De giua ki 2 lop 6
Chia sẻ bởi Trần Lan HUong |
Ngày 18/10/2018 |
37
Chia sẻ tài liệu: de giua ki 2 lop 6 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
Phòng gd&đt Thạch thành
Trường THCS thành Mỹ
GV ra đề: Trần Lan Hương
đề kiểm tra chất lượng giữa hKII
Môn: Tiếng Anh lớp 6
Năm học: 2010-2011
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại (1 điểm):
1. A. eye
B. leg
C. lettuce
D. red
2. A. nose
B. soda
C. coffee
D. potato
3. A. carrot
B. sandwich
C. gram
D. tomato
4. A. onion
B. dozen
C. open
D. come
II. Khoanh tròn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau (3 điểm):
1. She ............. an apple now.
A. eat
B. eat
C. are eating
D. is eating
2. I would like ......... orange, please.
A. a
B. an
C. some
D. any
3. ............. do you feel, Lam? – I’m hot and thirsty.
A. How
B. What
C. Where
D. When
4. He isn’t fat. He is ..................
A. big
B. thin
C. short
D. tall
5. ............... beef do you want? – Half a kilo.
A. What
B. How much
C. How many
D. How
6. She .......... short hair.
A. has
B. have
C. are
D. is
III. Kết hợp các từ, cụm từ sau để tạo thành cụm từ có nghĩa (1 điểm):
A
B
a can of
a bar of
a bottle of
a package of
a. tea
b. cooking oil
c. peas
d. soap
IV. Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc (1.5 điểm):
1. She (drink) ............................a lot of apple juice every day.
2. He (be) .............. tall.
3. She (travel) .................................. by bus now.
V. Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn (1.5 điểm):
big a has
Nam is (1) ......................weight lifter. He is tall. He (2) ...................... black hair, a round face and brown eyes. He has a (3) ...................... house and a very beautiful car.
VI. Điền từ thích hợp vào chỗ trống (2 điểm):
Salegirl: Can I …………….. you?
Hoa: Yes, I’d ………………. some beef.
Salegirl: How much ………….. do you want?
Hoa: half ……………., please.
Salegirl: Here you are.
Hoa: Thank you.
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ II
Môn Tiếng Anh 6
Năm học: 2010 – 2011
I. (4 ( 0.25)
1. A
2. C
3. D
4. C
II. (6 ( 0.5)
1. D
2. B
3. A
4. B
5. B
6. A
III. (4 ( 0.25)
1. c
2. d
3. b
4. a
IV. (3 ( 0.5)
1. drinks
2. is
3. is traveling
V. (3 ( 0.5)
1. a
2. has
3. big
VI. (4 ( 0.5)
1. help
2. like
3. beef
4. a kilo
Trường THCS thành Mỹ
GV ra đề: Trần Lan Hương
đề kiểm tra chất lượng giữa hKII
Môn: Tiếng Anh lớp 6
Năm học: 2010-2011
Thời gian làm bài: 45 phút
I. Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với các từ còn lại (1 điểm):
1. A. eye
B. leg
C. lettuce
D. red
2. A. nose
B. soda
C. coffee
D. potato
3. A. carrot
B. sandwich
C. gram
D. tomato
4. A. onion
B. dozen
C. open
D. come
II. Khoanh tròn đáp án đúng nhất để hoàn thành các câu sau (3 điểm):
1. She ............. an apple now.
A. eat
B. eat
C. are eating
D. is eating
2. I would like ......... orange, please.
A. a
B. an
C. some
D. any
3. ............. do you feel, Lam? – I’m hot and thirsty.
A. How
B. What
C. Where
D. When
4. He isn’t fat. He is ..................
A. big
B. thin
C. short
D. tall
5. ............... beef do you want? – Half a kilo.
A. What
B. How much
C. How many
D. How
6. She .......... short hair.
A. has
B. have
C. are
D. is
III. Kết hợp các từ, cụm từ sau để tạo thành cụm từ có nghĩa (1 điểm):
A
B
a can of
a bar of
a bottle of
a package of
a. tea
b. cooking oil
c. peas
d. soap
IV. Viết dạng đúng của động từ trong ngoặc (1.5 điểm):
1. She (drink) ............................a lot of apple juice every day.
2. He (be) .............. tall.
3. She (travel) .................................. by bus now.
V. Hoàn thành các câu sau với các từ cho sẵn (1.5 điểm):
big a has
Nam is (1) ......................weight lifter. He is tall. He (2) ...................... black hair, a round face and brown eyes. He has a (3) ...................... house and a very beautiful car.
VI. Điền từ thích hợp vào chỗ trống (2 điểm):
Salegirl: Can I …………….. you?
Hoa: Yes, I’d ………………. some beef.
Salegirl: How much ………….. do you want?
Hoa: half ……………., please.
Salegirl: Here you are.
Hoa: Thank you.
ĐÁP ÁN VÀ HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ THI GIỮA HỌC KÌ II
Môn Tiếng Anh 6
Năm học: 2010 – 2011
I. (4 ( 0.25)
1. A
2. C
3. D
4. C
II. (6 ( 0.5)
1. D
2. B
3. A
4. B
5. B
6. A
III. (4 ( 0.25)
1. c
2. d
3. b
4. a
IV. (3 ( 0.5)
1. drinks
2. is
3. is traveling
V. (3 ( 0.5)
1. a
2. has
3. big
VI. (4 ( 0.5)
1. help
2. like
3. beef
4. a kilo
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Lan HUong
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)