ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HKI ANH 9
Chia sẻ bởi đới thị vân anh |
Ngày 18/10/2018 |
40
Chia sẻ tài liệu: ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HKI ANH 9 thuộc Tiếng Anh 9
Nội dung tài liệu:
REVIEW
PART A: VOCABULARY
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư)
pen pal
N
Bạn qua thư (chưa gặp mặt)
to correspond (with sb)
V
Trao đổi thư từ
=> correspondence
N
Việc trao đổi thư, thư từ
to impress
V
Gây ấn tượng
=> impressive
Adj
Gây ấn tượng mạnh mẽ
=> impression
N
Aán tượng, cảm giác
friendliness
N
Sự thân thiện
=> friendly
Adj
Thân thiện, thân mật
mausoleum
( Ho Chi Minh’s Mausoleum
N
Lăng lăng tẩm, lăng mộ
Lăng Bác
mosque
N
Nhà thờ hồi giáo
atmosphere
( peacefull atmosphere
N
Bầu không khí, không khí, khí quyển
Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh
to pray
( prayer
V
n
Cầu nguyện, cầu khấn
Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh
abroad
Adv
Ơû hoặc tới nước ngoài
to depend (on/upon sb/st)
dependent
Dependence # independence
V
adj
n
Phụ thuộc, tùy thuộc
Phụ thuộc, lệ thuộc
Sự phụ thuộc # độc lập
in touch (with sb)
Còn liên lạc (với ai)
=> # out of touch (with sb)
Mất liên lạc (với ai)
=> keep/stay in touch
Exp
Giữ liên lạc (với ai)
worship
N
Sự thờ phượng, tôn kính
=> to worship
V
Thờ, tôn thờ
ASEAN
Hiệp hội các nước ĐNA
to divide ( into )
v
Chia, chia ra
=> division
N
Phép chia, sự phân chia
region
N
Vùng, miền
=> regional
Adj
Thuộc một vùng, địa phương
to separate
V
Ngăn cách
=> separate
Adj
Riêng biệt, khác nhau
=> separation
N
Sự tách chia, sự ngăn cách
to comprise
V
Bao gồm, tạo thành
tropical
Adj
Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
climate
( tropical climate
N
Khí hậu, thời tiết
Khí
currency
N
Tiền tệ
=> unit of currency
Đơn vị tiền tệ
islam
N
Đạo hồi
religion
N
Tôn giáo
=> religious
Adj
Thuộc về tôn giáo
official
Adj
Chính thức
Buddhism
N
Đạo phật
=> Buddhist
Adj
Thuộc về đạo phật
Hinduism
N
Đạo Hinđu, Aán Độ giáo
Instruction
N
Qù trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn
=> to instruct
V
Dạy, chỉ dẫn
primary school
N
Trường tiểu học
secondary school
N
Trường trung học
primary
Adj
Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản
compulsory
Adj
Bắt buộc, cưỡng bách
=> compulsion
N
Sự ép buộc, sự cưỡng bách
ghost
N
Ma, bóng ma
monster
N
Quái vật, yêu quái
to hold-held-held
v
Tổ chức
farewell party
N
Tiệc, cuộc liên hoan chia tay
to wish
V
Ước, mong ước
UNIT 2: CLOTHING
(Y phục)
clothing
modern clothing
N
Quần áo, y phục
tradictional dress
poet
n
N
Trang phục truyền thống
Nhà thơ
=> poetry
=> line(s) of poetry
N
Thơ, thơ ca
=> poem
N
Bài thơ
musician
to mention
n
V
Nhạc sĩ
Nói đến , đề cập đến
to consist (of st)
V
Gồm, bao gồm
tunic
=> a long silk tunic
N
Aùo dài và rộng (của phụ nữ)
to slit – slit – slit
V
Xẻ, cắt, rọc
=> slit
N
Đường xẻ, khe hở
loose
Adj
Rộng
=> # tight
Adj
Chật
to design
V
Thiết kế
=> design
N
Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết
=> designer
N
Nhà thiết kế
material
N
Vải, chất liệu, nguyên liệu
occasion
N
Dịp, cơ hội
convenient # inconvenient
( convenience
Adj
n
Tiện lợi, thích hợp
fashion
( fashionable
N
adj
Thời trang, mốt
