Đề cương ôn thi
Chia sẻ bởi Trần Đức Luân |
Ngày 27/04/2019 |
83
Chia sẻ tài liệu: Đề cương ôn thi thuộc Đại số 10
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG ÔN THI 24 TUẦN TOÁN 10
A,PHẦN ĐẠI SỐ
Dạng bài tập 1: Dấu nhị thức bậc 1
I .Xét dấu các biểu thức sau:
1,f(x)=(-2x+3)(x-2)(x+4) 6.f(x)=1 – 2x 11.f(x)= 9.f(x)=
2,f(x)= 7.f(x)= 12.f(x)=(2x – 1)(x2 +1) 10.f(x)=2 -
3,f(x)= 8.f(x)=(x + 1)(3 – x) 13.f(x)=16x2 - 1 15.f(x)=
4,f(x)=(4x – 1)(x + 2)(3x – 5)(2x + 7) 14.f(x)=x2 -3x + 2 5,f(x)=2x – 6
II.Giải các bất phương trình sau:
1. 7.≤ -2 13. 12.
2. ≥1 8. 14. 6.≤1 11.
3. 9. 15.2x – 1 + 5.
4.(2x – 3)(4 – x) > 0 10.>0 16. 17.
III.Giải các phương trình sau:
1.|x – 3| > -1 2.|5 - 8x|≤ 11 3.|x + 2| + | - 2x + 1|≤ x + 1
4.|2x – 1| + x + 2 ≥ 0 5.|2x + 1| + 3≥| x – 2|
6.|x – 1|< |2x – 5| 7.|x| + |2x – 1| + |3x + 2|≤ 3
Dạng bài tập 2: Dấu tam thức bậc 2
I.Xét dấu các biểu thức sau :
1.f(x)=2x2 + 5x + 2 2. f(x)=4x2 – 3x – 1 3. f(x)= - 3x2 +5x + 1 4. f(x)=3x2 + x + 5
5. f(x)= x2 – 5x + 6 6. f(x)= 2x2 +3x – 2 7. f(x)= - 9x2 + 6x – 1 8. f(x)(2x + 1)(x2 + x – 30
9. f(x)= 10. f(x)=
II.Giải các phương trình sau :
1) x2 – 2x + 3> 0 2) –x2 + 9>6x 3) 6x2 – x - 2≥0 4) x2 + 3x + 6 < 0 5) 6) 7) 8) 9) (2x + 1)(x2 + x - 30)≥0
10) ≤0 11) 12) 13) 14) 15) 16) x4 – 3x2 < 0
17) (x2 – 5x + 6) 18) (x2 + 3x + 1)(x2 + 3x – 3)≥5 19)
20) x2 + x -
III.Tìm các giá trị của tham số m để các phương trình nghiệm đúng với mọi x :
1) 5x2 – x + m>0 2) mx2- 10x – 5 < 0 3. 4.) m(m + 2)x2 + 2mx + 2 > 0 5) 2x2 + (m – 9)x + m2 + +3m + 4≥0 6) 3x2 – 2(m + 1)x – 2m2 + 3m – 2 ≥ 0
7) mx2 – 4(m -1)x + m – 5 ≤ 0 8) (m – 1)x2 – 2(m + 1)x +3(m – 2) > 0 9) (m – 1)x2 – 2(m + 1)x + 3(m – 2)≤ 0 10) 11)
IV.Tìm M để bất phương trình sau vô nghiệm:
1)5x2 – x + m≤ 0 2) mx2 – 10x - 5 ≥ 0 3)x2 – x + m≤0 4)mx2 – 10x – 5 ≤ 0 5)(m – 1)x2 – 2(m + 1)x + 3(m – 2) > 0 6)(m – 4)x2 – (m – 6)x + m – 5 >0
V.Tìm m để phương trình sau vô nghiệm.
