De cuong on tap vao lop 10

Chia sẻ bởi Nguyễn Văn Thuật | Ngày 20/10/2018 | 34

Chia sẻ tài liệu: De cuong on tap vao lop 10 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:



Sở gd-đt vĩnh phúc
Trường thpt liễn sơn
---------------------(((((---------------------

Giáo án ôn thi
tuyển sinh lớp 10
môn: tiếng anh




năm học: 2006-2007




kế hoạch ôn tập

Phần
Nội dung ôn tập
Số tiết ôn tập
Tài liệu ôn tập
Ghi chú


Phonetics
Ngữ âm
Nhận biết âm tiết âm tố.
Nguyên tắc cấu âm cơ bản.
Bài tập về ngữ âm học.


6 tiết
- Tài liệu ngữ âm
học tiếng Anh.
- Tài liệu về bài
tập ngữ âm.
- Các loại tài liệu
tham khảo.




Vocabulary
Từ vựng
Các cách cấu tạo và sử dụng từ loại.
Vị trí và chức năng từ loại.
Sự biến thái từ loại.
Tiền tố, hậu tố.



6 tiết
- Tài liệu từ vựng
học tiếng Anh.
- Tài liệu về bài
tập từ vựng.
- Các loại tài liệu
tham khảo.





Grammar
Ngữ pháp
Các thì ngữ pháp cơ bản.
Câu điều kiện các loại.
Thể bị động.
Cách chia động từ ở các thì.
Câu gián tiếp.
Các loại mẫu câu cơ bản.




10 tiết
- Tài liệu ngữ
pháp.
- Các dạng bài
tập ngữ pháp cơ
bản.


đọc hiểu
reading
comprehension
Đọc trả lời câu hỏi cho trước.
Đọc điền khuyết dựa vào nhóm từ cung cấp.


6 tiết
- Phương pháp đọc
hiểu.
- Các dạng bài tập
đọc hiểu.



Viết
writing
Viết luận, viết thư.
Chuyển đổi câu giữ nguyên nghĩa.
Chọn và sửa lỗi viết.
6 tiết
- Các cấu trúc câu.
- Các dạng bài tập
viết.
- Kĩ năng viết.








phần ôn tập cụ thể

phần I: phonetics
ngữ âm
--------------------------------------------------------------(((----------------------------------------------------------
1. The vowel sounds:
There are 20 vowels in the English language, 12 of them are pure vowels (single vowels), and the left eights dipthongs (combination of two vowels).
- The 12 pure vowels: / I - i: /, / e - æ/, / o - o:/, / ( - a: /, / u- u:/, / ∂ - з/.
- The 8 dipthongs: / ei - ai - oi /, / au - u /, / i∂ - e∂ - u
Practical Exercises
Ex1: Classify /i:/ and /I/:
Evening, tin, easy, eat, it, jean, since, this, meat, teach, film, interesting, tea, sea, seen, sit, seat, minute, fifty, cheese, chinese, free, three, be, she, pleased…
Ex 2: Classify /a:/ and / ( /:
Cut, cup, cart, card, done, come, mar, march, must, darn, last, lust, heart, harm, hut, much, calm, farm…
Ex 3: Classify /u:/ and / u/:
Look, cook, book, soot, shoot, pull, pool, could, shoe, suit, stood, stewed, to, too, wooed, wood, food, cool…
Ex 4: Classify / æ / and / e /:
Dad, dead, man, many, mad, any, at, sat, head, hand, fan, can, land, dense, send, set, met, letter, stretch, fed, catch…
Ex 5: Classify / o: / and / o / :
Corn, cord, copy, swan, sworn, sod, soared, shot, stock, talk, spot, sport, chalk, shock, loss, got, caught, bought…
Ex 6: Classify / з / and /
Her, teacher, heard, shirt, first
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Văn Thuật
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)