đề cương ôn tập HKI

Chia sẻ bởi Nguyễn Thị Kim Yến | Ngày 18/10/2018 | 28

Chia sẻ tài liệu: đề cương ôn tập HKI thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

ĐỀ CƯƠNG ÔN THI MÔN TIẾNH ANH 7
Học kỳ 1 Năm học 2011-2012
Part 1 GRAMMAR
Unit 1
Adverbs of time : Still ( Trạng từ chỉ thời gian Still)
Indefinite quantifier : Some, Many, Any ( từ chỉ số lượng bất định : some, many, any)
Comparatives (so sánh hơn)
a lot of / lots of / little / a little / too much
Present simple tense (hiện tại đơn)
Greeting ( Những lời chào hỏi)
Unit 2
Future tense with Will (Thì tương lai đơn với Will)
Ordinal numbers ( Số thứ tự)
Dates ( ngày, tháng)
Unit 3
Exclamations ( Câu cảm thán)
Comparatives ( so sánh hơn)
Superlatives ( so sánh nhất)
Unit 4
Present progressive tense ( thì hiện tại tiếp diễn )
Prepositions of position : on / at / in ( Giới từ chỉ vị trí : at, on , in )
Demonstrative adjective : this / that / these / those ( Tính từ chỉ thị )
Tell the time (cách nói giờ)
Unit 5
Present progressive tense ( thì hiện tại tiếp diễn)
Adverbs of frequency ( Trạng từ chỉ sự thường xuyên)
Unit 6
Modal : Suggestions – invitations ( cách thức lời đề nghị lời mời )
Modal : polite refusal / acceptance / of invitation ( cách thúc lời từ chối lễ phép / chấp thuận lời mời)
Unit 7
Adjectives ( Tính từ )
Making comparisons ( Thành lập các phép so sánh)
Unit 8
Preposition of position : near , opposite, between ( giới từ chỉ vị trí )
How far / How much / How often ( bao xa / bao nhiêu / bao nhiêu lần)
Preposition of direction : from ______ to______ ( Giới từ chỉ chiều hướng : từ _____ đến _____
The verb Want ( động từ Want )
The verb Need ( động từ Need )
Part 2 PRACTICE
Choose the word in each group that has the underlined part pronounced differently from the others: ( 1p)
1.a. car b. park c. warm d. farm
2.a . kind b. mind c. tired d. miss
3.a. village b. go c. game d. gift
4.a. home b. money c. old d. nose
5.a. small b. face c. grade d. late
6. a. breakfast b. teacher c. ready d. heavy
7. a. time b. fine c. five d. city
8. a. engineer b. greeting c. teeth d. street
9. a. chair b. school c. couch d. children
I IChoose the correct answer.
1. ______ the first corner on the right then go ahead, You’ll see the store.
A Go B Take C Come
2. A book cost 8,000 dong. You give the storekeeper a ten thousand-dong bill. You get back two-thousand-dog ______ .
A change B money C cost
3. is the pen? – 4000 dong
A how far B how often C how muh
4. How much is that ______? – That’s $ 25 sir.
A altogether B together C all together
5. I’d like ______ there by train. How long does it take?
A to travel B travel C travelling
6. I can see the bookstore through the front door. It’s ______ my house.
A opposite B next to C behind
Unit 7 THE WORLD OF WORK
1. Nam likes ______ TV. It’s her favourite pastime.
A watch B watches C watching
2. My father works 30 hours a week while my mother works 45 hours a week. My mother works ______ hours then my father.
A fewer B more C less
3. If you don’t hurry you’ll be late ______ school.
A for B at C in
4. Is she a ______ student? - No. She work very hard.
A lazy B keen C good
5. Tom and his friends are now ______ vacation in Da Lat.
A for B in C on
Unit 6 AFTER SCHOOL
1. He is very ______ . He often plays football or basket ball in his free time.
A sport B sport C sporty
2. The members of the stamp club ______ together twice a month and talk about their stamps.
A meet B see C get
3. Tom can play ______ very well
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Thị Kim Yến
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)