Đề khảo sát chất lượng
Chia sẻ bởi Trương Thành Trung |
Ngày 27/04/2019 |
90
Chia sẻ tài liệu: Đề khảo sát chất lượng thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
SỞ GD&ĐT TỈNH TIỀN GIANG
TRƯỜNG THPT LÊ THANH HIỀN
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ KIỂM TRA LẠI
NĂM HỌC: 2017 – 2018
MÔN: TOÁN 10
Ngày kiểm tra: /6/2018
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề kiểm tra có 04 trang, gồm 40 câu trắc nghiệm và 04 câu tự luận)
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8.0 điểm)
Câu 1: Cho a, b là hai số dương. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 2: Cặp số thuộc miền nghiệm của bất phương trình :
A. B. C. D.
Câu 3: Đơn giản biểu thức
A. cosx B. sinx C. D.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 5: Công thức nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 6: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, đường Elip có tiêu cự bằng:
A. 3 B. 6 C. . D.
Câu 7: Tìm công thức đúng?
A. B.
C. D.
Câu 8: Tính biết và .
A. B.
C. D.
Câu 9: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và nhận làm véctơ chỉ phương là:
A. B. C. D.
Câu 10: Góc có số đo đổi sang độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho tam giác , mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình là .
A. B.
C. . D.
Câu 13: Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14: Đường thẳng đi qua và song song với đường thẳng 2x + 3y – 2 = 0 là:
A. x – y + 3 = 0 B. 4x + 6y – 11 = 0 C. 3x – 2y – 4 = 0 D. 2x + 3y –7 = 0
Câu 15: Viết phương trình đường tròn có đường kính với .
A. B.
C. D.
Câu 16: Đường thẳng có một véctơ pháp tuyến là:
A. B. C. D.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình là :
A. B. C. D.
Câu 18: Rút gọn biểu thức ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hệ bất phương trình . Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Giá trị của m để với mọi x là:
A. B.
C. D.
Câu 21: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
3
A. B.
C. D.
Câu 22: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:
A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 24: Tính
A. B. C. D.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 26: Cho và . Tính :
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Biết . Vậy bằng bao nhiêu ?
A. B. C. D.
Câu 28: Rút gọn biểu thức ta được:
A.
TRƯỜNG THPT LÊ THANH HIỀN
ĐỀ CHÍNH THỨC
KỲ KIỂM TRA LẠI
NĂM HỌC: 2017 – 2018
MÔN: TOÁN 10
Ngày kiểm tra: /6/2018
Thời gian: 90 phút (không kể thời gian giao đề)
(Đề kiểm tra có 04 trang, gồm 40 câu trắc nghiệm và 04 câu tự luận)
Họ và tên thí sinh:..................................................................... Số báo danh: .............................
I. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (8.0 điểm)
Câu 1: Cho a, b là hai số dương. Bất đẳng thức nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 2: Cặp số thuộc miền nghiệm của bất phương trình :
A. B. C. D.
Câu 3: Đơn giản biểu thức
A. cosx B. sinx C. D.
Câu 4: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 5: Công thức nào sau đây đúng?
A. B. C. D.
Câu 6: Trong mặt phẳng toạ độ Oxy, đường Elip có tiêu cự bằng:
A. 3 B. 6 C. . D.
Câu 7: Tìm công thức đúng?
A. B.
C. D.
Câu 8: Tính biết và .
A. B.
C. D.
Câu 9: Phương trình tham số của đường thẳng đi qua điểm và nhận làm véctơ chỉ phương là:
A. B. C. D.
Câu 10: Góc có số đo đổi sang độ là:
A. . B. . C. . D. .
Câu 11: Cho tam giác , mệnh đề nào sau đây đúng?
A. B.
C. D.
Câu 12: Tập nghiệm của bất phương trình là .
A. B.
C. . D.
Câu 13: Tìm để phương trình có hai nghiệm phân biệt.
A. . B. .
C. . D. .
Câu 14: Đường thẳng đi qua và song song với đường thẳng 2x + 3y – 2 = 0 là:
A. x – y + 3 = 0 B. 4x + 6y – 11 = 0 C. 3x – 2y – 4 = 0 D. 2x + 3y –7 = 0
Câu 15: Viết phương trình đường tròn có đường kính với .
A. B.
C. D.
Câu 16: Đường thẳng có một véctơ pháp tuyến là:
A. B. C. D.
Câu 17: Tập nghiệm của bất phương trình là :
A. B. C. D.
Câu 18: Rút gọn biểu thức ta được:
A. . B. . C. . D. .
Câu 19: Cho hệ bất phương trình . Điểm nào sau đây thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình đã cho?
A. . B. . C. . D. .
Câu 20: Giá trị của m để với mọi x là:
A. B.
C. D.
Câu 21: Bảng xét dấu sau là của biểu thức nào?
3
A. B.
C. D.
Câu 22: Điều khẳng định nào sau đây là đúng?
A. B.
C. D.
Câu 23: Số nghiệm nguyên của bất phương trình là:
A. 7 B. 4 C. 6 D. 5
Câu 24: Tính
A. B. C. D.
Câu 25: Tập nghiệm của bất phương trình là:
A. B. C. D.
Câu 26: Cho và . Tính :
A. . B. . C. . D. .
Câu 27: Biết . Vậy bằng bao nhiêu ?
A. B. C. D.
Câu 28: Rút gọn biểu thức ta được:
A.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trương Thành Trung
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)