 2: Viết ( theo mẫu )
56 = 50 + 6 61 = ……+ ………
49 = … + ….. 88 = ……+ ………
Câu 1.3: Viết số liền trước, liền sau của một số
Câu 1: Viết số liền sau của các số

Số đã cho

Số liền sau

19

20

36



45



84









Câu 2: Viết số liền trước , số liền sau của các số

Số liền trước

Số đã cho
Số liền sau

44

45
46



67




89



Câu 1.4: So sánh các số trong PV 100
Câu1: Điền dấu >, < = vào chỗ chấm
37 ………… 73 75 ………. 85
63 ………… 18 28………..28
Câu2:: Điền dấu >, < = vào chỗ chấm
18 ………….18 57 ……… 75
96 ………….14 63 ……… 43
Câu 1.5: Cộng 2 số có hai chữ số không nhớ
Câu 1: Đặt tính rồi tính
47 + 21 , 13 + 64 , 86 + 12 , 45 + 43

…………… ……… ……….. …………
…………… ……… ……….. …………
…………… ……….. ……….. ………....
Câu 2 : : Tính
34 + 15 = …….. 67 + 22 = …….
73 + 25 = ……… 45 + 43 = ………
Câu 1.6: Trừ 2 số có hai chữ số
Câu 1: Đặt tính rồi tính
20 - 10 45 - 23 , 87 - 30, 37 - 37
…………… ……… ……….. …………..
…………… ……… ……….. …………
…………… ……….. ……….. ……… Câu 2: Tính
56 - 34 = ……. 69 - 60 = …..
49 - 9 = ……. 95 - 75 = ……. Câu 1.7 Tuần lễ , các ngày trong tuần lễ




Câu 1:
Mỗi tuần lễ có mấy ngày, là những ngày nào? ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Câu 2:Trong mỗi tuần lễ , em được nghỉ học ngày nào?.......................................................................................................................
- Em đi học mấy ngày, là những ngày nào? ………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………………
Câu 1.8: Xem giờ đúng
Câu 1 Viết giờ đúng

Câu 2: Nối đồng hồ với số chỉ thích hợp



Câu 1.7 ; Đo độ dài đoạn thẳng không quá 20 cm
Câu 1: Đo và ghi số đo



…………………………………..

Câu 2: Đo và viết số đo



……………………………………………….

Câu 1.10:Vẽ đoạn thẳng không quá 10 cm
Câu 1: Vẽ đoạn thẳng có độ dài 9 cm và ghi tên cho đoạn thẳng đó
.....................................................................................................................

Câu2: Vẽ đoạn thẳng có độ dài 7 cm và ghi tên cho đoạn thẳng đó
…………………………………………………………………………………………………………………………………………………

Câu 2.1 :Viết các số trên tia số
Câu 1 :Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số



0 10
Câu 2: Viết số thích hợp vào dưới mỗi vạch của tia số





20 29
Câu 2.4: Thực hiện phép tính kết hợp so sánh số

Câu 1: Điền dấu >, < ,=vào

34 + 3 73 29 - 7 13 + 23 27 - 7 56 16 + 2 19 - 9

Câu 2: Điền dấu >, < ,=vào

46 - 5 40 13 + 2 19 - 7


38 + 0 16 15 - 15 18 - 8

Câu 2.5: Tính biểu thức có hai dấu cộng, trừ trong PV100
Câu 1:Tính
- 10 + 24 = ….. 96 - 30 + 12 = ……..
66 + 21 - 30 = ….. 57 + 22 + 10 = ……..
Câu 2: Tính
54 + 23 + 10 = ……. 45 + 23 - 18 =
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thắm
Dung lượng: 5,65MB| Lượt tài: 1
Loại file: zip
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)