Đề cương ôn thi
Chia sẻ bởi Đặng Thị Hoài An |
Ngày 18/10/2018 |
66
Chia sẻ tài liệu: Đề cương ôn thi thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
ĐỀ CƯƠNG TIẾNG ANH 9 HK2
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
I. GETTING STARTED
1. spraying pesticides (n): việc phun -» garbage dump (n) : bãi rác
thuốc trừ sâu 3. deforestation (n) : sự phá rừng
-» to spray (v) : phun, xịt -» deforest (v) : phá rừng
2. garbage (n) = rubbish (n) = trash (n): rác 4. dynamite fishing (n) : việc đánh bắt cá
-» garbage bin (n) : thùng rác bằng thuốc nổ
II. LISTEN AND READ
5. disappointed (a) : thất vọng environmentalist (n) : nhà môi trường học
-» disappointing (a) : gây chán nản 8. to conserve (v) : bảo tồn, giữ gìn
-» to disappoint (v) : làm thất vọng, nản -» conservation (n) : sự bảo tồn
-» disappointment (n): sự chán nản, thất -» conservationist (n) : người bảo vệ môi
vọng trường
6. to spoil (v) : phá hỏng 9. to achieve (v) : đạt được, giành được
7. environment (n) : môi trường -» achievement (n) : thành tựu
-» environmental (a) : thuộc về môi trường -» achievable (a) : có thể đạt được
III. SPEAK
10. to wrap (v) : gói, bao phủ -» reduction (n) : sự giảm giá, giảm bớt
11. to protect (v) : bảo vệ, che chở 14. amount (n) : số lượng
-» protection (n) : sự bảo vệ 15. ocean (n) : đại dương
12. to prevent sb from doing sth (v): -» oceanic (a) : thuộc đại dương
ngăn cản ai làm gì 16. sewage (n) : nước thải, chất thải
-» prevention (n) : sự ngăn cản -» sewerage (n) : hệ thống cống rãnh
13. to reduce (v) : làm giảm 17. junk-yard (n) : bãi phế liệu
IV. LISTEN
18. to litter (v) : vứt bừa 26. to float (v) : nổi, trôi lềnh bềnh
19. to fine (v, n) : phạt tiền / tiền phạt 27. raw (a) : thô, sống
20. refreshment (n) : đồ ăn thức uống 28. guilty (a) : đáng khiển trách,
21. hedge (n) : hàng rào -» guilt (n) : tội lỗi, điều sai quấy
22. to prohibit (v) : ngăn cấm 29. to spill (v) : làm tràn
-» prohibition (n) : sự ngăn cấm 30. vessel (n) : thùng, thuyền lớn
23. toad (n) : con cóc 31. marine (a) : thuộc biển
24. to be upset at sth (exp): lo lắng về điều gì 32. deliberate (a) : có suy nghĩ, thận trọng
25. to clear up (v) : thu dọn 33. to dump (v) : đổ rác
V. READ
34. treasures (n): châu báu, vật có giá trị 40. respiratory (a) : thuộc hô hấp
cao -» respire (v) : hô hấp
35. foam (n, v): bọt, biển (thơ ca)/ sủi bọt -» respiration (n) : hơi thở, sự hô hấp
36. bubble (n): bong bóng, sự sủi bọt 41. serious (a) : nghiêm trọng
37. precious (a) : quý giá, kiểu cách -» seriousness (n) : sự nghiêm trọng
38. State (n) : trạng thái, tình trạng 42. inedible (a) : không thể ăn được
39. mass (n) : khối, đống, vô số 43. sea creature (n) : sinh vật biển
VI. LANGUAGE FOCUS
1. Adverbial clauses of condition (Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện)
Có 3 loại câu điều kiện chính:
• Type 1: Điều kiện có thật (real condition)
• Type 2: Điều kiện không thật trong hiện tại (unreal condition in the present)
• Type 3: Điều kiện không thật trong quá khứ (unreal condition in the past
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
I. GETTING STARTED
1. spraying pesticides (n): việc phun -» garbage dump (n) : bãi rác
thuốc trừ sâu 3. deforestation (n) : sự phá rừng
-» to spray (v) : phun, xịt -» deforest (v) : phá rừng
2. garbage (n) = rubbish (n) = trash (n): rác 4. dynamite fishing (n) : việc đánh bắt cá
-» garbage bin (n) : thùng rác bằng thuốc nổ
II. LISTEN AND READ
5. disappointed (a) : thất vọng environmentalist (n) : nhà môi trường học
-» disappointing (a) : gây chán nản 8. to conserve (v) : bảo tồn, giữ gìn
-» to disappoint (v) : làm thất vọng, nản -» conservation (n) : sự bảo tồn
-» disappointment (n): sự chán nản, thất -» conservationist (n) : người bảo vệ môi
vọng trường
6. to spoil (v) : phá hỏng 9. to achieve (v) : đạt được, giành được
7. environment (n) : môi trường -» achievement (n) : thành tựu
-» environmental (a) : thuộc về môi trường -» achievable (a) : có thể đạt được
III. SPEAK
10. to wrap (v) : gói, bao phủ -» reduction (n) : sự giảm giá, giảm bớt
11. to protect (v) : bảo vệ, che chở 14. amount (n) : số lượng
-» protection (n) : sự bảo vệ 15. ocean (n) : đại dương
12. to prevent sb from doing sth (v): -» oceanic (a) : thuộc đại dương
ngăn cản ai làm gì 16. sewage (n) : nước thải, chất thải
-» prevention (n) : sự ngăn cản -» sewerage (n) : hệ thống cống rãnh
13. to reduce (v) : làm giảm 17. junk-yard (n) : bãi phế liệu
IV. LISTEN
18. to litter (v) : vứt bừa 26. to float (v) : nổi, trôi lềnh bềnh
19. to fine (v, n) : phạt tiền / tiền phạt 27. raw (a) : thô, sống
20. refreshment (n) : đồ ăn thức uống 28. guilty (a) : đáng khiển trách,
21. hedge (n) : hàng rào -» guilt (n) : tội lỗi, điều sai quấy
22. to prohibit (v) : ngăn cấm 29. to spill (v) : làm tràn
-» prohibition (n) : sự ngăn cấm 30. vessel (n) : thùng, thuyền lớn
23. toad (n) : con cóc 31. marine (a) : thuộc biển
24. to be upset at sth (exp): lo lắng về điều gì 32. deliberate (a) : có suy nghĩ, thận trọng
25. to clear up (v) : thu dọn 33. to dump (v) : đổ rác
V. READ
34. treasures (n): châu báu, vật có giá trị 40. respiratory (a) : thuộc hô hấp
cao -» respire (v) : hô hấp
35. foam (n, v): bọt, biển (thơ ca)/ sủi bọt -» respiration (n) : hơi thở, sự hô hấp
36. bubble (n): bong bóng, sự sủi bọt 41. serious (a) : nghiêm trọng
37. precious (a) : quý giá, kiểu cách -» seriousness (n) : sự nghiêm trọng
38. State (n) : trạng thái, tình trạng 42. inedible (a) : không thể ăn được
39. mass (n) : khối, đống, vô số 43. sea creature (n) : sinh vật biển
VI. LANGUAGE FOCUS
1. Adverbial clauses of condition (Mệnh đề trạng ngữ chỉ điều kiện)
Có 3 loại câu điều kiện chính:
• Type 1: Điều kiện có thật (real condition)
• Type 2: Điều kiện không thật trong hiện tại (unreal condition in the present)
• Type 3: Điều kiện không thật trong quá khứ (unreal condition in the past
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Đặng Thị Hoài An
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)