1) (m – 1)x2 – 2mx + 6 – m=0 2) (m – 2)x2 + (6 – 3m)x +m = 0
VI.Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm dương phân biệt:
x2- 6mx +2 - 2m +
A,PHẦN ĐẠI SỐ
Dạng bài tập 1: Dấu nhị thức bậc 1
I .Xét dấu các biểu thức sau:
1,f(x)=(-2x+3)(x-2)(x+4) 6.f(x)=1 – 2x 11.f(x)= 9.f(x)=
2,f(x)= 7.f(x)= 12.f(x)=(2x – 1)(x2 +1) 10.f(x)=2 -
3,f(x)= 8.f(x)=(x + 1)(3 – x) 13.f(x)=16x2 - 1 15.f(x)=
4,f(x)=(4x – 1)(x + 2)(3x – 5)(2x + 7) 14.f(x)=x2 -3x + 2 5,f(x)=2x – 6
II.Giải các bất phương trình sau:
1. 7.≤ -2 13. 12.
2. ≥1 8. 14. 6.≤1 11.
3. 9. 15.2x – 1 + 5.
4.(2x – 3)(4 – x) > 0 10.>0 16. 17.
III.Giải các phương trình sau:
1.|x – 3| > -1 2.|5 - 8x|≤ 11 3.|x + 2| + | - 2x + 1|≤ x + 1
4.|2x – 1| + x + 2 ≥ 0 5.|2x + 1| + 3≥| x – 2|
6.|x – 1|< |2x – 5| 7.|x| + |2x – 1| + |3x + 2|≤ 3
Dạng bài tập 2: Dấu tam thức bậc 2
I.Xét dấu các biểu thức sau :
1.f(x)=2x2 + 5x + 2 2. f(x)=4x2 – 3x – 1 3. f(x)= - 3x2 +5x + 1 4. f(x)=3x2 + x + 5
5. f(x)= x2 – 5x + 6 6. f(x)= 2x2 +3x – 2 7. f(x)= - 9x2 + 6x – 1 8. f(x)(2x + 1)(x2 + x – 30
9. f(x)= 10. f(x)=
II.Giải các phương trình sau :
1) x2 – 2x + 3> 0 2) –x2 + 9>6x 3) 6x2 – x - 2≥0 4) x2 + 3x + 6 < 0 5) 6) 7) 8) 9) (2x + 1)(x2 + x - 30)≥0
10) ≤0 11) 12) 13) 14) 15) 16) x4 – 3x2 < 0
17) (x2 – 5x + 6) 18) (x2 + 3x + 1)(x2 + 3x – 3)≥5 19)
20) x2 + x -
III.Tìm các giá trị của tham số m để các phương trình nghiệm đúng với mọi x :
1) 5x2 – x + m>0 2) mx2- 10x – 5 < 0 3. 4.) m(m + 2)x2 + 2mx + 2 > 0 5) 2x2 + (m – 9)x + m2 + +3m + 4≥0 6) 3x2 – 2(m + 1)x – 2m2 + 3m – 2 ≥ 0
7) mx2 – 4(m -1)x + m – 5 ≤ 0 8) (m – 1)x2 – 2(m + 1)x +3(m – 2) > 0 9) (m – 1)x2 – 2(m + 1)x + 3(m – 2)≤ 0 10) 11)
IV.Tìm M để bất phương trình sau vô nghiệm:
1)5x2 – x + m≤ 0 2) mx2 – 10x - 5 ≥ 0 3)x2 – x + m≤0 4)mx2 – 10x – 5 ≤ 0 5)(m – 1)x2 – 2(m + 1)x + 3(m – 2) > 0 6)(m – 4)x2 – (m – 6)x + m – 5 >0
V.Tìm m để phương trình sau vô nghiệm.
1) (m – 1)x2 – 2mx + 6 – m=0 2) (m – 2)x2 + (6 – 3m)x +m = 0
VI.Tìm m để phương trình sau có hai nghiệm dương phân biệt:
x2- 6mx +2 - 2m +
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Trần Đức Luân
Dung lượng: |
Lượt tài: 3
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)