Đề cương ôn kiểm tra học kỳ I_Tiếng Anh lớp 7

Chia sẻ bởi Lê Trung Chánh | Ngày 18/10/2018 | 39

Chia sẻ tài liệu: Đề cương ôn kiểm tra học kỳ I_Tiếng Anh lớp 7 thuộc Tiếng Anh 7

Nội dung tài liệu:

ĐỀ CƯƠNG ÔN TẬP HỌC KÌ 1 – NĂM HỌC 2012 - 2013
MÔN TIẾNG ANH - LỚP 7


GRAMMAR
1. Các giới từ (prepositions):
a) Đi với danh từ chỉ nơi chốn: to; on; at; in; in to; between; opposite; next to; from ... to.
b) Đi với danh từ chỉ thời gian: at; in; on; from ... to; between; until; before; after.
c) Đi với danh từ chỉ phương tiện giao thông: by; on
Ex: by car; by train; on foot.
2. Các dạng câu:
a) Câu cảm thán (an exclamatory sentence):
Ex: * Những lời phàn nàn (complaints):
- What an expensive dress!
- What a wet day!
* Những lời khen ngợi (compliment):
- What a great party!
- What a bright room!
b) Câu hỏi:
* Wh - questions:
Ex: - Where are you going? - I am going to the market.
- Why don`t you go to school? - Because we have a vacation.
- Where does she work? - She works at a supermarket.
* Yes - No questions:
Ex: - Are you a student? - Yes, I am.
- Does she have English on Monday? - No, she doesn`t.
* Or questions:
Ex: - Do you like soccer or volleyball? - I like soccer.
- Is he a mechanic or a driver? - He is a mechanic.
* Questions with How / How old / How many / How much / How far / How often ... ?
c) Câu đề nghị (suggestions):
Ex: - Let`s go swimming.
Let`s + V (infinitive) ...
- Why don`t you play soccer?
Why don`t you + V (infinitive) ...?
- Would you like to see a movie?
Would you like + to + V (infinitive) ...?
- Should we play volleyball?
Should we + V (infinitive) ...?
- What about watching TV?
What about + V-ing ...?
d) Câu đáp lại lời đề nghị:
* Sự tán thành (agreement):
- Good idea.
- Great!
* Không tán thành (disagreement):
- I`m sorry, I can`t.
e) Lời mời (invitation):
Ex: - Would you like to come to my house for lunch?
→ - Would you like to + V (infinitive)...?
f) Lời chấp nhận lịch sự (polite acceptance):
- OK.
- I`d love to.
- Thanks for inviting me.
g) Lời từ chối lịch sự (polite refusal):
- I`m sorry, I can`t. Thanks any way.
- I would love to but ...
h) Lời hướng dẫn (directions):
Ex: - Excuseme. Could you show me the way to the supermarket, please?
(hỏi thăm đường đi)
- OK. Go straight ahead. Take the first street on the right. The supermarket is in
front of you. (chỉ đường)
- Could you tell me how to get the souvenir shop?
3. Thể so sánh:
a) So sánh hơn (comparative):
* Tính từ ngắn:
Ex: - She is thinner than me. (I am)
- This box is bigger than that one. (box)


* Tính từ dài:
Ex: - This student is more intelligent than that one. (student)
* Tính từ đặc biệt:
- good → better : tốt hơn
- bad → worse : xấu hơn, kém hơn
- far → farther : xa hơn
- many / much → more : nhiều hơn
- little → less : nhỏ hơn, ít hơn, kém hơn
b) So sánh nhất (superlative):
* Tính từ ngắn:


Ex: - She is the tallest girl in my class.
* Tính từ dài:


Ex: - This is the most beautiful village in the country.
* Tính từ đặc biệt:
- good / well → the best : tốt nhất, khoẻ nhất
- many / much → the most : nhiều nhất
- little → the least : nhỏ nhất, ít nhất
* Một số tài liệu cũ có thể bị lỗi font khi hiển thị do dùng bộ mã không phải Unikey ...

Người chia sẻ: Lê Trung Chánh
Dung lượng: | Lượt tài: 0
Loại file:
Nguồn : Chưa rõ
(Tài liệu chưa được thẩm định)