Đề cương ôn thi
Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Thanh Tía |
Ngày 26/04/2019 |
55
Chia sẻ tài liệu: Đề cương ôn thi thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
UNIT 1. BACK TO SCHOOL
bus stop // (n) trạm xe buýt
different / (adj) khác .
distance / (n) khoảng cách
far // (adj/adv)xa
means /minz/ (n) phương tiện
transport / (n) sự chuyển chở, vận tải
miss // (v) nhớ, nhỡ
nice // (adj) vui
fine // (adj) tốt, khỏe
pretty / (adv) khá
unhappy /ˈ/ (adj) không hài lòng, không vui
still // (adv) vẫn
lunch room rum/ (n) phòng ăn trưa
parent / (n) cha, mẹ
market / (n) chợ
movie muvi/ (n) bộ phim
survey / (n) cuộc điều tra
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
address /əˈ/ (n) địa chỉ
appear /əˈ/ (v) xuất hiện
birthday ˌ/ (n) sinh nhật
calendar / (n) lịch, tờ lịch
call // (v) gọi, gọi điện thoại
date // (n) ngày (trong tháng)
except /ˈ/ (v) ngoại trừ
finish / (v) kết thúc, hoàn thành
invite /ˈ/ (v) mời
join // (v) tham gia
fun // (adj/noun) vui, cuộc vui
moment / (n) khoảnh khắc, chốc lát
nervous // (adj) lo lắng, hồi hộp
party / (n) bữa tiệc
worried / (adj) lo lắng
Months
January / (n) tháng một
February / (n) tháng hai
March /ː/ (n) tháng ba
April / (n) tháng tư
May // (n) tháng năm
June /ːn/ (n) tháng sáu
July /ˈ/ (n) tháng bảy
August ɔː/ (n) tháng tám
September /sepˈ(r)/(n) tháng chín
October /ˈ(r)/ (n) tháng mười
November /ˈ(r)/(n) tháng mười một
December /ˈ(r)/ (n) tháng mười hai
UNIT 3. AT SCHOOL
Primary School skul/ n Trường tiểu học
Secondary school ˌskul/ n Trường trung học cơ sở
High School /skul/ n Trường phổ thông trung học
Uniform ju.ːm/ n Đồng phục
Schedule / n Lịch trình, chương trình
Timetable ˌ/ n Thời khóa biểu
Library ˌ/ n Thư viện
Plan /plænl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)
Index / n Mục lục( Sách thư viện)
Order ɔː/ n Thứ tự
Title / n Tiêu đề
Set /set/ n Bộ
Shelf // n Giá sách
→Shelves n Giá sách(số nhiều)
Area / n Khu vực
Author / n Tác giả
Dictionary ˌ/ n Từ điển
Novel ./ n Truyện, tiểu thuyết
Rack /ræk/ n Giá đỡ
Past // n Qua ( Khi nói giờ)
Quarter / n 1/4, 15 phút
Break // n Giờ giải lao
Cafeteria kæf.əˈ.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ
Snack /snæk/ n Đồ anh nhanh
Capital kæp.ɪ./ n Thủ đô
Receive /ˈsiːv/ v Nhận
Show // v Cho thấy
UNIT 4 BIG OR SMALL?
Math /mæθ/ n Môn toán, toán học
History / n Lịch sử, môn lịch sử
Music mju/ n Môn nhạc
Geography /ˈ/ n Địa lý, môn địa lý
Economics iˈ./ n Môn kinh tế
Biology /ˈ/ n Môn sinh học
Chemistry / n Môn hóa học
Physical Education ˌˈ/n Môn thể dục
Physics / n Môn vật lý
English / n Môn tiếng Anh
UNIT 5 WORK AND PLAY
Appliance /əˈ/ n Thiết bị
Atlas / n Sách bản đồ
Bell // n Cái chuông
bus stop // (n) trạm xe buýt
different / (adj) khác .
distance / (n) khoảng cách
far // (adj/adv)xa
means /minz/ (n) phương tiện
transport / (n) sự chuyển chở, vận tải
miss // (v) nhớ, nhỡ
nice // (adj) vui
fine // (adj) tốt, khỏe
pretty / (adv) khá
unhappy /ˈ/ (adj) không hài lòng, không vui
still // (adv) vẫn
lunch room rum/ (n) phòng ăn trưa
parent / (n) cha, mẹ
market / (n) chợ
movie muvi/ (n) bộ phim
survey / (n) cuộc điều tra
UNIT 2. PERSONAL INFORMATION
address /əˈ/ (n) địa chỉ
appear /əˈ/ (v) xuất hiện
birthday ˌ/ (n) sinh nhật
calendar / (n) lịch, tờ lịch
call // (v) gọi, gọi điện thoại
date // (n) ngày (trong tháng)
except /ˈ/ (v) ngoại trừ
finish / (v) kết thúc, hoàn thành
invite /ˈ/ (v) mời
join // (v) tham gia
fun // (adj/noun) vui, cuộc vui
moment / (n) khoảnh khắc, chốc lát
nervous // (adj) lo lắng, hồi hộp
party / (n) bữa tiệc
worried / (adj) lo lắng
Months
January / (n) tháng một
February / (n) tháng hai
March /ː/ (n) tháng ba
April / (n) tháng tư
May // (n) tháng năm
June /ːn/ (n) tháng sáu
July /ˈ/ (n) tháng bảy
August ɔː/ (n) tháng tám
September /sepˈ(r)/(n) tháng chín
October /ˈ(r)/ (n) tháng mười
November /ˈ(r)/(n) tháng mười một
December /ˈ(r)/ (n) tháng mười hai
UNIT 3. AT SCHOOL
Primary School skul/ n Trường tiểu học
Secondary school ˌskul/ n Trường trung học cơ sở
High School /skul/ n Trường phổ thông trung học
Uniform ju.ːm/ n Đồng phục
Schedule / n Lịch trình, chương trình
Timetable ˌ/ n Thời khóa biểu
Library ˌ/ n Thư viện
Plan /plænl/ n Sơ đồ( Hướng dẫn mượn sách)
Index / n Mục lục( Sách thư viện)
Order ɔː/ n Thứ tự
Title / n Tiêu đề
Set /set/ n Bộ
Shelf // n Giá sách
→Shelves n Giá sách(số nhiều)
Area / n Khu vực
Author / n Tác giả
Dictionary ˌ/ n Từ điển
Novel ./ n Truyện, tiểu thuyết
Rack /ræk/ n Giá đỡ
Past // n Qua ( Khi nói giờ)
Quarter / n 1/4, 15 phút
Break // n Giờ giải lao
Cafeteria kæf.əˈ.ri.ə/ n Quán ăn tự phục vụ
Snack /snæk/ n Đồ anh nhanh
Capital kæp.ɪ./ n Thủ đô
Receive /ˈsiːv/ v Nhận
Show // v Cho thấy
UNIT 4 BIG OR SMALL?
Math /mæθ/ n Môn toán, toán học
History / n Lịch sử, môn lịch sử
Music mju/ n Môn nhạc
Geography /ˈ/ n Địa lý, môn địa lý
Economics iˈ./ n Môn kinh tế
Biology /ˈ/ n Môn sinh học
Chemistry / n Môn hóa học
Physical Education ˌˈ/n Môn thể dục
Physics / n Môn vật lý
English / n Môn tiếng Anh
UNIT 5 WORK AND PLAY
Appliance /əˈ/ n Thiết bị
Atlas / n Sách bản đồ
Bell // n Cái chuông
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Nguyễn Thị Thanh Tía
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)