Đề Kiểm Tra ANH VĂN LỚP 3 CUÓI KÌ I
Chia sẻ bởi Nguyễn Hồng Hà |
Ngày 10/10/2018 |
105
Chia sẻ tài liệu: Đề Kiểm Tra ANH VĂN LỚP 3 CUÓI KÌ I thuộc Địa lí 5
Nội dung tài liệu:
Trường Tiểu học Xuyên Mộc ĐỀ KIỂM TRA HỌC KỲ I
Họ và tên:……………………….. Năm học: 2010- 2011
Lớp: ……… Môn: Anh Văn (Lớp 3)
Điểm
Chữ ký của giám khảo
1/ Khoanh trong chữ cái trước ý trả lời đúng. (1m)
a/ What is this ?
A. It ruler. B. It is ruler. C. It is a ruler . D. It is an ruler.
b/ What color is this ?
A. It red. B. It is red. C. It is a red. D. Is red.
2/ Sắp xếp lại các từ để thành câu đúng. (2m)
a/ you / how / are / hi ? b/ pencil / a / is / this .
………………………………………………………………………………………………
c/ a / pink / this / ruler / is. d/ and / black / a / book / red / is / this .
………………………………………………………………………………………………
3/ Dịch sang tiếng Anh. (2m)
a/ Bạn tên là gì ? b/ Bạn có khỏe không ?
………………………………………………………………………………………………
c/ Đây là màu gì ? d/ Đây là cái gì ?
………………………………………………………………………………………………
4/ Dịch sang tiếng Việt. (2m)
a/ I am fine. Thank you. b/ Is this a chair ?
…………………………………………………………………………………………
c/ This is a white and purple book. d/ My name is Lan.
…………………………………………………………………………………………
5/ Sắp xếp lại các âm để thành từ đúng. (1,5m)
a/ k e s d ……………… c/ l l o w e y ………………
b/ g b a ……………..
6/ Chọn một từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống. (1,5m)
a/ This ………… a pencil. (is , are)
b/ This is ………….. black pencil. (a , an)
c/ What ………………. is this ? (you , color)
Họ và tên:……………………….. Năm học: 2010- 2011
Lớp: ……… Môn: Anh Văn (Lớp 3)
Điểm
Chữ ký của giám khảo
1/ Khoanh trong chữ cái trước ý trả lời đúng. (1m)
a/ What is this ?
A. It ruler. B. It is ruler. C. It is a ruler . D. It is an ruler.
b/ What color is this ?
A. It red. B. It is red. C. It is a red. D. Is red.
2/ Sắp xếp lại các từ để thành câu đúng. (2m)
a/ you / how / are / hi ? b/ pencil / a / is / this .
………………………………………………………………………………………………
c/ a / pink / this / ruler / is. d/ and / black / a / book / red / is / this .
………………………………………………………………………………………………
3/ Dịch sang tiếng Anh. (2m)
a/ Bạn tên là gì ? b/ Bạn có khỏe không ?
………………………………………………………………………………………………
c/ Đây là màu gì ? d/ Đây là cái gì ?
………………………………………………………………………………………………
4/ Dịch sang tiếng Việt. (2m)
a/ I am fine. Thank you. b/ Is this a chair ?
…………………………………………………………………………………………
c/ This is a white and purple book. d/ My name is Lan.
…………………………………………………………………………………………
5/ Sắp xếp lại các âm để thành từ đúng. (1,5m)
a/ k e s d ……………… c/ l l o w e y ………………
b/ g b a ……………..
6/ Chọn một từ trong ngoặc để điền vào chỗ trống. (1,5m)
a/ This ………… a pencil. (is , are)
b/ This is ………….. black pencil. (a , an)
c/ What ………………. is this ? (you , color)
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Hồng Hà
Dung lượng: 29,00KB|
Lượt tài: 3
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)