đề HSG9 (1)

Chia sẻ bởi Lê Ngọc Thạch | Ngày 20/10/2018 | 27

Chia sẻ tài liệu: đề HSG9 (1) thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

UBND huyện Cao Lãnh
PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

KỲ THI HỌC SINH GIỎI VÒNG HUYỆN BẬC THCS
Năm học: 2003 – 2004
Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian: 150 phút (không kể thời gian phát đề)
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Trường: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh
Chữ ký giám thị 1
Chữ ký giám thị 2
Số mật mã
(do Chủ khảo ghi)




(------------------------------------------------------------------------------------------------
Chữ ký giám khảo 1
Chữ ký giám khảo 2
Điểm bài thi
Số mật mã
(do Chủ khảo ghi)






Viết bằng số
Viết bằng chữ


I. From the following verbs, pick out those whose ending “ed” is pronounced /t/ (1m):
Expressed suggested talked called
Visited liked touched cared


II. Supply the correct tense of the verbs in brackets (2,5ms):
“As he . . . . . . . . . . . . (run) to jump over the ditch, he . . . . . . . . . . . . (fall) and . . . . . . . . . . . . . . . . (twist) his ankle. We . . . . . . . . . . . . . . .(have) to carry him home. He now . . . . . . . . . . . . . . (lie) on the sofa, and he . . . . . . . . . . . . . .(read) a book until a few minutes ago. The doctor just . . . . . . . . . . . . . (leave) and . . . . . . . . . . . . (say) as he . . . . . . . . . . .(go) out that he must . . . . . . . . . . . . . .(rest) for a week.
III. Fill in the blanks with the correct preposition (2ms):
The house is . . . . . . . . . . . . fire. Call . . . . . . . . . . . . help ?
. . . . . . . . . . night, we can see millions . . . . . . . stars . . . . . . . . . our heads.
UBND huyện Cao Lãnh
G GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
-------------
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập – Tự do – Hạnh phúc
--------------

KỲ THI HỌC SINH GIỎI VÒNG HUYỆN BẬC THCS
Năm học: 2003 – 2004
Môn thi: TIẾNG ANH
Thời gian:
Họ và tên: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Trường: . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
Số báo danh
Chữ ký giám thị 1
Chữ ký giám thị 2
Số mật mã
(do Chủ khảo ghi)




(------------------------------------------------------------------------------------------------
. . . . . . . . . . an average, women live longer than men.
We stand . . . . . . . . . peace and are . . . . . . . war.
IV. Fill in the blanks with “a”, “an”, “the” or “O” (no article) (2ms):
1. He got (1). . . . . . . . job in (2). . . . . . . . . south and spent (3). . . . . . . . . next two years doing (4). . . . . . . work he really enjoyed.
2. It was (1) . . . . . . windy morning but they hired (2) . . . . . boat and went for (3) . . . . . . . sail along (4) . . . . . . . coast.
V. Complete the following sentences with an appropriate form of the words in brackets (2ms):
1. Sleeping all day, eating too much
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Ngọc Thạch
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)