Đề+ĐA thi cuối HKI_Toán lớp 1
Chia sẻ bởi Ngô Tùng Toại |
Ngày 08/10/2018 |
46
Chia sẻ tài liệu: Đề+ĐA thi cuối HKI_Toán lớp 1 thuộc Toán học 1
Nội dung tài liệu:
TRƯỜNG TIỂU HỌC SỐ 1 CÁT TÀI
Họ và tên: ……………………………………..………………….
Lớp : …………………………………………………………………
Số báo danh: ………; Số mã phách: ……….……
Thứ ba ngày 20 tháng 12 năm 2011
THI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI KỲ 1
NĂM HỌC 2011 - 2012
Môn thi: TOÁN – Lớp 1
Thời gian: 40 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
Số mã phách
Điểm bài thi
(Bằng số)
Điểm bài thi
(Bằng chữ)
Chữ kí
giám khảo 1
Chữ kí
giám khảo 2
Bài 1: ( 1 điểm ) Tính:
+
6
-
10
-
9
+
3
+
6
3
5
4
0
4
Bài 2: ( 2 điểm )
Viết các số từ 1 đến 10:
Viết các số từ 10 đến 1
Bài 3: (1,5 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S
10 – 8 = 1 5 + 3 + 1 = 9
10 – 3 = 7 6 + 3 – 0 = 8
0 + 9 = 0 7 + 1 + 1 = 9
Bài 4: ( 1 điểm )
a. Khoanh vào số lớn nhất: 6 ; 8 ; 3 ; 5 ; 7
b. Khoanh vào số bé nhất: 9 ; 2 ; 10 ; 0 ; 6
Bài 5: (1,5 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
5 = 4 + ……………….. ; 7 + ..…… = 10
8 = 7 + ……………… 6 + ……… = 7
10 = …….. + 8 ……….+ 5 = 10
(Học sinh không làm bài vào phần gạch chéo này)
Bài 6: (1 điểm) Đúng ghi Đ sai ghi S ở ô trống kết quả bài toán sau:
Có : 5 bút chì
Bớt : 4 bút chì
Còn : ….bút chì?
5
+
4
=
9
Bài 7: (1 điểm) Viết phép tính thích hợp:
Có: 5 con thỏ
Thêm : 2 con thỏ
Có tất cả: ….. con thỏ ?
Bài 8: (1 điểm) Chọn câu đúng nhất ghi Đ vào ô trống.
a. Hình bên có: 1 hình tam giác
2 hình tam giác
3 hình tam giác
HƯỚNG DẪN CHẤM KTĐK CUỐI HK I
MÔN TOÁN – LỚP 1: Năm học 2011 - 2012
Bài 1: ( 1 điểm ) Làm đúng mỗi bài 0,25 điểm
+
6
-
10
-
9
+
3
+
6
3
5
4
0
4
9
5
5
3
10
Bài 2: ( 2 điểm ) Viết đúng mỗi câu 1 điểm
Viết các số từ 1 đến 10:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Viết các số từ 10 đến 1
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Bài 3: (1,5 điểm) Điền đúng mỗi câu 0,25 điểm
10 – 8 = 1 S 5 + 3 + 1 = 9 Đ
10 – 3 = 7 Đ 6 + 3 – 0 = 8 S
0 + 9 = 0 S 7 + 1 + 1 = 9 Đ
Bài 4: ( 1 điểm ) Khoanh vào đúng mỗi câu 0,5 điểm
a. Khoanh vào số lớn nhất: 6 ; 8 ; 3 ; 5 ; 7
b. Khoanh vào số bé nhất: 9 ; 2 ; 10 ; 0 ; 6
Bài 5: (1,5 điểm) Làm đúng mỗi câu 0,25 điểm
5 = 4 + 1 7 + 3 = 10
8 = 7 + 1 6 + 1 = 7
Họ và tên: ……………………………………..………………….
Lớp : …………………………………………………………………
Số báo danh: ………; Số mã phách: ……….……
Thứ ba ngày 20 tháng 12 năm 2011
THI KIỂM TRA ĐỊNH KỲ CUỐI KỲ 1
NĂM HỌC 2011 - 2012
Môn thi: TOÁN – Lớp 1
Thời gian: 40 phút
ĐỀ CHÍNH THỨC
Số mã phách
Điểm bài thi
(Bằng số)
Điểm bài thi
(Bằng chữ)
Chữ kí
giám khảo 1
Chữ kí
giám khảo 2
Bài 1: ( 1 điểm ) Tính:
+
6
-
10
-
9
+
3
+
6
3
5
4
0
4
Bài 2: ( 2 điểm )
Viết các số từ 1 đến 10:
Viết các số từ 10 đến 1
Bài 3: (1,5 điểm) Đúng ghi Đ, sai ghi S
10 – 8 = 1 5 + 3 + 1 = 9
10 – 3 = 7 6 + 3 – 0 = 8
0 + 9 = 0 7 + 1 + 1 = 9
Bài 4: ( 1 điểm )
a. Khoanh vào số lớn nhất: 6 ; 8 ; 3 ; 5 ; 7
b. Khoanh vào số bé nhất: 9 ; 2 ; 10 ; 0 ; 6
Bài 5: (1,5 điểm) Viết số thích hợp vào chỗ chấm:
5 = 4 + ……………….. ; 7 + ..…… = 10
8 = 7 + ……………… 6 + ……… = 7
10 = …….. + 8 ……….+ 5 = 10
(Học sinh không làm bài vào phần gạch chéo này)
Bài 6: (1 điểm) Đúng ghi Đ sai ghi S ở ô trống kết quả bài toán sau:
Có : 5 bút chì
Bớt : 4 bút chì
Còn : ….bút chì?
5
+
4
=
9
Bài 7: (1 điểm) Viết phép tính thích hợp:
Có: 5 con thỏ
Thêm : 2 con thỏ
Có tất cả: ….. con thỏ ?
Bài 8: (1 điểm) Chọn câu đúng nhất ghi Đ vào ô trống.
a. Hình bên có: 1 hình tam giác
2 hình tam giác
3 hình tam giác
HƯỚNG DẪN CHẤM KTĐK CUỐI HK I
MÔN TOÁN – LỚP 1: Năm học 2011 - 2012
Bài 1: ( 1 điểm ) Làm đúng mỗi bài 0,25 điểm
+
6
-
10
-
9
+
3
+
6
3
5
4
0
4
9
5
5
3
10
Bài 2: ( 2 điểm ) Viết đúng mỗi câu 1 điểm
Viết các số từ 1 đến 10:
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
Viết các số từ 10 đến 1
10
9
8
7
6
5
4
3
2
1
Bài 3: (1,5 điểm) Điền đúng mỗi câu 0,25 điểm
10 – 8 = 1 S 5 + 3 + 1 = 9 Đ
10 – 3 = 7 Đ 6 + 3 – 0 = 8 S
0 + 9 = 0 S 7 + 1 + 1 = 9 Đ
Bài 4: ( 1 điểm ) Khoanh vào đúng mỗi câu 0,5 điểm
a. Khoanh vào số lớn nhất: 6 ; 8 ; 3 ; 5 ; 7
b. Khoanh vào số bé nhất: 9 ; 2 ; 10 ; 0 ; 6
Bài 5: (1,5 điểm) Làm đúng mỗi câu 0,25 điểm
5 = 4 + 1 7 + 3 = 10
8 = 7 + 1 6 + 1 = 7
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Ngô Tùng Toại
Dung lượng: 71,50KB|
Lượt tài: 0
Loại file: doc
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)