De Cuong Toan Lop 10 HK2
Chia sẻ bởi Trịnh Hồng Quế |
Ngày 27/04/2019 |
163
Chia sẻ tài liệu: De Cuong Toan Lop 10 HK2 thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
PHẦN ĐẠI SỐ
Câu 1. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2(x – 2)(x – 1) ≤ (x + 13)
A. [–1; 9/2] B. [–2; 9/4] C. [–1/2; 9] D. [–3/2; 3]
Câu 2. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 2x + 1
A. [–2; 1/4] B. [–1; 1/4] C. [–1; +∞) D. [1/4; +∞)
Câu 3. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x – 2| > x
A. (–1; +∞) B. (–∞; 1) C. (1; 2) D. (–∞; 2)
Câu 4. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x² – 5x – 6 – 6|x + 1| ≤ 0
A. (–∞; –1] B. [12; +∞) C. [–1; 12] D. (–∞; 12]
Câu 5. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x² + x – 16| ≤ 4x + 2
A. [2; 7] B. [2; 6] C. [–1/2; 2] D. [–3; 2]
Câu 6. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 2
A. [–4; –1] \ {–3} B. (–3; –1] U (1; +∞) C. (–∞; –4] U [–1; 1) D. [–4; –3) U [–1; 1)
Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≤ 2x + 3
A. [–1/2; +∞) U [–7; –3/2] B. [–3/2; 7]
C. [–1/2; +∞) D. [–3/2; +∞)
Câu 8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (2x + 5)(4x² – 1) ≤ 0
A. (–∞; –5/2] U [–1/2; 1/2] B. (–∞; –1/2] U [1; 5/2]
C. [–5/2; 1/2] U [3/2; +∞] D. [–5/2; –1/2] U [1/2; +∞)
Câu 9. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 1
A. (–∞; 1] \ {2/3} B. [1; +∞) C. (–∞; 2/3) D. (2/3; 1]
Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 0
A. (–∞; 1) U (2; 8/3] B. (1; 2) U [8/3; +∞) C. (1; 2) D. [8/3; +∞)
Câu 11. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (x – 2) ≤ x² – 4
A. (–∞; 0] U [2; +∞) B. [0; 2] C. (–∞; 0] D. [2; +∞)
Câu 12. Giải bất phương trình |x² – 3| + 2x ≥ 0
A. x ≤ –3 V –1 ≤ x ≤ 0 B. x ≤ –3 V –1 ≤ x ≤ 3
C. x ≤ –3 V x ≥ –1 D. x ≤ –1 V x ≥ 0
Câu 13. Giải bất phương trình > 8 – 2x
A. 3 < x ≤ 4 B. x < 3 C. x > 23/5 D. x > 3
Câu 14. Giải bất phương trình < 2(x + 1)
A. x > –1 B. x > 1 C. 1/5 ≤ x < 1 D. –1 < x < 1
Câu 15. Giải bất phương trình + 2x² – 2x – 90 < 0
A. x ≤ –2 V x ≥ 3 B. x < –6 V x > 7
C. x ≤ –2 V x > 7 D. 3 ≤ x < 7 V –6 < x ≤ –2
Câu 16. Giải bất phương trình ≤ 1
A. –1 ≤ x ≤ 7/2 và x ≠ 0 B. 0 < x ≤ 4 V
Câu 1. Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2(x – 2)(x – 1) ≤ (x + 13)
A. [–1; 9/2] B. [–2; 9/4] C. [–1/2; 9] D. [–3/2; 3]
Câu 2. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 2x + 1
A. [–2; 1/4] B. [–1; 1/4] C. [–1; +∞) D. [1/4; +∞)
Câu 3. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x – 2| > x
A. (–1; +∞) B. (–∞; 1) C. (1; 2) D. (–∞; 2)
Câu 4. Tìm tập nghiệm của bất phương trình x² – 5x – 6 – 6|x + 1| ≤ 0
A. (–∞; –1] B. [12; +∞) C. [–1; 12] D. (–∞; 12]
Câu 5. Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x² + x – 16| ≤ 4x + 2
A. [2; 7] B. [2; 6] C. [–1/2; 2] D. [–3; 2]
Câu 6. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 2
A. [–4; –1] \ {–3} B. (–3; –1] U (1; +∞) C. (–∞; –4] U [–1; 1) D. [–4; –3) U [–1; 1)
Câu 7. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≤ 2x + 3
A. [–1/2; +∞) U [–7; –3/2] B. [–3/2; 7]
C. [–1/2; +∞) D. [–3/2; +∞)
Câu 8. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (2x + 5)(4x² – 1) ≤ 0
A. (–∞; –5/2] U [–1/2; 1/2] B. (–∞; –1/2] U [1; 5/2]
C. [–5/2; 1/2] U [3/2; +∞] D. [–5/2; –1/2] U [1/2; +∞)
Câu 9. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 1
A. (–∞; 1] \ {2/3} B. [1; +∞) C. (–∞; 2/3) D. (2/3; 1]
Câu 10. Tìm tập nghiệm của bất phương trình ≥ 0
A. (–∞; 1) U (2; 8/3] B. (1; 2) U [8/3; +∞) C. (1; 2) D. [8/3; +∞)
Câu 11. Tìm tập nghiệm của bất phương trình (x – 2) ≤ x² – 4
A. (–∞; 0] U [2; +∞) B. [0; 2] C. (–∞; 0] D. [2; +∞)
Câu 12. Giải bất phương trình |x² – 3| + 2x ≥ 0
A. x ≤ –3 V –1 ≤ x ≤ 0 B. x ≤ –3 V –1 ≤ x ≤ 3
C. x ≤ –3 V x ≥ –1 D. x ≤ –1 V x ≥ 0
Câu 13. Giải bất phương trình > 8 – 2x
A. 3 < x ≤ 4 B. x < 3 C. x > 23/5 D. x > 3
Câu 14. Giải bất phương trình < 2(x + 1)
A. x > –1 B. x > 1 C. 1/5 ≤ x < 1 D. –1 < x < 1
Câu 15. Giải bất phương trình + 2x² – 2x – 90 < 0
A. x ≤ –2 V x ≥ 3 B. x < –6 V x > 7
C. x ≤ –2 V x > 7 D. 3 ≤ x < 7 V –6 < x ≤ –2
Câu 16. Giải bất phương trình ≤ 1
A. –1 ≤ x ≤ 7/2 và x ≠ 0 B. 0 < x ≤ 4 V
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trịnh Hồng Quế
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)