trang
to print
V
In
modern
Adj
Hiện đại
=>
PART A: VOCABULARY
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư)
pen pal
N
Bạn qua thư (chưa gặp mặt)
to correspond (with sb)
V
Trao đổi thư từ
=> correspondence
N
Việc trao đổi thư, thư từ
to impress
V
Gây ấn tượng
=> impressive
Adj
Gây ấn tượng mạnh mẽ
=> impression
N
Aán tượng, cảm giác
friendliness
N
Sự thân thiện
=> friendly
Adj
Thân thiện, thân mật
mausoleum
( Ho Chi Minh’s Mausoleum
N
Lăng lăng tẩm, lăng mộ
Lăng Bác
mosque
N
Nhà thờ hồi giáo
atmosphere
( peacefull atmosphere
N
Bầu không khí, không khí, khí quyển
Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh
to pray
( prayer
V
n
Cầu nguyện, cầu khấn
Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh
abroad
Adv
Ơû hoặc tới nước ngoài
to depend (on/upon sb/st)
dependent
Dependence # independence
V
adj
n
Phụ thuộc, tùy thuộc
Phụ thuộc, lệ thuộc
Sự phụ thuộc # độc lập
in touch (with sb)
Còn liên lạc (với ai)
=> # out of touch (with sb)
Mất liên lạc (với ai)
=> keep/stay in touch
Exp
Giữ liên lạc (với ai)
worship
N
Sự thờ phượng, tôn kính
=> to worship
V
Thờ, tôn thờ
ASEAN
Hiệp hội các nước ĐNA
to divide ( into )
v
Chia, chia ra
=> division
N
Phép chia, sự phân chia
region
N
Vùng, miền
=> regional
Adj
Thuộc một vùng, địa phương
to separate
V
Ngăn cách
=> separate
Adj
Riêng biệt, khác nhau
=> separation
N
Sự tách chia, sự ngăn cách
to comprise
V
Bao gồm, tạo thành
tropical
Adj
Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
climate
( tropical climate
N
Khí hậu, thời tiết
Khí
currency
N
Tiền tệ
=> unit of currency
Đơn vị tiền tệ
islam
N
Đạo hồi
religion
N
Tôn giáo
=> religious
Adj
Thuộc về tôn giáo
official
Adj
Chính thức
Buddhism
N
Đạo phật
=> Buddhist
Adj
Thuộc về đạo phật
Hinduism
N
Đạo Hinđu, Aán Độ giáo
Instruction
N
Qù trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn
=> to instruct
V
Dạy, chỉ dẫn
primary school
N
Trường tiểu học
secondary school
N
Trường trung học
primary
Adj
Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản
compulsory
Adj
Bắt buộc, cưỡng bách
=> compulsion
N
Sự ép buộc, sự cưỡng bách
ghost
N
Ma, bóng ma
monster
N
Quái vật, yêu quái
to hold-held-held
v
Tổ chức
farewell party
N
Tiệc, cuộc liên hoan chia tay
to wish
V
Ước, mong ước
UNIT 2: CLOTHING
(Y phục)
clothing
modern clothing
N
Quần áo, y phục
tradictional dress
poet
n
N
Trang phục truyền thống
Nhà thơ
=> poetry
=> line(s) of poetry
N
Thơ, thơ ca
=> poem
N
Bài thơ
musician
to mention
n
V
Nhạc sĩ
Nói đến , đề cập đến
to consist (of st)
V
Gồm, bao gồm
tunic
=> a long silk tunic
N
Aùo dài và rộng (của phụ nữ)
to slit – slit – slit
V
Xẻ, cắt, rọc
=> slit
N
Đường xẻ, khe hở
loose
Adj
Rộng
=> # tight
Adj
Chật
to design
V
Thiết kế
=> design
N
Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết
=> designer
N
Nhà thiết kế
material
N
Vải, chất liệu, nguyên liệu
occasion
N
Dịp, cơ hội
convenient # inconvenient
( convenience
Adj
n
Tiện lợi, thích hợp
fashion
( fashionable
N
adj
Thời trang, mốt
trang
to print
V
In
modern
Adj
Hiện đại
=>
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...
Người chia sẻ: đới thị vân anh
Dung lượng: |
Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)