đề cương Tiếng anh 11 HKII
Chia sẻ bởi Thu Huong |
Ngày 25/04/2019 |
69
Chia sẻ tài liệu: đề cương Tiếng anh 11 HKII thuộc Tiếng Anh 11
Nội dung tài liệu:
Tiếng Anh 11 (Ngữ pháp + Bài tập)
TO-INFINITIVES / BARE INFINITIVES / GERUNDS
(Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”, danh động từ)
1. To-infinitive / Infinitive with to
* Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:
- Chủ ngữ của câu:
To become a famous singer is her dream.
- Bổ ngữ cho chủ ngữ:
What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.
- Tân ngữ của động từ
It was late, so we decided to take a taxi home.
- Tân ngữ của tính từ
I’m pleased to see you.
* V + to-inf
- hope: hy vọng
- offer: đề nghị
- expect: mong đợi
- plan: lên kế họach
- refuse: từ chối
- want: muốn
- promise: hứa
- pretend: giả vờ
- fail: thất bại, hỏng
- attempt: cố gắng, nỗ lực
- tend: có khuynh hướng
- threaten: đe dọa
- intend: định
- seem: dường như
- decide: quyết định
- manage: xoay sở, cố gắng
- agree: đồng ý
- ask: yêu cầu
- afford: đáp ứng
- arrange: sắp xếp
- tell: bảo
- appear: hình như
- learn: học/ học cách
- invite: mời
- would like
- offer: cho, tặng, đề nghị
Trong các cấu trúc:
It takes / took + O + thời gian + to-inf
chỉ mục đích
bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf I have some letters to write.
Is there anything to eat?
It + be + adj + to-inf: thật … để .. Ex: It is interesting to study English
S + be + adj + to-inf
Ex: I’m happy to receive your latter.
S + V + too + adj / adv + to-inf
S + V + adj / adv + enough + to-inf
S + find / think / believe + it + adj + to-inf
Ex: I find it difficult to learn English vocabulary.
- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how,… (nhưng thường không dùng sau why)
Ex: I don’t know what to say.
* Note:
She allowed me to use her pen.
- allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf
- allow / permit / advise / recommend + V-ing
She didn’t allow smoking in her room
II. Bare infinitive / Infinitive without to
* V + O + bare inf
- let
- make
- had better
- would rather
Note be + made + to-inf
help + V1 / to-inf
help + O + V1 / to-inf
help + O + with + N
Ex: My brother helped me do my homework.
My brother helped me to do my homework.
My brother helped me with my homework.
* Động từ chỉ giác quan
1
Tiếng Anh 11 (Ngữ pháp + Bài tập)
Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V1
(chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra) Ex: I saw her get off the bus.
Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing
(chỉ sự việc đang diễn ra)
Ex: I smell something burning in the kitchen.
III. GERUND (V-ing)
* Danh động từ có thể được dùng làm:
- Chủ từ của câu:
Swimming is my favourite sport.
- Bổ ngữ của động từ:
My hobby is collecting stamps.
- Tân ngữ của động từ:
I enjoy traveling.
* V + V-ing
- mention: đề cập đến
- quit: từ bỏ
- risk: có nguy cơ
- fancy: thích
- deny: phủ nhận
- involve: liên quan
- detest: ghét
- encourage: khích lệ
- consider: xem xét
TO-INFINITIVES / BARE INFINITIVES / GERUNDS
(Động từ nguyên mẫu có “to”, nguyên mẫu không “to”, danh động từ)
1. To-infinitive / Infinitive with to
* Động từ nguyên mẫu có to được dùng làm:
- Chủ ngữ của câu:
To become a famous singer is her dream.
- Bổ ngữ cho chủ ngữ:
What I like is to swim in the sea and then to lie on the warm sand.
- Tân ngữ của động từ
It was late, so we decided to take a taxi home.
- Tân ngữ của tính từ
I’m pleased to see you.
* V + to-inf
- hope: hy vọng
- offer: đề nghị
- expect: mong đợi
- plan: lên kế họach
- refuse: từ chối
- want: muốn
- promise: hứa
- pretend: giả vờ
- fail: thất bại, hỏng
- attempt: cố gắng, nỗ lực
- tend: có khuynh hướng
- threaten: đe dọa
- intend: định
- seem: dường như
- decide: quyết định
- manage: xoay sở, cố gắng
- agree: đồng ý
- ask: yêu cầu
- afford: đáp ứng
- arrange: sắp xếp
- tell: bảo
- appear: hình như
- learn: học/ học cách
- invite: mời
- would like
- offer: cho, tặng, đề nghị
Trong các cấu trúc:
It takes / took + O + thời gian + to-inf
chỉ mục đích
bổ ngữ cho danh từ hoặc đại từ: S + V + Noun / pronoun + to-inf I have some letters to write.
Is there anything to eat?
It + be + adj + to-inf: thật … để .. Ex: It is interesting to study English
S + be + adj + to-inf
Ex: I’m happy to receive your latter.
S + V + too + adj / adv + to-inf
S + V + adj / adv + enough + to-inf
S + find / think / believe + it + adj + to-inf
Ex: I find it difficult to learn English vocabulary.
- Sau các từ nghi vấn: what, who, which, when, where, how,… (nhưng thường không dùng sau why)
Ex: I don’t know what to say.
* Note:
She allowed me to use her pen.
- allow / permit/ advise / recommend + O + to-inf
- allow / permit / advise / recommend + V-ing
She didn’t allow smoking in her room
II. Bare infinitive / Infinitive without to
* V + O + bare inf
- let
- make
- had better
- would rather
Note be + made + to-inf
help + V1 / to-inf
help + O + V1 / to-inf
help + O + with + N
Ex: My brother helped me do my homework.
My brother helped me to do my homework.
My brother helped me with my homework.
* Động từ chỉ giác quan
1
Tiếng Anh 11 (Ngữ pháp + Bài tập)
Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V1
(chỉ sự hoàn tất của hành động – nghe hoặc thấy toàn bộ sự việc diễn ra) Ex: I saw her get off the bus.
Các động từ chỉ tri giác: hear, sound, smell, taste, feel, watch, notice, see, listen, find .. + O + V-ing
(chỉ sự việc đang diễn ra)
Ex: I smell something burning in the kitchen.
III. GERUND (V-ing)
* Danh động từ có thể được dùng làm:
- Chủ từ của câu:
Swimming is my favourite sport.
- Bổ ngữ của động từ:
My hobby is collecting stamps.
- Tân ngữ của động từ:
I enjoy traveling.
* V + V-ing
- mention: đề cập đến
- quit: từ bỏ
- risk: có nguy cơ
- fancy: thích
- deny: phủ nhận
- involve: liên quan
- detest: ghét
- encourage: khích lệ
- consider: xem xét
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Thu Huong
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)