Đề cương ôn tập Anh 9

Chia sẻ bởi Nguyễn Hữu Hợp | Ngày 19/10/2018 | 37

Chia sẻ tài liệu: Đề cương ôn tập Anh 9 thuộc Tiếng Anh 9

Nội dung tài liệu:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KỲ II
MÔN :ANH VĂN LỚP 9

I. UNIT 6:
1. Nêu cách thành lập Adverb of manner (Trạng từ chỉ thể cách,mức độ ) từ 1 số tính từ
- Đổi các tính từ sau sang trạng từ : good, bad, slow, extreme, sudden, clear, careless, carefull, late, early, hard, fast
- Nêu vị trí của tính từ và trạng từ. Lấy ví dụ cho mỗi vị trí của tính từ và trạng từ.
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ lý do ( Adverbs clauses of reason ) bắt đầu bằng những từ nào. Lấy 1 ví dụ minh họa
3. Viết cấu trúc, cách dùng của câu điều kiện loại I (Conditional sentences type I). Lấy 2 ví dụ minh họa
II. UNIT 7:
1. Viết các từ nối( Connectives). Lấy mỗi từ nối 1 ví dụ minh họa
2. Viết các phrasal verbs ( Động từ kép ). Có ví dụ minh họa cụ thể
3. Viết các cấu trúc câu đề nghị (Suggestions) và cấu trúc đáp lại câu đề nghị . Lấy 3 ví dụ .
III. UNIT 8:
1. Có mấy loại mệnh đề quan hệ (Relative clauses)? Đó là những loại nào? Có những đại từ quan hệ nào? Lấy mỗi đại từ một ví dụ.
2. Mệnh đề trạng ngữ chỉ sự đối lập ( Adverb clauses of concession ) bắt đầu bằng những từ nào? Lấy 2 ví dụ minh họa
IV. UNIT 9:
1. “That” dùng thay thế cho “ Who, whom, which” trong những trường hợp nào? Lấy ví dụ cụ thể
V. UNIT 10.
1. Cách dùng của Modals “May /Might”. Viết 2 ví dụ minh họa
2. Viết cấu trúc, cách dùng của câu điều kiện loại II. Lấy 2 ví dụ minh họa.

* Ôn lại bài viết, từ vựng từ unit 6 đến unit 10
* Tự lập bảng động từ bất quy tắc.



























