Đề cương tổng hợp các kiến thức tiếng anh lớp 7

Chia sẻ bởi Seo Hyun Joo | Ngày 18/10/2018 | 40

Chia sẻ tài liệu: Đề cương tổng hợp các kiến thức tiếng anh lớp 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:


REVISION FOR THE SCOND EXAMINATION
ENGLISH 7
I. The present simple tense (Thì hiện tại đơn)
II. The present progressive tense (Thì tại tiếp diễn)
III. The present simple tense and the present progressive tense (Thì tại đơn và Thì hiện tại tiếp diễn)
IV. Question words
V. a / an / some / any
VI. Adjectives and adverbs
VII. Would like… / want / need / should
VIII. Conjuntions
IX. The future simple tense.
X. Comparatives and superlatives
XI. a few / a little / a lot / lots of
XII. Prepositions
XIII. Phonetics
XIV. Suggestions with “Let’s …/ What about…?/ Why don’t we…?”
XV. So / too / either / neither

PRONUNCIATION:
UNIT 9
1. A. cap B. paddy C. woman D. crab
2. A. skirt B. fit C. exit D. gift
3. A. dolphin B. poster C. problem D. hobby
4. A. cheap B. eat C. teacher D. wear
5. A. touch B. watch C. machine D. armchair

UNIT 10
1. A. change B. care C. strange D. hate
2. A. cavity B. dentist C. fill D. morning
3. A. comb B. hope C. notice D. polish
4. A. famous B. nervous C. loud D. serious
5. A. drill B. probably C. iron D. break

UNIT 11
1. A. absent B. stand C. scales D. catch
2. A. cold B. note C. nose D. record
3. A. flu B. drugstore C. runny D. up
4. A. health B. measure C. disease D. pleasant
5. A. wrong B. weigh C. wait D. weather

UNIT 12
1. A. add B. balance C. plate D. fat
2. A. affect B. pepper C. selection D. smell
3. A. ripe B. dish C. life D. guideline
4. A. cereal B. treat C. mean D. steam
5. A. visited B. returned C. arrived D. remembered
UNIT 13
1. A. diver B. risk C. district D. quick
2. A. adult B. undersea C. result D. surprise
3. A. breathe B. clear C. sea D. increase
4. A. busy B. hungry C. drugstore D. brush
5. A. mouth B. cough C. sound D. amount

UNIT 14
1. A. station B. watch C. cable D. change
2. A. artist B. cricket C. satellite D. music
3. A. contest B. folk C. program D. own
4. A. house B. youth C. outside D. sound
5. A. helped B. talked C. rented D. stopped

UNIT 15
1. A. arcade B. game C. image D. awake
2. A. skill B. decide C. inventor D. rich
3. A. teacher B. each C. read D. theater
4. A. salt B. taste C. stall D. wash
5. A. type B. family C. diary D. pretty

UNIT 16
1. A. battle B. tale C. trade D. range
2. A. veteran B. border C. central D. depend
3. A. bulb B. funny C. monument D. puppet
4. A. found B.
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Seo Hyun Joo
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)