đề cương ôn thi tiếng anh lớp 6

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Hồng Hạnh | Ngày 18/10/2018 | 48

Chia sẻ tài liệu: đề cương ôn thi tiếng anh lớp 6 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

REVISION
1. Articles a and an – Mạotừ avà an
A: đứngtrước DT sốítbắtđầubằng 1 phụâm
An: đứngtrướcdanhtừsốítbắtđầubằng 1nguyênâm (u e o a i) hoặc h câm (an hour)
2. Questions and answers:
Where do you live?  I live + in/ at/ on ……+ nơichốn
they/ CN sốnhiều They
Where does he live He lives + in/ at/ on ……+ nơichốn
sheShe
CNsốít He/ She
3. Hỏisốlượng ……?
How many + DTsốnhiều + are there? There is one/ a/ an + DT sốít
There are + two + DT sốnhiều
How many + DTsốnhiều + do + you/ we/ they / CH sốnhiều + have?  I/ You/ We/ They/ CN sốnhiều + have…
How many + does + he/ she/ it/ CNsốít+ have? He/ She/ It/ CNsốít+ has……

6. Hỏinghề:
What do you do?  I am a/ an + nghềsốít
theyThey are + nghềsốnhiều
does he/ your father/ your brother He is + a/ an + nghềsốít
she/ your mother/ your sister She is
7. Hỏilớp/ Khốilớp:
Which/ What grade are you in?  I am in grade 7.
is he/ your brother He is
she/ your sister She is
Which/ What class are you in? I am in class 7.4.
is he/ your brother He is
she/ your sister She is
8. Hỏiđápvềthờigian:
What time is it?  It’s + giờ Giờhơn: It’s + phút + past + giờ
Cáchnóigọn: It’s + giờ + phút. Hơn 15’: It’s + a quarter past + giờ.
Giờđúng : It’s + giờ + o’clock. hơn 30’: It’s half past + gìơ
Giờkém: It’s + phút + to+ giờ
Kém 15’: It’s + a quarter to + giờ.
9. Hỏihoạtđộnghàngngày:
What do you do every day/at recess/after school?  I + V0….
theyThey
CNsốnhiềuThey
What does he do every day/at recess/after school? He + Vs/ es (o, ch, sh,…)
sheShe
CN sốít He/ She
10. Hỏivật ?
What is this/ that ? - It is a/an + single noun
What are these/ those ? – They are + plural noun
11. Hỏitên :
What is your name ? My name is ..........
What is her/ his name ? Her/ His name is ....
What are their name ? Their name are ....
12. Hỏituổi : How old are you ? I am ....... year old.
How old is she/ he ? He/ she is ..........
13. Hỏisứckhoẻ : How are/ is + you/ she/ he/ they ?
I/ We/ he/ she/ they + am/ is/ are + fine.

TEST 2:
I. CHỌN TỪ CÓ CÁCH PHÁT ÂM KHÁC VỚI CÁC TỪ CÒN LẠI:
1 A. time B. big C. live. D. sit
2. A have B. lamp C .stand D. wash
3. A. ready B teacher. C. dead D. head
4. A. my B. country C .family D. every
5. A. engineer B. greeting C .teeth. D. street
II. CHO DẠNG ĐÚNG CỦA TỪ TRONG NGOẶC:
1.There is a .............................rice paddy near my house . ( BEAUTY)
2. Our....................are in the bookstore. ( CHILD)
3. In the ...................there is a museum ,a factory and a stadium. (NEIGHBOR)
4.The photocopy is between the .............................and the drugstore. (BAKER)
5. He ........................television every evening (WATCH)
III. TRẮC NGHIỆM:
1. Our house is ..................the police station.
A. near to B. next to C. to fond of D. to behind of
2.Lam ..............literature on Monday and Friday.
A. not have B. isn’t have C. don’t have D. doesn’t have
3We go to school at ...........in the morning.
A. a quarter past seven B. seven quarter
C. seven past a quarter D. a quarter seven
4. My sister listens ....... music after school.
A. to B. of
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Hồng Hạnh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)