ĐỀ(Key) THI HSG TIẾNG ANH 9 huyện Thạch Hà 2016-2017

Chia sẻ bởi Nguyễn Quang Quý | Ngày 19/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: ĐỀ(Key) THI HSG TIẾNG ANH 9 huyện Thạch Hà 2016-2017 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
THẠCH HÀ



Ngày 29 tháng 9 năm 2016
KỲ THI CHỌN HỌC SINH GIỎI CẤP HUYỆN NĂM HỌC 2016 – 2017.
Môn thi: Tiếng Anh 9
Thời gian làm bài: 150 phút (Không kể thời gian giao đề)
(Đề thi có 9 trang)

Lưu ý: →
Thí sinh không sử dụng bất kể tài liệu nào, kể cả từ điển.

 →
Thí sinh làm bài trực tiếp vào đề thi, ghi câu trả lời vào các ô cho sẵn ở cuối các phần.

 →
Riêng phần trắc nghiệm thí sinh chỉ ghi đáp án A, B, C hoặc D vào ô cho sẵn.

 →
Giám thị không giải thích gì thêm.


Điểm của toàn bài thi
Các giám khảo
Số phách

(Bằng số)
(Bằng chữ)
(Ký và ghi rõ họ tên)
(Do Trưởng Ban chấm thi ghi)



Giám khảo 1:






Giám khảo 2:




A. LISTENING
Listen to Richard and Molly talking about plans for the weekend. Complete the timetables with their activities. Write NO MORE THAN TWO WORDS for each answer.You can listen three times. You have 1 minute to think before listening.
SATURDAY

Morning
Afternoon
Evening

Richard
(1) go
…………………..…
(2) go to a
………………………..


Molly
(3) go
………………………
(4) go to the …………………………..
(5) go to the
…………………………..

Molly’s Mom
do baking




SUNDAY

Morning
Afternoon
Evening

Richard

play squash
(6) play
…………………………..

Molly
(7) go
…………………………..
(8) do
…………………………..


Molly’s sister


(8) go to a
…………………………..
(9) do
…………………………..

Molly’s parents


(10) go to a
…………………………..


B. PHONETICS, VOCABULARY AND GRAMMAR.
I. Choose the word whose underlined part is pronounced differently from that of the others.
1.
A. photo
B. below
C. wonder
D. lotus

2.
A. forest
B. resort
C. reason
D. visit

3.
A. health
B. speak
C. each
D. seat

4.
A. thirsty
B. guitar
C. dirty
D. listen

5.
A. desk
B. garden
C. weekend
D. event

6.
A. protect
B. program
C. protocol
D. protein

7.
A. hated
B. needed
C. asked
D. wanted

8.
A. agent
B. annoy
C. allow
D. agree

9.
A. density
B. complicate
C. capacity
D. university

10.
A. education
B. graduate
C. soldier
D. dosage

Your answers:
1.
2.
3.
4.
5.

6.
7.
8.
9.
10.

III. Choose the most suitable word or phrase.
1. My mother _________ to Hue for this summer.
A. is going
B. is going to go
C. will go
D. goes

2. The coffee __________ by the time I got up this morning.
A. was already made
B. had already been made

C. has already been made
D. would have already made

3. What time _________ tomorrow?
A. will the train leave
B. is the train leaving

C. does the train leave
D. is the train going to leave

4. Please share your fruit and cake __________ others.
A. to
B. for
C. with
D. among

5. If it _______ next Sunday, we’ll stay at home.
A. wil rain
B. rains
C. rained
D. would rain

6. Jack will miss his bus __________ he leaves now.
A. if
B. unless
C. when
D. untill

7. Zoos don’t want _______ as places where animals are imprisoned.
A. to see
B. seeing
C. being seen
D. to be seen

8. But for your help, we __________ in trouble .
A. will be
B.would be
C. had been
D. would have been

9. The paper has ___________ good news today.
A. a
B. an

* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Quang Quý
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)