Đề cương ôn tập hkII Anh 7
Chia sẻ bởi Võ Thị Thiên Ái |
Ngày 18/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: Đề cương ôn tập hkII Anh 7 thuộc Tiếng Anh 7
Nội dung tài liệu:
LÝ THUYẾT VÀ BÀI TẬP ÔN TẬP HỌC KỲ II TIẾNG ANH 7
*Theory: (Lý thuyết)
The simple past tense: (Thì quá khứ đơn)
(+)
(-)
(?)
S + V2/ V-ed
S + was/ were
- S + didn’t + V1…
- S + wasn’t /weren’t…
- Did + S + V1...?
- Was / were + S...?
Dấu hiệu nhận biết:
Ago (cách đây)
Yesterday (hôm qua)
Last (vừa rồi)
in + năm ở quá khứ
Verb form: (chia động từ)
decide + to + V1
how + to + V1
hope + to + V1
S + hope + S + will + V1
Remember + to + V1
Forget + to + V1
want + to + V1
have to + V1
must + V1
need + to + V1
can / could + V1
may / might + V1
would you like + to + V1
should + V1 / shouldn’t + V1
Let’s + V1
Prefer + to + V1
Begin/began + to + V1
scared of + V-ing
hate + V-ing
like + V-ing
love + V-ing
dislike + V-ing
spend + … + V-ing
What about + V-ing…?
How about + V-ing …?
get used to + V-ing
prefer + V-ing
enjoy + V-ing
So / too / either / neither:
So: cũng vậy
be
So + modal verbs + S
do/does
did
Too: cũng vậy
be
S + modal verbs , too
do/does
did
Neither: cũng không
be
Neither + modal verbs + S
do/does
did
Either: cũng không
be
S + modal verbs + not + either
do/does
did
Many / much / a lot of/ a little / a few
many: nhiều
many + Ns (DT đếm được số nhiều)
a few: 1 ít, 1 vài
a few + Ns (DT đếm được số ít)
much : nhiều
much + N (DT không đếm được)
a little: 1 ít , 1 chút
a little + N (DT không đếm được số ít)
a lot of = lots of: nhiều
a lot of + N (DT không đếm được/ DT đếm được)
Structures: (Các dạng cấu trúc)
How much…?
How far is it from … to …?
Prefer + V-ing … + to + V-ing…
Like + V-ing … better than + V-ing…
S + be + (a/an) + adj + N = S + V + adv
It takes + someone + time + to + V1… = S + spend + time + V-ing…
S + invite + someone + to + V1…
Verb Noun: (Cách biến đổi động từ sang danh từ và ngược lại)
cycle ( cyclist
type ( typist
play ( player
teach ( teacher
work ( worker
drive ( driver
swim ( swimmer
run ( runner
invent ( inventor
act ( actor / actress
perform ( performer
participate ( participant
cook ( cook
Adj Adv: (Cách biến đổi tính từ sang trạng từ và ngược lại)
careful ( carefully
careless ( carelessly
solf ( solfly
quick ( quickly
safe ( safely
slow ( slowly
bad (badly
skillful ( skillfully
sudden ( suddenly
dangerous ( dangerously
quiet ( quietly
surprising ( surprisingly
beautiful (beautifully
good ( well
hard ( hard
fast ( fast
late ( late
early ( early
Practice:
Exercise 1: Multiple choice
1. I don’t want much sugar in my coffee. Just ……………..,please.
A. few B. little C. a little D. a few
2. On the table there were vegetables, bread and two large………………. .
A. bowl of soup B. bowl of soups
C. bowls of soups D. bowls of soup
3. My brother doesn’t like pork and …………………. .
A. either do I B. neither do I C. neither I do D. I don’t too
4. Trung…………………..a box of chocolate.
A. often gives Chi B. gives often Chi
C. often Chi gives
*Theory: (Lý thuyết)
The simple past tense: (Thì quá khứ đơn)
(+)
(-)
(?)
S + V2/ V-ed
S + was/ were
- S + didn’t + V1…
- S + wasn’t /weren’t…
- Did + S + V1...?
- Was / were + S...?
Dấu hiệu nhận biết:
Ago (cách đây)
Yesterday (hôm qua)
Last (vừa rồi)
in + năm ở quá khứ
Verb form: (chia động từ)
decide + to + V1
how + to + V1
hope + to + V1
S + hope + S + will + V1
Remember + to + V1
Forget + to + V1
want + to + V1
have to + V1
must + V1
need + to + V1
can / could + V1
may / might + V1
would you like + to + V1
should + V1 / shouldn’t + V1
Let’s + V1
Prefer + to + V1
Begin/began + to + V1
scared of + V-ing
hate + V-ing
like + V-ing
love + V-ing
dislike + V-ing
spend + … + V-ing
What about + V-ing…?
How about + V-ing …?
get used to + V-ing
prefer + V-ing
enjoy + V-ing
So / too / either / neither:
So: cũng vậy
be
So + modal verbs + S
do/does
did
Too: cũng vậy
be
S + modal verbs , too
do/does
did
Neither: cũng không
be
Neither + modal verbs + S
do/does
did
Either: cũng không
be
S + modal verbs + not + either
do/does
did
Many / much / a lot of/ a little / a few
many: nhiều
many + Ns (DT đếm được số nhiều)
a few: 1 ít, 1 vài
a few + Ns (DT đếm được số ít)
much : nhiều
much + N (DT không đếm được)
a little: 1 ít , 1 chút
a little + N (DT không đếm được số ít)
a lot of = lots of: nhiều
a lot of + N (DT không đếm được/ DT đếm được)
Structures: (Các dạng cấu trúc)
How much…?
How far is it from … to …?
Prefer + V-ing … + to + V-ing…
Like + V-ing … better than + V-ing…
S + be + (a/an) + adj + N = S + V + adv
It takes + someone + time + to + V1… = S + spend + time + V-ing…
S + invite + someone + to + V1…
Verb Noun: (Cách biến đổi động từ sang danh từ và ngược lại)
cycle ( cyclist
type ( typist
play ( player
teach ( teacher
work ( worker
drive ( driver
swim ( swimmer
run ( runner
invent ( inventor
act ( actor / actress
perform ( performer
participate ( participant
cook ( cook
Adj Adv: (Cách biến đổi tính từ sang trạng từ và ngược lại)
careful ( carefully
careless ( carelessly
solf ( solfly
quick ( quickly
safe ( safely
slow ( slowly
bad (badly
skillful ( skillfully
sudden ( suddenly
dangerous ( dangerously
quiet ( quietly
surprising ( surprisingly
beautiful (beautifully
good ( well
hard ( hard
fast ( fast
late ( late
early ( early
Practice:
Exercise 1: Multiple choice
1. I don’t want much sugar in my coffee. Just ……………..,please.
A. few B. little C. a little D. a few
2. On the table there were vegetables, bread and two large………………. .
A. bowl of soup B. bowl of soups
C. bowls of soups D. bowls of soup
3. My brother doesn’t like pork and …………………. .
A. either do I B. neither do I C. neither I do D. I don’t too
4. Trung…………………..a box of chocolate.
A. often gives Chi B. gives often Chi
C. often Chi gives
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: Võ Thị Thiên Ái
Dung lượng: |
Lượt tài: 1
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)