PHẦN LÝ THUYẾT
A. Vocabulary
UNIT 6
- environment : môi trường pollution: sự ô nhiễm garbage dump : bãi rác
- dynamite : thuốc nổ spray : phun, xịt pesticide: thuốc sâu
- deforestation: chặt phá rừng provide: cung cấp disappointed: thất vọng
- spoil: làm hỏng walk along: đi dọc theo achieve: đạt được.
- happen : xảy ra banana leaves: lá chuối wrap : gói, bao
- plastic bag: túi ny lông dissolve: phân hủy natural resources: tài nguyên t.nhiên
- save: tiết kiệm harm: có hại, làm hại garbage bin: thùng rác
- prevent: ngăn chặn throw : vứt, ném instead of: thay cho, thay vì
- reduce : giảm reuse: sử dụng lại recycle: tái chế
- amount: khối lượng litter: xả rác
- divided into : chia thành, chia làm make + O + V-inf / N –phrase: làm cho ai, cái gì như thế nào đó
- junk –yard: bãi phế thải treasure = precious things : vật quý, của quý cover: bao phủ
- hedge: hàng rào take ..home: đem… về nhà minimize: giảm thiểu
- catch fish : bắt cá prohibit: cấm fine: phạt
UNIT 7
- water bill : hóa đơn tiền nước enormous = huge : to lớn plumber ; thợ sửa ống nước
- crack : vết nứt water pipe : ống nước twice as much as : nhiều gấp 2 lần
- suggest: đề nghị take shower: tắm vòi sen turn off : tắt
- faucet : vòi nước waste : lãng phí dripping faucet ; vòi nước bị rỉ
- give so advice : đưa ai lời khuyên check: kiểm tra tool : dụng cụ
- solar energy : năng lượng mặt trời fresh water: nước sạch go away: đi xa
- cloudy day: ngày có mây heat: sưởi ấm effective: có hiệu quả
- install : cài đặt store: dự trữ lose : mất
- necessity : sự cần thiết luxury : sự xa xỉ consumer : người tiêu dùng
- product: sản phẩm save money: tiết kiệm tiền account for: chiếm mức
- replace: thay thế rule: qui tắc, điều chore: việc nhà
- a quarter: 1 phần 4 standard : chuẩn last eight times longer: tuổi thọ gấp 8 lần
- label:dán nhãn scheme = plan: kế hoạch appliance ; thiết bị
- category: loại, hạng innovateion: sự đổi mới conserve : bảo tồn
- earth : trái đất hobby : sở thích however: tuy nhiên
- pay: trả tiền turn on : bật lên , mở lên go on: tiếp tục
- purpose = aim : mục đích shortage: sự thiếu hụt decade: thập kỉ
- give detail: đưa ra chi tiết easy – to – understand: dễ hiểu speech: bài diễn văn, thuyết trình
- sum up : tổng kết lại look after : trông coi, chăm sóc raise money: quyên góp tiền
- therefore: vì thế, vì vậy to be interested in : quan tâm đến
- look for = find: tìm nuclear power : năng lượng hạt nhân
- look up: tra từ điển get people’s attention: thu hút sự chú ý của mọi người
- war invalid: thương binh sheet with single printed : giấy mới in 1 mặt
- ordinary ; bình thường energy –saving bulb: bóng đèn tiết kiệm năng lượng
- spend less on lighting: tốn ít tiền hơn cho việc thắp sáng
- solar panel: tấm kim loại tiếp nhận năng lượng mặt trời
UNIT 8
- celebration: dịp kỷ niệm easter: lễ Phục sinh Christmas: Nô –en
- Lunar new Year: tết nguyên đán wedding: đám cưới Mid –Fall festival: trung thu
- throughout the year: suốt cả năm decorate: trang trí, trang hoàng sticky rice cake: bánh chưng
- live apart: sống ở xa Jewish people : người Do Thái ancient: cổ xưa
- Passover: lễ quá hải to be together at tet: Xum họp ngày tết
- joyful : vui vẻ crowd: tập trung, tụ tập parade: cuộc diễu hành
- congratulate : chúc mừng win / won the first prize: đạt giải nhất
- active: năng động charity activity: hoạt động từ thiện
- take part in: tham gia nominate : vinh danh activist: người hoạt động
- express: bày tỏ,biểu lộ feeling: tình cảm memory:kí ức
- opinion = idea: ý kiến lose heart: nản lòng describe: miêu tả
- tears: nước mắt hug: ôm ( khi chào nhau) considerate: ân cần, chu đáo
- generous: rộng lượng priority: sự ưu tiên sense of humor: khiếu hài hước
- humorous: hài hước distinguish: phân biệt với different from: khác với
- to be proud of: tự hào về alive: còn sống dead: đã chết
- enhance: tăng cường tradition: truyền thống offer: đưa ra, mời
- serve: phục vụ support: ủng hộ nationwide: toàn quốc
- gift = present: món quà compose: biên soạn cultural house: nhà văn hóa
- public holiday: ngày lễ satisfied: hài lòng preparation: sự chuẩn bị
