De GHKI TOÁN 1
Chia sẻ bởi Nguyễn Quang Huy |
Ngày 08/10/2018 |
58
Chia sẻ tài liệu: de GHKI TOÁN 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
HỌ TÊN:……………………………………………………………………………………
……………………………………………………………………………………………………….
HỌC SINH LỚP:…………………………………………………………………..
TRƯỜNG TIỂU HỌC
SỐ
BÁO DANH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC
MÔN TOÁN – LỚP MỘT ( Ngày kiểm tra: )
Thời gian làm bài: 35 phút
GIÁM THỊ
SỐ MẬT MÃ
SỐ THỨ TỰ
(-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐIỂM
GIÁM KHẢO
SỐ MẬT MÃ
SỐ THỨ TỰ
Câu 1:
(2 điểm)
Câu 2:
(2 điểm)
Câu 3:
(1 điểm)
Viết các số : 9 , 5 , 6 , 1 , 4
Theo thứ tự từ bé đến lớn :
Theo thứ tự từ lớn đến bé :
T 1 GHKI
THÍ SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT
VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH, SẼ RỌC ĐI MẤT
(--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 4:
(1 điểm)
Câu 5:
(2 điểm)
Câu 6:
(1 điểm)
Câu 7:
(1 điểm)
Điền dấu > , < , =
5 3 ; 6 8 ; 7 7 ; 4 9
Tính :
1 + 3 = . . . . . . . 2 + 2 = . . . . . . .
2 + 1 = . . . . . . . 2 + 3 = . . . . . . .
Hình dưới đây:
Có hình tam giác.
Có hình vuông.
Viết phép tính thích hợp
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TIỂU HỌC
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I – NĂM HỌC
MÔN: TOÁN – LỚP MỘT
Câu 1 : (2 điểm)
Mỗi hình viết đúng số : 6 ; 4 ; 5 ; 7
( 0,5 điểm x 4 = 2 điểm )
Câu 2 : (2 điểm)
Viết đúng các số từ bé đến lớn : 1 ; 4 ; 5 ; 6; 9 (1 điểm ).
( sai hoặc thiếu 1 số trừ 0, 25 điểm)
Viết đúng các số từ lớn đến bé đến lớn : 9 ; 6 ; 5 ; 4; 1 (1 điểm)
( sai hoặc thiếu 1 số trừ 0, 25 điểm)
Câu 3 : ( 1 điểm)
Mỗi ô viết đúng số : 4, 5 (0,5 điểm)
( 0,5 điểm x 2 = 1điểm )
Câu 4 : (1 điểm )
> , < , =
5 > 3 6 < 8 7 = 7 4 < 9
Điền đúng dấu mỗi ô : 0,25 điểm ( 0,25 điểm x 4 = 1 điểm)
Câu 5 : ( 2 điểm)
1 + 3 = 4 2 + 2 = 4
2 + 1 = 3 2 + 3 = 5
Kết quả mỗi phép tính đúng : 0,5 điểm ( 0,5 điểm x 4 = 2 điểm )
Câu 6 : (1 điểm)
Viết đúng số hình vào ô : 0,5 điểm ( 0,5 điểm x 2 = 1 điểm )
có 2 hình tam giác , 1 hình vuông
Câu 7 : ( 1 điểm )
4 + 1 = 5
Viết đúng phép tính : 0,5 điểm
Đúng kết quả : 0,5 điểm
……………………………………………………………………………………………………….
HỌC SINH LỚP:…………………………………………………………………..
TRƯỜNG TIỂU HỌC
SỐ
BÁO DANH
ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KỲ I – NĂM HỌC
MÔN TOÁN – LỚP MỘT ( Ngày kiểm tra: )
Thời gian làm bài: 35 phút
GIÁM THỊ
SỐ MẬT MÃ
SỐ THỨ TỰ
(-----------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
ĐIỂM
GIÁM KHẢO
SỐ MẬT MÃ
SỐ THỨ TỰ
Câu 1:
(2 điểm)
Câu 2:
(2 điểm)
Câu 3:
(1 điểm)
Viết các số : 9 , 5 , 6 , 1 , 4
Theo thứ tự từ bé đến lớn :
Theo thứ tự từ lớn đến bé :
T 1 GHKI
THÍ SINH KHÔNG ĐƯỢC VIẾT
VÀO KHUNG NÀY
VÌ ĐÂY LÀ PHÁCH, SẼ RỌC ĐI MẤT
(--------------------------------------------------------------------------------------------------------------------
Câu 4:
(1 điểm)
Câu 5:
(2 điểm)
Câu 6:
(1 điểm)
Câu 7:
(1 điểm)
Điền dấu > , < , =
5 3 ; 6 8 ; 7 7 ; 4 9
Tính :
1 + 3 = . . . . . . . 2 + 2 = . . . . . . .
2 + 1 = . . . . . . . 2 + 3 = . . . . . . .
Hình dưới đây:
Có hình tam giác.
Có hình vuông.
Viết phép tính thích hợp
PHÒNG GIÁO DỤC & ĐÀO TẠO
TRƯỜNG TIỂU HỌC
HƯỚNG DẪN CHẤM ĐỀ KIỂM TRA GIỮA HỌC KÌ I – NĂM HỌC
MÔN: TOÁN – LỚP MỘT
Câu 1 : (2 điểm)
Mỗi hình viết đúng số : 6 ; 4 ; 5 ; 7
( 0,5 điểm x 4 = 2 điểm )
Câu 2 : (2 điểm)
Viết đúng các số từ bé đến lớn : 1 ; 4 ; 5 ; 6; 9 (1 điểm ).
( sai hoặc thiếu 1 số trừ 0, 25 điểm)
Viết đúng các số từ lớn đến bé đến lớn : 9 ; 6 ; 5 ; 4; 1 (1 điểm)
( sai hoặc thiếu 1 số trừ 0, 25 điểm)
Câu 3 : ( 1 điểm)
Mỗi ô viết đúng số : 4, 5 (0,5 điểm)
( 0,5 điểm x 2 = 1điểm )
Câu 4 : (1 điểm )
> , < , =
5 > 3 6 < 8 7 = 7 4 < 9
Điền đúng dấu mỗi ô : 0,25 điểm ( 0,25 điểm x 4 = 1 điểm)
Câu 5 : ( 2 điểm)
1 + 3 = 4 2 + 2 = 4
2 + 1 = 3 2 + 3 = 5
Kết quả mỗi phép tính đúng : 0,5 điểm ( 0,5 điểm x 4 = 2 điểm )
Câu 6 : (1 điểm)
Viết đúng số hình vào ô : 0,5 điểm ( 0,5 điểm x 2 = 1 điểm )
có 2 hình tam giác , 1 hình vuông
Câu 7 : ( 1 điểm )
4 + 1 = 5
Viết đúng phép tính : 0,5 điểm
Đúng kết quả : 0,5 điểm
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Quang Huy
Dung lượng: 61,50KB|
Lượt tài: 2
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)