- plenty of = many / much: nhiều understand: hiểu as much as: nhiều như
- due to: liên quan đến/ do traffic jam: kẹt xe weather bureau: văn phòng dự báo thời tiết
- keyboard: bàn phím ( máy tính) although / even though/ though: mặc dù
- freedom from slavery: thoát khỏi ách nô lệ - English speaking contest: cuộc thi nói tiếng Anh
UNIT 9
- natural disaster: thảm họa thiên nhiên snowstorm: bão tuyết earthquake: động đất
- volcano: núi lửa typhoon: bão nhiệt đới weather forecast: dự báo thời tiết
- turn up: mở lớn ( âm thanh) temperature: nhiệt độ coast : bờ biển
- bring along: đem theo just in case: đề phòng trust: tin tưởng
- miss: bỏ lở laugh at: cười chế nhạo candle: nến
- match: diêm hire: thuê bucket: cái xô
- ladder: cái thang blanket: chăn, mền fix: sửa chữa
- leak: lỗ thủng roof: mái nhà tie: cột, buộc
- peg: cọc gỗ rope: dây thừng latch: then / chốt cửa
- available: sẵn có power cut: cắt điện damage: hư hỏng
- fall down: ngã, đổ roller: con lăn expert: chuyên gia
- office block: tòa văn phòng highway: đường quốc lộ collapse: sụp đổ
- tidal wave: sóng thần abrupt: đột ngột shift: sự dịch chuyển
- tropical: nhiệt đới predict: dự đoán erupt: phun trào
- save: cứ sống warn: cảnh báo tornado: lốc xoáy
- funnel –shaped: có hình phễu storm: cơn bão suck up: hút lên
- path: đường đi lift: nhấc bổng baby carriage: xe nôi
- severe: khốc liệt majority = most of: phần lớn behave: cư xử, đối xử
- strange: kì lạ gather: tập trung lại shelter: chỗ ẩn nấp
- strong wind: gió mạnh heavy rain: mưa to glad= happy: vui mừng
- horn: sừng snout: mũi, mõm explorer: nhà thám hiểm
- discover: khám phá planet: hành tinh thunderstorm: mưa kèm sấm chớp
- chew: nhai swallow: nuốt choose to be the logo: chọn làm biểu tượng
- capital city: thủ đô snow: tuyết sweep / swept: quét
- Richter scale: độ Rích-te measure: đo destroy: phá hủy
- completely: hoàn toàn homeless: vô gia cư disastrous: thảm khốc
- cause: gây ra extensive: rộng lớn dangerous: nguy hiểm
- tail: cái đuôi central highlands: cao nguyên miền trung
- strike / struck : đánh vào a large number of: 1 số lượng lớn
- expect: mong đợi animal: động vật Pacific Rim: vành đai Thái Bình Dương
UNIT 10
- another planet: hành tinh khác exist: tồn tại flying object: vật thể bay
- report: tường thuật, báo cáo sky: bầu trời believe: tin
- spacecraft: tàu vũ trụ scientist: nhà khoa học meteor=falling star, shooting star:sao băng
- evidence: bằng chứng round: hình tròn object: vật thể
- to the left: về bên trái sight : nhìn thấy alien: người ngoài hành tinh
- claim: tuyên bố egg-shaped: hình quả trứng soil sample: mẫu đất
- capture: bị bắt examine: khám freed: thả ra
- disappear: biến mất pilot: phi công plane= aircraft: máy bay
- plate – like: giống hình cái đĩa device: thiết bị treetop: ngọn cây
- mistake: hiểu nhầm worldwide: khắp thế giới prisoner: tù nhân
- Mars: sao Hỏa guess; đoán match: ghép
- mineral: sinh vật plant: cây trồng gemstone = precious stone: đá quí
- microorganism: vi sinh vật spot:điểm, chấm trace: dấu vết
- sound: âm thanh low: thấp hole: hố, lỗ
- weight: cân nặng jump: nhảy last: kéo dài
- push –ups: hít đất orbit: quĩ đạo space trip: du hành vũ trụ
- imagination: sự tưởng tượng entertainment: sự giải trí persuade: thuyết phục
- trick: lừa landing: đáp xuống articles: bài báo
- appearance: sự xuất hiện photographer: thợ chụp hình man – like: giống như người
- get out of: bước ra khỏi mysterious: bí ẩn no longer: không lâu nữa
- real: có thật welcome: chào đón drawing: hình vẽ
- space – tourist: khách du lịch vũ trụ balloon: bóng bay, khinh khí cầu
B.Grammar
UNIT 6:
1. Adverb of manner (Trạng từ chỉ thể cách,mức độ )
* Cách thành lập :Tính từ ( Adj) + ly = Adv of manner( Trạng từ chỉ thể cách)
eg: slow -> slowly ( chậm)
happy -> happily. ( vui vẻ, hạnh phúc)
Good -> well. ( tốt, giỏi)
Ngoại lệ : hard, late, fast, early vừa là tính từ vừa là trạng từ
* Vị trí : - Đứng sau tân ngữ của câu. ( Mrs. Nga speaks English quite well)
- Đứng sau
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Nguyễn Hữu Hợp
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)